Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/NMC

Lịch sử thay đổi trong MMK/NMC tỷ giá

MMK/NMC tỷ giá

05 18, 2024
1 MMK = 0.00116578 NMC
▼ -5.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 7.89% (0.00108049 NMC — 0.00116578 NMC)

Thay đổi trong MMK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.04% (0.00125402 NMC — 0.00116578 NMC)

Thay đổi trong MMK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 266.72% (0.00031789 NMC — 0.00116578 NMC)

Thay đổi trong MMK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -37.12% (0.00185392 NMC — 0.00116578 NMC)

kyat Myanmar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.0011599 NMC ▼ -0.5 %
21/05 0.0011469 NMC ▼ -1.12 %
22/05 0.00114441 NMC ▼ -0.22 %
23/05 0.00112713 NMC ▼ -1.51 %
24/05 0.00112335 NMC ▼ -0.34 %
25/05 0.00113572 NMC ▲ 1.1 %
26/05 0.00115454 NMC ▲ 1.66 %
27/05 0.00117627 NMC ▲ 1.88 %
28/05 0.00118061 NMC ▲ 0.37 %
29/05 0.0011735 NMC ▼ -0.6 %
30/05 0.00117815 NMC ▲ 0.4 %
31/05 0.00117976 NMC ▲ 0.14 %
01/06 0.00124772 NMC ▲ 5.76 %
02/06 0.00129277 NMC ▲ 3.61 %
03/06 0.00127509 NMC ▼ -1.37 %
04/06 0.00122201 NMC ▼ -4.16 %
05/06 0.00120906 NMC ▼ -1.06 %
06/06 0.00123164 NMC ▲ 1.87 %
07/06 0.00127373 NMC ▲ 3.42 %
08/06 0.0012947 NMC ▲ 1.65 %
09/06 0.00133974 NMC ▲ 3.48 %
10/06 0.00134528 NMC ▲ 0.41 %
11/06 0.00135049 NMC ▲ 0.39 %
12/06 0.00136874 NMC ▲ 1.35 %
13/06 0.00133151 NMC ▼ -2.72 %
14/06 0.00133481 NMC ▲ 0.25 %
15/06 0.00128525 NMC ▼ -3.71 %
16/06 0.00125757 NMC ▼ -2.15 %
17/06 0.00131913 NMC ▲ 4.9 %
18/06 0.00130993 NMC ▼ -0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0010831 NMC ▼ -7.09 %
27/05 — 02/06 0.00112881 NMC ▲ 4.22 %
03/06 — 09/06 0.00119943 NMC ▲ 6.26 %
10/06 — 16/06 0.00123852 NMC ▲ 3.26 %
17/06 — 23/06 0.00124275 NMC ▲ 0.34 %
24/06 — 30/06 0.00130274 NMC ▲ 4.83 %
01/07 — 07/07 0.00141926 NMC ▲ 8.94 %
08/07 — 14/07 0.00137653 NMC ▼ -3.01 %
15/07 — 21/07 0.00144456 NMC ▲ 4.94 %
22/07 — 28/07 0.00150698 NMC ▲ 4.32 %
29/07 — 04/08 0.00162086 NMC ▲ 7.56 %
05/08 — 11/08 0.00155382 NMC ▼ -4.14 %

kyat Myanmar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00117121 NMC ▲ 0.47 %
07/2024 0.00127292 NMC ▲ 8.68 %
08/2024 0.0014172 NMC ▲ 11.34 %
09/2024 0.00146337 NMC ▲ 3.26 %
10/2024 0.00169644 NMC ▲ 15.93 %
11/2024 0.00158008 NMC ▼ -6.86 %
12/2024 0.00224641 NMC ▲ 42.17 %
01/2025 0.00304793 NMC ▲ 35.68 %
02/2025 0.00332373 NMC ▲ 9.05 %
03/2025 0.00355965 NMC ▲ 7.1 %
04/2025 0.00484281 NMC ▲ 36.05 %
05/2025 0.00491654 NMC ▲ 1.52 %

kyat Myanmar/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00107435 NMC
Tối đa 0.00130053 NMC
Bình quân gia quyền 0.00117862 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00084305 NMC
Tối đa 0.00130053 NMC
Bình quân gia quyền 0.00104306 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00027824 NMC
Tối đa 0.00130053 NMC
Bình quân gia quyền 0.0005977 NMC

Chia sẻ một liên kết đến MMK/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu