Tỷ giá hối đoái DigiByte chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigiByte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGB/ELLA
Lịch sử thay đổi trong DGB/ELLA tỷ giá
DGB/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 DGB = 3.310309 ELLA
▲ 10.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigiByte/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigiByte chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGB/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGB/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigiByte/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -15.5% (3.917682 ELLA — 3.310309 ELLA)
Thay đổi trong DGB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -64.02% (9.199572 ELLA — 3.310309 ELLA)
Thay đổi trong DGB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.87% (8.24891 ELLA — 3.310309 ELLA)
Thay đổi trong DGB/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce DigiByte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.87% (8.24891 ELLA — 3.310309 ELLA)
DigiByte/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
DigiByte/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 3.465212 ELLA | ▲ 4.68 % |
25/05 | 3.396748 ELLA | ▼ -1.98 % |
26/05 | 3.230538 ELLA | ▼ -4.89 % |
27/05 | 3.233879 ELLA | ▲ 0.1 % |
28/05 | 3.423929 ELLA | ▲ 5.88 % |
29/05 | 3.166124 ELLA | ▼ -7.53 % |
30/05 | 3.083879 ELLA | ▼ -2.6 % |
31/05 | 3.102007 ELLA | ▲ 0.59 % |
01/06 | 3.143577 ELLA | ▲ 1.34 % |
02/06 | 2.897383 ELLA | ▼ -7.83 % |
03/06 | 2.857251 ELLA | ▼ -1.39 % |
04/06 | 2.714302 ELLA | ▼ -5 % |
05/06 | 2.789087 ELLA | ▲ 2.76 % |
06/06 | 3.013856 ELLA | ▲ 8.06 % |
07/06 | 3.220186 ELLA | ▲ 6.85 % |
08/06 | 3.23558 ELLA | ▲ 0.48 % |
09/06 | 3.7657 ELLA | ▲ 16.38 % |
10/06 | 3.999131 ELLA | ▲ 6.2 % |
11/06 | 3.772705 ELLA | ▼ -5.66 % |
12/06 | 4.113192 ELLA | ▲ 9.03 % |
13/06 | 2.646375 ELLA | ▼ -35.66 % |
14/06 | 3.225747 ELLA | ▲ 21.89 % |
15/06 | 2.616701 ELLA | ▼ -18.88 % |
16/06 | 2.048044 ELLA | ▼ -21.73 % |
17/06 | 2.097665 ELLA | ▲ 2.42 % |
18/06 | 2.275297 ELLA | ▲ 8.47 % |
19/06 | 2.368194 ELLA | ▲ 4.08 % |
20/06 | 2.222452 ELLA | ▼ -6.15 % |
21/06 | 2.298024 ELLA | ▲ 3.4 % |
22/06 | 2.276305 ELLA | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigiByte/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigiByte/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.797737 ELLA | ▼ -45.69 % |
03/06 — 09/06 | 2.982629 ELLA | ▲ 65.91 % |
10/06 — 16/06 | 5.116092 ELLA | ▲ 71.53 % |
17/06 — 23/06 | 3.468577 ELLA | ▼ -32.2 % |
24/06 — 30/06 | 5.663967 ELLA | ▲ 63.29 % |
01/07 — 07/07 | 4.814721 ELLA | ▼ -14.99 % |
08/07 — 14/07 | 1.627259 ELLA | ▼ -66.2 % |
15/07 — 21/07 | 1.673422 ELLA | ▲ 2.84 % |
22/07 — 28/07 | 1.551472 ELLA | ▼ -7.29 % |
29/07 — 04/08 | 1.756653 ELLA | ▲ 13.22 % |
05/08 — 11/08 | 1.348147 ELLA | ▼ -23.25 % |
12/08 — 18/08 | 1.248398 ELLA | ▼ -7.4 % |
DigiByte/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.447498 ELLA | ▲ 94.77 % |
07/2024 | 7.951582 ELLA | ▲ 23.33 % |
08/2024 | 8.242328 ELLA | ▲ 3.66 % |
09/2024 | 2.327467 ELLA | ▼ -71.76 % |
10/2024 | 1.261351 ELLA | ▼ -45.81 % |
11/2024 | 3.87519 ELLA | ▲ 207.23 % |
12/2024 | 1.018466 ELLA | ▼ -73.72 % |
01/2025 | 0.8688292 ELLA | ▼ -14.69 % |
DigiByte/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.683665 ELLA |
Tối đa | 4.789473 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.587396 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.683665 ELLA |
Tối đa | 13.6216 ELLA |
Bình quân gia quyền | 6.537831 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.683665 ELLA |
Tối đa | 29.1618 ELLA |
Bình quân gia quyền | 13.5039 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến DGB/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: