Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Santiment Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SAN
Lịch sử thay đổi trong ERN/SAN tỷ giá
ERN/SAN tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 24.0197 SAN
▼ -4.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Santiment Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Santiment Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Santiment Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi -4.11% (25.0492 SAN — 24.0197 SAN)
Thay đổi trong ERN/SAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi -35.62% (37.3115 SAN — 24.0197 SAN)
Thay đổi trong ERN/SAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 97.58% (12.1567 SAN — 24.0197 SAN)
Thay đổi trong ERN/SAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Santiment Network Token tiền tệ thay đổi bởi 3866.54% (0.60555661 SAN — 24.0197 SAN)
nakfa Eritrea/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 23.9633 SAN | ▼ -0.23 % |
04/05 | 23.9439 SAN | ▼ -0.08 % |
05/05 | 23.7743 SAN | ▼ -0.71 % |
06/05 | 24.1522 SAN | ▲ 1.59 % |
07/05 | 24.0676 SAN | ▼ -0.35 % |
08/05 | 23.8132 SAN | ▼ -1.06 % |
09/05 | 23.4537 SAN | ▼ -1.51 % |
10/05 | 23.1482 SAN | ▼ -1.3 % |
11/05 | 22.8947 SAN | ▼ -1.09 % |
12/05 | 23.2154 SAN | ▲ 1.4 % |
13/05 | 23.4716 SAN | ▲ 1.1 % |
14/05 | 23.5304 SAN | ▲ 0.25 % |
15/05 | 23.4327 SAN | ▼ -0.42 % |
16/05 | 23.5974 SAN | ▲ 0.7 % |
17/05 | 23.4194 SAN | ▼ -0.75 % |
18/05 | 23.2912 SAN | ▼ -0.55 % |
19/05 | 23.1886 SAN | ▼ -0.44 % |
20/05 | 23.6321 SAN | ▲ 1.91 % |
21/05 | 24.2915 SAN | ▲ 2.79 % |
22/05 | 23.9914 SAN | ▼ -1.24 % |
23/05 | 23.5147 SAN | ▼ -1.99 % |
24/05 | 23.6471 SAN | ▲ 0.56 % |
25/05 | 23.7535 SAN | ▲ 0.45 % |
26/05 | 23.621 SAN | ▼ -0.56 % |
27/05 | 23.9289 SAN | ▲ 1.3 % |
28/05 | 24.2223 SAN | ▲ 1.23 % |
29/05 | 24.1095 SAN | ▼ -0.47 % |
30/05 | 23.6991 SAN | ▼ -1.7 % |
31/05 | 23.9113 SAN | ▲ 0.9 % |
01/06 | 34.3495 SAN | ▲ 43.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Santiment Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Santiment Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 23.4521 SAN | ▼ -2.36 % |
13/05 — 19/05 | 24.879 SAN | ▲ 6.08 % |
20/05 — 26/05 | 24.0243 SAN | ▼ -3.44 % |
27/05 — 02/06 | 24.5788 SAN | ▲ 2.31 % |
03/06 — 09/06 | 23.3247 SAN | ▼ -5.1 % |
10/06 — 16/06 | 19.3703 SAN | ▼ -16.95 % |
17/06 — 23/06 | 17.9958 SAN | ▼ -7.1 % |
24/06 — 30/06 | 17.7917 SAN | ▼ -1.13 % |
01/07 — 07/07 | 17.4736 SAN | ▼ -1.79 % |
08/07 — 14/07 | 18.2471 SAN | ▲ 4.43 % |
15/07 — 21/07 | 18.308 SAN | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 25.384 SAN | ▲ 38.65 % |
nakfa Eritrea/Santiment Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.4747 SAN | ▲ 1.89 % |
07/2024 | 62.43 SAN | ▲ 155.08 % |
07/2024 | 34.9733 SAN | ▼ -43.98 % |
08/2024 | 32.4155 SAN | ▼ -7.31 % |
09/2024 | 37.2197 SAN | ▲ 14.82 % |
10/2024 | 41.0943 SAN | ▲ 10.41 % |
11/2024 | 45.9536 SAN | ▲ 11.82 % |
12/2024 | 35.0383 SAN | ▼ -23.75 % |
01/2025 | 38.8431 SAN | ▲ 10.86 % |
02/2025 | 34.985 SAN | ▼ -9.93 % |
03/2025 | 22.4339 SAN | ▼ -35.88 % |
04/2025 | 33.3402 SAN | ▲ 48.62 % |
nakfa Eritrea/Santiment Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.033173 SAN |
Tối đa | 25.908 SAN |
Bình quân gia quyền | 18.6766 SAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.033173 SAN |
Tối đa | 39.7382 SAN |
Bình quân gia quyền | 21.9485 SAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41156536 SAN |
Tối đa | 69.3756 SAN |
Bình quân gia quyền | 22.9294 SAN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Santiment Network Token (SAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: