Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong BDT/2GIVE tỷ giá
BDT/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 BDT = 33.8403 2GIVE
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 8.97% (31.0549 2GIVE — 33.8403 2GIVE)
Thay đổi trong BDT/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -3.7% (35.1396 2GIVE — 33.8403 2GIVE)
Thay đổi trong BDT/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -3.7% (35.1396 2GIVE — 33.8403 2GIVE)
Thay đổi trong BDT/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -73.27% (126.59 2GIVE — 33.8403 2GIVE)
Bangladeshi taka/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 33.5532 2GIVE | ▼ -0.85 % |
29/05 | 33.4432 2GIVE | ▼ -0.33 % |
30/05 | 33.0938 2GIVE | ▼ -1.04 % |
31/05 | 33.2848 2GIVE | ▲ 0.58 % |
01/06 | 33.4122 2GIVE | ▲ 0.38 % |
02/06 | 33.7708 2GIVE | ▲ 1.07 % |
03/06 | 33.8157 2GIVE | ▲ 0.13 % |
04/06 | 34.1639 2GIVE | ▲ 1.03 % |
05/06 | 35.55 2GIVE | ▲ 4.06 % |
06/06 | 36.3479 2GIVE | ▲ 2.24 % |
07/06 | 36.8415 2GIVE | ▲ 1.36 % |
08/06 | 36.7193 2GIVE | ▼ -0.33 % |
09/06 | 36.8826 2GIVE | ▲ 0.44 % |
10/06 | 36.2456 2GIVE | ▼ -1.73 % |
11/06 | 34.9768 2GIVE | ▼ -3.5 % |
12/06 | 34.5917 2GIVE | ▼ -1.1 % |
13/06 | 34.1302 2GIVE | ▼ -1.33 % |
14/06 | 34.5775 2GIVE | ▲ 1.31 % |
15/06 | 34.7025 2GIVE | ▲ 0.36 % |
16/06 | 35.1809 2GIVE | ▲ 1.38 % |
17/06 | 35.4906 2GIVE | ▲ 0.88 % |
18/06 | 35.083 2GIVE | ▼ -1.15 % |
19/06 | 34.6713 2GIVE | ▼ -1.17 % |
20/06 | 34.3768 2GIVE | ▼ -0.85 % |
21/06 | 34.4981 2GIVE | ▲ 0.35 % |
22/06 | 34.9066 2GIVE | ▲ 1.18 % |
23/06 | 35.8624 2GIVE | ▲ 2.74 % |
24/06 | 36.0273 2GIVE | ▲ 0.46 % |
25/06 | 35.7877 2GIVE | ▼ -0.67 % |
26/06 | 36.2765 2GIVE | ▲ 1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 33.1598 2GIVE | ▼ -2.01 % |
10/06 — 16/06 | 31.9441 2GIVE | ▼ -3.67 % |
17/06 — 23/06 | 30.4674 2GIVE | ▼ -4.62 % |
24/06 — 30/06 | 33.7089 2GIVE | ▲ 10.64 % |
01/07 — 07/07 | 32.3643 2GIVE | ▼ -3.99 % |
08/07 — 14/07 | 32.888 2GIVE | ▲ 1.62 % |
15/07 — 21/07 | 33.3133 2GIVE | ▲ 1.29 % |
22/07 — 28/07 | 33.5816 2GIVE | ▲ 0.81 % |
29/07 — 04/08 | 30.0143 2GIVE | ▼ -10.62 % |
05/08 — 11/08 | 28.2158 2GIVE | ▼ -5.99 % |
12/08 — 18/08 | 25.9059 2GIVE | ▼ -8.19 % |
19/08 — 25/08 | 13.0683 2GIVE | ▼ -49.55 % |
Bangladeshi taka/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.7605 2GIVE | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 33.6897 2GIVE | ▼ -0.21 % |
08/2024 | 33.6961 2GIVE | ▲ 0.02 % |
09/2024 | 33.7097 2GIVE | ▲ 0.04 % |
10/2024 | 29.7065 2GIVE | ▼ -11.88 % |
11/2024 | 29.7226 2GIVE | ▲ 0.05 % |
12/2024 | 23.2377 2GIVE | ▼ -21.82 % |
01/2025 | 13.2533 2GIVE | ▼ -42.97 % |
02/2025 | 12.2773 2GIVE | ▼ -7.36 % |
03/2025 | 12.352 2GIVE | ▲ 0.61 % |
04/2025 | 12.6203 2GIVE | ▲ 2.17 % |
Bangladeshi taka/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.996 2GIVE |
Tối đa | 33.9763 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 32.5892 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.996 2GIVE |
Tối đa | 34.7652 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 32.8384 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.996 2GIVE |
Tối đa | 34.7652 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 32.8384 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: