1,000 OMNI đến metical Mozambique
Giá cả 1,000 OMNI đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 846,007 MZN.
Bao nhiêu 1,000 OMNI trong MZN?
06 18, 2024
1,000 OMNI = 846,007 MZN
▼ -14.23 %
1,000 MZN = 1.182024 OMNI
1 OMNI = 846.01 MZN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 OMNI trong MZN
Thống kê chi phí 1,000 OMNI trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 828,459 MZN |
Tối đa | 1,414,324 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,120,536 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 828,459 MZN |
Tối đa | 2,717,202 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,196,172 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,088 MZN |
Tối đa | 2,717,202 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,045,697 MZN |
Thay đổi chi phí 1,000 OMNI đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 1,000 OMNI chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -3.27% (874,618 MZN — 846,007 MZN)
Thay đổi chi phí 1,000 OMNI đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 18, 2024) giá của 1,000 OMNI chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -68.87% (2,717,418 MZN — 846,007 MZN)
Thay đổi chi phí 1,000 OMNI đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 18, 2024) giá của 1,000 OMNI chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 686.8% (107,526 MZN — 846,007 MZN)
Thay đổi chi phí 1,000 OMNI đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 18, 2024) giá của 1,000 OMNI chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 977.77% (78,496 MZN — 846,007 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 OMNI trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 OMNI (OMNI) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 OMNI (OMNI) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 OMNI trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 OMNI trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
19/06 | 868,884 MZN | ▲ 2.7 % |
20/06 | 915,907 MZN | ▲ 5.41 % |
21/06 | 891,374 MZN | ▼ -2.68 % |
22/06 | 857,437 MZN | ▼ -3.81 % |
23/06 | 909,751 MZN | ▲ 6.1 % |
24/06 | 966,103 MZN | ▲ 6.19 % |
25/06 | 1,053,453 MZN | ▲ 9.04 % |
26/06 | 1,180,385 MZN | ▲ 12.05 % |
27/06 | 1,112,861 MZN | ▼ -5.72 % |
28/06 | 1,110,346 MZN | ▼ -0.23 % |
29/06 | 1,071,207 MZN | ▼ -3.52 % |
30/06 | 1,126,037 MZN | ▲ 5.12 % |
01/07 | 1,185,483 MZN | ▲ 5.28 % |
02/07 | 1,240,799 MZN | ▲ 4.67 % |
03/07 | 1,244,554 MZN | ▲ 0.3 % |
04/07 | 1,196,504 MZN | ▼ -3.86 % |
05/07 | 1,187,235 MZN | ▼ -0.77 % |
06/07 | 1,224,736 MZN | ▲ 3.16 % |
07/07 | 1,070,984 MZN | ▼ -12.55 % |
08/07 | 1,015,111 MZN | ▼ -5.22 % |
09/07 | 943,592 MZN | ▼ -7.05 % |
10/07 | 911,549 MZN | ▼ -3.4 % |
11/07 | 864,543 MZN | ▼ -5.16 % |
12/07 | 905,088 MZN | ▲ 4.69 % |
13/07 | 975,188 MZN | ▲ 7.75 % |
14/07 | 979,660 MZN | ▲ 0.46 % |
15/07 | 1,056,846 MZN | ▲ 7.88 % |
16/07 | 1,089,122 MZN | ▲ 3.05 % |
17/07 | 970,390 MZN | ▼ -10.9 % |
18/07 | 854,935 MZN | ▼ -11.9 % |
* — Giá ước tính của 1,000 OMNI trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 OMNI trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 OMNI trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 530,370 MZN | ▼ -37.31 % |
01/07 — 07/07 | 387,319 MZN | ▼ -26.97 % |
08/07 — 14/07 | 349,025 MZN | ▼ -9.89 % |
15/07 — 21/07 | 305,405 MZN | ▼ -12.5 % |
22/07 — 28/07 | 255,762 MZN | ▼ -16.25 % |
29/07 — 04/08 | 348,427 MZN | ▲ 36.23 % |
05/08 — 11/08 | 370,496 MZN | ▲ 6.33 % |
12/08 — 18/08 | 244,132 MZN | ▼ -34.11 % |
19/08 — 25/08 | 260,617 MZN | ▲ 6.75 % |
26/08 — 01/09 | 243,023 MZN | ▼ -6.75 % |
02/09 — 08/09 | 327,037 MZN | ▲ 34.57 % |
09/09 — 15/09 | 9,452,674 MZN | ▲ 2790.4 % |
Giá ước tính của 1,000 OMNI trong metical Mozambique cho năm sau*
07/2024 | 706,137 MZN | ▼ -16.53 % |
08/2024 | 686,524 MZN | ▼ -2.78 % |
09/2024 | 595,654 MZN | ▼ -13.24 % |
10/2024 | 620,938 MZN | ▲ 4.24 % |
11/2024 | 283,187 MZN | ▼ -54.39 % |
12/2024 | 315,478 MZN | ▲ 11.4 % |
01/2025 | 376,783 MZN | ▲ 19.43 % |
02/2025 | 496,481 MZN | ▲ 31.77 % |
03/2025 | 13,292,197 MZN | ▲ 2577.28 % |
04/2025 | 8,280,197 MZN | ▼ -37.71 % |
05/2025 | 9,863,245 MZN | ▲ 19.12 % |
06/2025 | 7,416,685 MZN | ▼ -24.8 % |
Phổ biến số lượng trao đổi OMNI/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 OMNI trong MZN hôm nay, 06 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 OMNI đến metical Mozambique Là - 846,007 MZN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMNI trong MZN Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 1,000 OMNI đến metical Mozambique sẽ có giá - 868,884 mzn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMNI trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 OMNI đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMNI trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 OMNI đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 OMNI trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 OMNI đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.