Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại metical Mozambique
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/MZN
Lịch sử thay đổi trong OMNI/MZN tỷ giá
OMNI/MZN tỷ giá
06 05, 2024
1 OMNI = 1,270 MZN
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong metical Mozambique.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 7.01% (1,187 MZN — 1,270 MZN)
Thay đổi trong OMNI/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 05, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -53.26% (2,717 MZN — 1,270 MZN)
Thay đổi trong OMNI/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 05, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 1081.1% (107.53 MZN — 1,270 MZN)
Thay đổi trong OMNI/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 1517.91% (78.5 MZN — 1,270 MZN)
OMNI/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1,219 MZN | ▼ -3.99 % |
07/06 | 1,170 MZN | ▼ -4.02 % |
08/06 | 1,174 MZN | ▲ 0.31 % |
09/06 | 1,172 MZN | ▼ -0.17 % |
10/06 | 1,150 MZN | ▼ -1.84 % |
11/06 | 1,156 MZN | ▲ 0.49 % |
12/06 | 1,123 MZN | ▼ -2.88 % |
13/06 | 1,035 MZN | ▼ -7.83 % |
14/06 | 988.79 MZN | ▼ -4.44 % |
15/06 | 1,006 MZN | ▲ 1.79 % |
16/06 | 1,023 MZN | ▲ 1.65 % |
17/06 | 1,038 MZN | ▲ 1.43 % |
18/06 | 1,001 MZN | ▼ -3.5 % |
19/06 | 1,032 MZN | ▲ 3.01 % |
20/06 | 1,112 MZN | ▲ 7.76 % |
21/06 | 1,091 MZN | ▼ -1.89 % |
22/06 | 1,061 MZN | ▼ -2.7 % |
23/06 | 1,124 MZN | ▲ 5.88 % |
24/06 | 1,168 MZN | ▲ 3.95 % |
25/06 | 1,260 MZN | ▲ 7.92 % |
26/06 | 1,404 MZN | ▲ 11.35 % |
27/06 | 1,354 MZN | ▼ -3.54 % |
28/06 | 1,351 MZN | ▼ -0.21 % |
29/06 | 1,321 MZN | ▼ -2.2 % |
30/06 | 1,417 MZN | ▲ 7.22 % |
01/07 | 1,479 MZN | ▲ 4.41 % |
02/07 | 1,555 MZN | ▲ 5.13 % |
03/07 | 1,561 MZN | ▲ 0.38 % |
04/07 | 1,462 MZN | ▼ -6.34 % |
05/07 | 1,434 MZN | ▼ -1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,270 MZN | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 29,031 MZN | ▲ 2185.95 % |
24/06 — 30/06 | 325,788 MZN | ▲ 1022.19 % |
01/07 — 07/07 | 3,637,969 MZN | ▲ 1016.67 % |
08/07 — 14/07 | 39,674,282 MZN | ▲ 990.56 % |
15/07 — 21/07 | 394,652,126 MZN | ▲ 894.73 % |
22/07 — 28/07 | 6,212,979,777 MZN | ▲ 1474.29 % |
29/07 — 04/08 | 6,849,938,094 MZN | ▲ 10.25 % |
05/08 — 11/08 | 6,481,521,828 MZN | ▼ -5.38 % |
12/08 — 18/08 | 6,481,500,853 MZN | ▼ -0 % |
19/08 — 25/08 | 5,093,469,125 MZN | ▼ -21.42 % |
26/08 — 01/09 | 104,340,113,698 MZN | ▲ 1948.51 % |
OMNI/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 882.23 MZN | ▼ -30.53 % |
08/2024 | 852.12 MZN | ▼ -3.41 % |
09/2024 | 776.03 MZN | ▼ -8.93 % |
10/2024 | 813.46 MZN | ▲ 4.82 % |
11/2024 | 520.86 MZN | ▼ -35.97 % |
12/2024 | 569.32 MZN | ▲ 9.3 % |
01/2025 | 731.15 MZN | ▲ 28.42 % |
01/2025 | 951.8 MZN | ▲ 30.18 % |
03/2025 | 23,045 MZN | ▲ 2321.18 % |
04/2025 | 12,344 MZN | ▼ -46.44 % |
05/2025 | 13,990 MZN | ▲ 13.34 % |
05/2025 | 13,678 MZN | ▼ -2.23 % |
OMNI/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 864.27 MZN |
Tối đa | 1,414 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,097 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 864.27 MZN |
Tối đa | 2,717 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,228 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.09 MZN |
Tối đa | 2,717 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,040 MZN |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/MZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: