Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/DAT
Lịch sử thay đổi trong HNL/DAT tỷ giá
HNL/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 HNL = 34.3684 DAT
▲ 1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.54% (16.4809 DAT — 34.3684 DAT)
Thay đổi trong HNL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 331.5% (7.96481 DAT — 34.3684 DAT)
Thay đổi trong HNL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -12.89% (39.4548 DAT — 34.3684 DAT)
Thay đổi trong HNL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -47.2% (65.0936 DAT — 34.3684 DAT)
lempira Honduras/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 42.8559 DAT | ▲ 24.7 % |
14/05 | 44.8142 DAT | ▲ 4.57 % |
15/05 | 45.6238 DAT | ▲ 1.81 % |
16/05 | 47.1147 DAT | ▲ 3.27 % |
17/05 | 45.3198 DAT | ▼ -3.81 % |
18/05 | 44.4445 DAT | ▼ -1.93 % |
19/05 | 42.8084 DAT | ▼ -3.68 % |
20/05 | 48.5202 DAT | ▲ 13.34 % |
21/05 | 50.1815 DAT | ▲ 3.42 % |
22/05 | 49.7748 DAT | ▼ -0.81 % |
23/05 | 46.3615 DAT | ▼ -6.86 % |
24/05 | 44.6226 DAT | ▼ -3.75 % |
25/05 | 58.8357 DAT | ▲ 31.85 % |
26/05 | 71.4887 DAT | ▲ 21.51 % |
27/05 | 76.6664 DAT | ▲ 7.24 % |
28/05 | 76.1912 DAT | ▼ -0.62 % |
29/05 | 75.3832 DAT | ▼ -1.06 % |
30/05 | 75.4818 DAT | ▲ 0.13 % |
31/05 | 75.4786 DAT | ▼ -0 % |
01/06 | 75.1185 DAT | ▼ -0.48 % |
02/06 | 76.6549 DAT | ▲ 2.05 % |
03/06 | 79.7826 DAT | ▲ 4.08 % |
04/06 | 83.3935 DAT | ▲ 4.53 % |
05/06 | 82.3997 DAT | ▼ -1.19 % |
06/06 | 89.8244 DAT | ▲ 9.01 % |
07/06 | 91.1109 DAT | ▲ 1.43 % |
08/06 | 90.7019 DAT | ▼ -0.45 % |
09/06 | 92.9217 DAT | ▲ 2.45 % |
10/06 | 97.3972 DAT | ▲ 4.82 % |
11/06 | 100.37 DAT | ▲ 3.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 45.3277 DAT | ▲ 31.89 % |
20/05 — 26/05 | 39.3947 DAT | ▼ -13.09 % |
27/05 — 02/06 | 65.4894 DAT | ▲ 66.24 % |
03/06 — 09/06 | 114.75 DAT | ▲ 75.22 % |
10/06 — 16/06 | 122.64 DAT | ▲ 6.88 % |
17/06 — 23/06 | 124.03 DAT | ▲ 1.14 % |
24/06 — 30/06 | 143.85 DAT | ▲ 15.98 % |
01/07 — 07/07 | 175.89 DAT | ▲ 22.27 % |
08/07 — 14/07 | 187 DAT | ▲ 6.32 % |
15/07 — 21/07 | 214.64 DAT | ▲ 14.78 % |
22/07 — 28/07 | 220.95 DAT | ▲ 2.94 % |
29/07 — 04/08 | 77.6187 DAT | ▼ -64.87 % |
lempira Honduras/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.2865 DAT | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 32.981 DAT | ▼ -3.81 % |
08/2024 | 31.9116 DAT | ▼ -3.24 % |
09/2024 | 30.4362 DAT | ▼ -4.62 % |
10/2024 | 25.9088 DAT | ▼ -14.87 % |
11/2024 | 33.674 DAT | ▲ 29.97 % |
12/2024 | 46.4764 DAT | ▲ 38.02 % |
01/2025 | 10.3073 DAT | ▼ -77.82 % |
02/2025 | 14.0452 DAT | ▲ 36.26 % |
03/2025 | 30.3799 DAT | ▲ 116.3 % |
04/2025 | 40.7678 DAT | ▲ 34.19 % |
05/2025 | 49.5477 DAT | ▲ 21.54 % |
lempira Honduras/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.5352 DAT |
Tối đa | 33.5701 DAT |
Bình quân gia quyền | 28.1866 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.023277 DAT |
Tối đa | 33.5701 DAT |
Bình quân gia quyền | 19.1938 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.994817 DAT |
Tối đa | 63.4228 DAT |
Bình quân gia quyền | 36.1733 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: