Tỷ giá hối đoái bạc chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/NULS

Lịch sử thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá

XAG/NULS tỷ giá

05 24, 2024
1 XAG = 46.5572 NULS
▼ -2.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 28.55% (36.2184 NULS — 46.5572 NULS)

Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -39.89% (77.4509 NULS — 46.5572 NULS)

Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -53.77% (100.72 NULS — 46.5572 NULS)

Thay đổi trong XAG/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5456.54% (0.83788007 NULS — 46.5572 NULS)

bạc/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 44.1212 NULS ▼ -5.23 %
27/05 45.3311 NULS ▲ 2.74 %
28/05 46.7448 NULS ▲ 3.12 %
29/05 47.7228 NULS ▲ 2.09 %
30/05 50.2143 NULS ▲ 5.22 %
31/05 52.7568 NULS ▲ 5.06 %
01/06 56.128 NULS ▲ 6.39 %
02/06 55.4913 NULS ▼ -1.13 %
03/06 54.3623 NULS ▼ -2.03 %
04/06 51.2311 NULS ▼ -5.76 %
05/06 49.0186 NULS ▼ -4.32 %
06/06 50.2603 NULS ▲ 2.53 %
07/06 49.7766 NULS ▼ -0.96 %
08/06 49.0606 NULS ▼ -1.44 %
09/06 51.8101 NULS ▲ 5.6 %
10/06 52.7135 NULS ▲ 1.74 %
11/06 53.5036 NULS ▲ 1.5 %
12/06 54.0267 NULS ▲ 0.98 %
13/06 55.8619 NULS ▲ 3.4 %
14/06 60.9504 NULS ▲ 9.11 %
15/06 61.438 NULS ▲ 0.8 %
16/06 59.3148 NULS ▼ -3.46 %
17/06 60.9759 NULS ▲ 2.8 %
18/06 61.7181 NULS ▲ 1.22 %
19/06 62.1106 NULS ▲ 0.64 %
20/06 62.3743 NULS ▲ 0.42 %
21/06 60.4449 NULS ▼ -3.09 %
22/06 60.0931 NULS ▼ -0.58 %
23/06 61.3486 NULS ▲ 2.09 %
24/06 62.7422 NULS ▲ 2.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 46.0013 NULS ▼ -1.19 %
03/06 — 09/06 35.7534 NULS ▼ -22.28 %
10/06 — 16/06 14.7428 NULS ▼ -58.77 %
17/06 — 23/06 15.6387 NULS ▲ 6.08 %
24/06 — 30/06 16.6475 NULS ▲ 6.45 %
01/07 — 07/07 22.5042 NULS ▲ 35.18 %
08/07 — 14/07 20.9461 NULS ▼ -6.92 %
15/07 — 21/07 22.5019 NULS ▲ 7.43 %
22/07 — 28/07 21.5698 NULS ▼ -4.14 %
29/07 — 04/08 23.4417 NULS ▲ 8.68 %
05/08 — 11/08 25.203 NULS ▲ 7.51 %
12/08 — 18/08 25.4248 NULS ▲ 0.88 %

bạc/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 46.2595 NULS ▼ -0.64 %
07/2024 51.0989 NULS ▲ 10.46 %
08/2024 59.8858 NULS ▲ 17.2 %
09/2024 53.2583 NULS ▼ -11.07 %
10/2024 52.4856 NULS ▼ -1.45 %
11/2024 46.7218 NULS ▼ -10.98 %
12/2024 38.1093 NULS ▼ -18.43 %
01/2025 47.4303 NULS ▲ 24.46 %
02/2025 31.0395 NULS ▼ -34.56 %
03/2025 15.2367 NULS ▼ -50.91 %
04/2025 26.6866 NULS ▲ 75.15 %
05/2025 27.6169 NULS ▲ 3.49 %

bạc/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 37.0043 NULS
Tối đa 46.5262 NULS
Bình quân gia quyền 42.3578 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 26.5808 NULS
Tối đa 77.1157 NULS
Bình quân gia quyền 45.598 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 26.5808 NULS
Tối đa 127.63 NULS
Bình quân gia quyền 88.7877 NULS

Chia sẻ một liên kết đến XAG/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu