Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/REN
Lịch sử thay đổi trong OAX/REN tỷ giá
OAX/REN tỷ giá
05 15, 2024
1 OAX = 3.791397 REN
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.97% (3.35606 REN — 3.791397 REN)
Thay đổi trong OAX/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 51.27% (2.50643 REN — 3.791397 REN)
Thay đổi trong OAX/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 16.02% (3.267817 REN — 3.791397 REN)
Thay đổi trong OAX/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 544.98% (0.58782956 REN — 3.791397 REN)
OAX/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.76339 REN | ▼ -0.74 % |
17/05 | 3.738289 REN | ▼ -0.67 % |
18/05 | 3.972077 REN | ▲ 6.25 % |
19/05 | 3.994639 REN | ▲ 0.57 % |
20/05 | 3.852132 REN | ▼ -3.57 % |
21/05 | 3.988406 REN | ▲ 3.54 % |
22/05 | 4.026789 REN | ▲ 0.96 % |
23/05 | 3.927176 REN | ▼ -2.47 % |
24/05 | 3.644335 REN | ▼ -7.2 % |
25/05 | 3.631797 REN | ▼ -0.34 % |
26/05 | 3.664939 REN | ▲ 0.91 % |
27/05 | 3.58348 REN | ▼ -2.22 % |
28/05 | 3.899078 REN | ▲ 8.81 % |
29/05 | 4.37743 REN | ▲ 12.27 % |
30/05 | 4.123919 REN | ▼ -5.79 % |
31/05 | 4.013225 REN | ▼ -2.68 % |
01/06 | 3.967574 REN | ▼ -1.14 % |
02/06 | 4.013351 REN | ▲ 1.15 % |
03/06 | 4.15223 REN | ▲ 3.46 % |
04/06 | 4.185624 REN | ▲ 0.8 % |
05/06 | 4.505402 REN | ▲ 7.64 % |
06/06 | 4.592228 REN | ▲ 1.93 % |
07/06 | 4.244065 REN | ▼ -7.58 % |
08/06 | 4.170575 REN | ▼ -1.73 % |
09/06 | 4.33906 REN | ▲ 4.04 % |
10/06 | 4.448809 REN | ▲ 2.53 % |
11/06 | 4.489216 REN | ▲ 0.91 % |
12/06 | 4.510928 REN | ▲ 0.48 % |
13/06 | 4.429636 REN | ▼ -1.8 % |
14/06 | 4.456467 REN | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.820128 REN | ▲ 0.76 % |
27/05 — 02/06 | 4.023292 REN | ▲ 5.32 % |
03/06 — 09/06 | 3.576009 REN | ▼ -11.12 % |
10/06 — 16/06 | 3.532537 REN | ▼ -1.22 % |
17/06 — 23/06 | 4.931686 REN | ▲ 39.61 % |
24/06 — 30/06 | 4.90518 REN | ▼ -0.54 % |
01/07 — 07/07 | 5.964372 REN | ▲ 21.59 % |
08/07 — 14/07 | 6.386695 REN | ▲ 7.08 % |
15/07 — 21/07 | 6.65189 REN | ▲ 4.15 % |
22/07 — 28/07 | 6.678913 REN | ▲ 0.41 % |
29/07 — 04/08 | 6.685949 REN | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 6.591456 REN | ▼ -1.41 % |
OAX/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.728816 REN | ▼ -1.65 % |
07/2024 | 3.851713 REN | ▲ 3.3 % |
08/2024 | 2.99682 REN | ▼ -22.2 % |
09/2024 | 4.681909 REN | ▲ 56.23 % |
10/2024 | 5.00534 REN | ▲ 6.91 % |
11/2024 | 4.144523 REN | ▼ -17.2 % |
12/2024 | 3.176534 REN | ▼ -23.36 % |
01/2025 | 3.764691 REN | ▲ 18.52 % |
02/2025 | 2.953748 REN | ▼ -21.54 % |
03/2025 | 3.627622 REN | ▲ 22.81 % |
04/2025 | 4.411904 REN | ▲ 21.62 % |
05/2025 | 4.785531 REN | ▲ 8.47 % |
OAX/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.236097 REN |
Tối đa | 4.364905 REN |
Bình quân gia quyền | 3.609626 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.90771 REN |
Tối đa | 4.567915 REN |
Bình quân gia quyền | 2.84362 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.90771 REN |
Tối đa | 5.875199 REN |
Bình quân gia quyền | 2.892197 REN |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: