Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MTH
Lịch sử thay đổi trong THB/MTH tỷ giá
THB/MTH tỷ giá
05 09, 2024
1 THB = 11.7725 MTH
▲ 1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 4.61% (11.2538 MTH — 11.7725 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 5.68% (11.1396 MTH — 11.7725 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 118.85% (5.379228 MTH — 11.7725 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 115.41% (5.465132 MTH — 11.7725 MTH)
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 12.0105 MTH | ▲ 2.02 % |
11/05 | 11.796 MTH | ▼ -1.79 % |
12/05 | 11.8312 MTH | ▲ 0.3 % |
13/05 | 11.643 MTH | ▼ -1.59 % |
14/05 | 12.1173 MTH | ▲ 4.07 % |
15/05 | 12.7471 MTH | ▲ 5.2 % |
16/05 | 12.3118 MTH | ▼ -3.42 % |
17/05 | 12.6022 MTH | ▲ 2.36 % |
18/05 | 12.2154 MTH | ▼ -3.07 % |
19/05 | 12.1676 MTH | ▼ -0.39 % |
20/05 | 11.1867 MTH | ▼ -8.06 % |
21/05 | 12.1958 MTH | ▲ 9.02 % |
22/05 | 12.1523 MTH | ▼ -0.36 % |
23/05 | 12.3279 MTH | ▲ 1.44 % |
24/05 | 12.4349 MTH | ▲ 0.87 % |
25/05 | 12.6578 MTH | ▲ 1.79 % |
26/05 | 12.9056 MTH | ▲ 1.96 % |
27/05 | 13.0937 MTH | ▲ 1.46 % |
28/05 | 12.9022 MTH | ▼ -1.46 % |
29/05 | 13.3442 MTH | ▲ 3.43 % |
30/05 | 13.706 MTH | ▲ 2.71 % |
31/05 | 14.0303 MTH | ▲ 2.37 % |
01/06 | 12.9702 MTH | ▼ -7.56 % |
02/06 | 11.9299 MTH | ▼ -8.02 % |
03/06 | 12.016 MTH | ▲ 0.72 % |
04/06 | 11.9098 MTH | ▼ -0.88 % |
05/06 | 12.0421 MTH | ▲ 1.11 % |
06/06 | 12.1019 MTH | ▲ 0.5 % |
07/06 | 12.2545 MTH | ▲ 1.26 % |
08/06 | 12.3886 MTH | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.3399 MTH | ▼ -12.17 % |
20/05 — 26/05 | 8.004389 MTH | ▼ -22.59 % |
27/05 — 02/06 | 9.095735 MTH | ▲ 13.63 % |
03/06 — 09/06 | 10.6777 MTH | ▲ 17.39 % |
10/06 — 16/06 | 11.9091 MTH | ▲ 11.53 % |
17/06 — 23/06 | 10.6791 MTH | ▼ -10.33 % |
24/06 — 30/06 | 13.0225 MTH | ▲ 21.94 % |
01/07 — 07/07 | 14.7457 MTH | ▲ 13.23 % |
08/07 — 14/07 | 13.9472 MTH | ▼ -5.42 % |
15/07 — 21/07 | 15.3279 MTH | ▲ 9.9 % |
22/07 — 28/07 | 13.5232 MTH | ▼ -11.77 % |
29/07 — 04/08 | 14.1025 MTH | ▲ 4.28 % |
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5562 MTH | ▲ 6.66 % |
07/2024 | 9.828059 MTH | ▼ -21.73 % |
08/2024 | 9.567978 MTH | ▼ -2.65 % |
09/2024 | 11.4087 MTH | ▲ 19.24 % |
10/2024 | 4.764395 MTH | ▼ -58.24 % |
11/2024 | 5.515307 MTH | ▲ 15.76 % |
12/2024 | 8.666283 MTH | ▲ 57.13 % |
01/2025 | 17.9941 MTH | ▲ 107.63 % |
02/2025 | 11.3407 MTH | ▼ -36.98 % |
03/2025 | 14.7372 MTH | ▲ 29.95 % |
04/2025 | 19.6865 MTH | ▲ 33.58 % |
05/2025 | 17.3324 MTH | ▼ -11.96 % |
baht Thái/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.2263 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 11.5992 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.235385 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 10.1025 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.395494 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 6.888443 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: