Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/RADS

Lịch sử thay đổi trong GEL/RADS tỷ giá

GEL/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 GEL = 0.14646767 RADS
▼ -62.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.57% (0.53403847 RADS — 0.14646767 RADS)

Thay đổi trong GEL/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.24% (0.64353908 RADS — 0.14646767 RADS)

Thay đổi trong GEL/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.82% (0.85261943 RADS — 0.14646767 RADS)

Thay đổi trong GEL/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.82% (0.85261943 RADS — 0.14646767 RADS)

lari Gruzia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.12901184 RADS ▼ -11.92 %
18/05 0.11239155 RADS ▼ -12.88 %
19/05 0.1205856 RADS ▲ 7.29 %
20/05 0.12720952 RADS ▲ 5.49 %
21/05 0.12900972 RADS ▲ 1.42 %
22/05 0.12656227 RADS ▼ -1.9 %
23/05 0.13215253 RADS ▲ 4.42 %
24/05 0.13319157 RADS ▲ 0.79 %
25/05 0.12432289 RADS ▼ -6.66 %
26/05 0.11721739 RADS ▼ -5.72 %
27/05 0.13278341 RADS ▲ 13.28 %
28/05 0.14339542 RADS ▲ 7.99 %
29/05 0.1450711 RADS ▲ 1.17 %
30/05 0.1352738 RADS ▼ -6.75 %
31/05 0.13752716 RADS ▲ 1.67 %
01/06 0.14701543 RADS ▲ 6.9 %
02/06 0.1454833 RADS ▼ -1.04 %
03/06 0.14160636 RADS ▼ -2.66 %
04/06 0.12682085 RADS ▼ -10.44 %
05/06 0.11903521 RADS ▼ -6.14 %
06/06 0.11244266 RADS ▼ -5.54 %
07/06 0.11815455 RADS ▲ 5.08 %
08/06 0.11878626 RADS ▲ 0.53 %
09/06 0.08530745 RADS ▼ -28.18 %
10/06 0.06907759 RADS ▼ -19.03 %
11/06 0.06080767 RADS ▼ -11.97 %
12/06 0.06235679 RADS ▲ 2.55 %
13/06 0.05928865 RADS ▼ -4.92 %
14/06 0.07664948 RADS ▲ 29.28 %
15/06 0.090699 RADS ▲ 18.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.1426828 RADS ▼ -2.58 %
27/05 — 02/06 0.14742074 RADS ▲ 3.32 %
03/06 — 09/06 0.14115452 RADS ▼ -4.25 %
10/06 — 16/06 0.13785134 RADS ▼ -2.34 %
17/06 — 23/06 0.1480066 RADS ▲ 7.37 %
24/06 — 30/06 0.11362102 RADS ▼ -23.23 %
01/07 — 07/07 0.10276059 RADS ▼ -9.56 %
08/07 — 14/07 0.10359277 RADS ▲ 0.81 %
15/07 — 21/07 0.10190775 RADS ▼ -1.63 %
22/07 — 28/07 0.07598639 RADS ▼ -25.44 %
29/07 — 04/08 0.03382244 RADS ▼ -55.49 %
05/08 — 11/08 0.05158897 RADS ▲ 52.53 %

lari Gruzia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10415918 RADS ▼ -28.89 %
07/2024 0.11824716 RADS ▲ 13.53 %
08/2024 0.1129699 RADS ▼ -4.46 %
09/2024 0.10933426 RADS ▼ -3.22 %
10/2024 0.08985148 RADS ▼ -17.82 %
11/2024 0.11197647 RADS ▲ 24.62 %
12/2024 0.11896919 RADS ▲ 6.24 %
01/2025 0.08800567 RADS ▼ -26.03 %
02/2025 0.05404257 RADS ▼ -38.59 %

lari Gruzia/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26898361 RADS
Tối đa 0.5779514 RADS
Bình quân gia quyền 0.44796033 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26898361 RADS
Tối đa 0.71684668 RADS
Bình quân gia quyền 0.59233069 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26898361 RADS
Tối đa 0.87546719 RADS
Bình quân gia quyền 0.64363225 RADS

Chia sẻ một liên kết đến GEL/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu