Tỷ giá hối đoái Metal chống lại IoTeX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với IoTeX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/IOTX
Lịch sử thay đổi trong MTL/IOTX tỷ giá
MTL/IOTX tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 37.8759 IOTX
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/IoTeX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong IoTeX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/IOTX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/IOTX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/IoTeX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/IOTX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với IoTeX tiền tệ thay đổi bởi 31.17% (28.8754 IOTX — 37.8759 IOTX)
Thay đổi trong MTL/IOTX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với IoTeX tiền tệ thay đổi bởi 32.35% (28.6181 IOTX — 37.8759 IOTX)
Thay đổi trong MTL/IOTX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với IoTeX tiền tệ thay đổi bởi -14.86% (44.4886 IOTX — 37.8759 IOTX)
Thay đổi trong MTL/IOTX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với IoTeX tiền tệ thay đổi bởi -64.18% (105.73 IOTX — 37.8759 IOTX)
Metal/IoTeX dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/IoTeX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 36.216 IOTX | ▼ -4.38 % |
22/05 | 34.7439 IOTX | ▼ -4.06 % |
23/05 | 32.7487 IOTX | ▼ -5.74 % |
24/05 | 33.1852 IOTX | ▲ 1.33 % |
25/05 | 32.9944 IOTX | ▼ -0.57 % |
26/05 | 34.5023 IOTX | ▲ 4.57 % |
27/05 | 34.412 IOTX | ▼ -0.26 % |
28/05 | 33.8623 IOTX | ▼ -1.6 % |
29/05 | 34.2561 IOTX | ▲ 1.16 % |
30/05 | 34.9936 IOTX | ▲ 2.15 % |
31/05 | 36.8383 IOTX | ▲ 5.27 % |
01/06 | 36.9751 IOTX | ▲ 0.37 % |
02/06 | 35.6635 IOTX | ▼ -3.55 % |
03/06 | 35.8113 IOTX | ▲ 0.41 % |
04/06 | 36.9151 IOTX | ▲ 3.08 % |
05/06 | 37.4213 IOTX | ▲ 1.37 % |
06/06 | 39.4536 IOTX | ▲ 5.43 % |
07/06 | 42.2367 IOTX | ▲ 7.05 % |
08/06 | 44.7758 IOTX | ▲ 6.01 % |
09/06 | 46.1466 IOTX | ▲ 3.06 % |
10/06 | 44.811 IOTX | ▼ -2.89 % |
11/06 | 43.3946 IOTX | ▼ -3.16 % |
12/06 | 43.4604 IOTX | ▲ 0.15 % |
13/06 | 44.6459 IOTX | ▲ 2.73 % |
14/06 | 46.1689 IOTX | ▲ 3.41 % |
15/06 | 44.9316 IOTX | ▼ -2.68 % |
16/06 | 45.851 IOTX | ▲ 2.05 % |
17/06 | 45.7725 IOTX | ▼ -0.17 % |
18/06 | 44.8372 IOTX | ▼ -2.04 % |
19/06 | 45.021 IOTX | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/IoTeX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/IoTeX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40.5606 IOTX | ▲ 7.09 % |
03/06 — 09/06 | 38.4304 IOTX | ▼ -5.25 % |
10/06 — 16/06 | 36.5542 IOTX | ▼ -4.88 % |
17/06 — 23/06 | 34.8885 IOTX | ▼ -4.56 % |
24/06 — 30/06 | 37.5456 IOTX | ▲ 7.62 % |
01/07 — 07/07 | 33.0802 IOTX | ▼ -11.89 % |
08/07 — 14/07 | 37.3154 IOTX | ▲ 12.8 % |
15/07 — 21/07 | 35.9822 IOTX | ▼ -3.57 % |
22/07 — 28/07 | 36.1113 IOTX | ▲ 0.36 % |
29/07 — 04/08 | 38.0941 IOTX | ▲ 5.49 % |
05/08 — 11/08 | 46.8476 IOTX | ▲ 22.98 % |
12/08 — 18/08 | 50.186 IOTX | ▲ 7.13 % |
Metal/IoTeX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.1999 IOTX | ▼ -4.43 % |
07/2024 | 42.6776 IOTX | ▲ 17.89 % |
08/2024 | 47.9136 IOTX | ▲ 12.27 % |
09/2024 | 44.3657 IOTX | ▼ -7.4 % |
10/2024 | 38.237 IOTX | ▼ -13.81 % |
11/2024 | 36.3457 IOTX | ▼ -4.95 % |
12/2024 | 18.3414 IOTX | ▼ -49.54 % |
01/2025 | 21.0859 IOTX | ▲ 14.96 % |
02/2025 | 17.6493 IOTX | ▼ -16.3 % |
03/2025 | 16.8948 IOTX | ▼ -4.27 % |
04/2025 | 17.1571 IOTX | ▲ 1.55 % |
05/2025 | 20.5052 IOTX | ▲ 19.51 % |
Metal/IoTeX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.5248 IOTX |
Tối đa | 38.5446 IOTX |
Bình quân gia quyền | 32.5159 IOTX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.3531 IOTX |
Tối đa | 59.1033 IOTX |
Bình quân gia quyền | 30.9087 IOTX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.3531 IOTX |
Tối đa | 102.93 IOTX |
Bình quân gia quyền | 53.5773 IOTX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/IOTX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến IoTeX (IOTX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến IoTeX (IOTX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: