Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/SNM
Lịch sử thay đổi trong LVL/SNM tỷ giá
LVL/SNM tỷ giá
05 18, 2024
1 LVL = 729.74 SNM
▼ -43.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 22.96% (593.48 SNM — 729.74 SNM)
Thay đổi trong LVL/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -20.85% (921.94 SNM — 729.74 SNM)
Thay đổi trong LVL/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 19299.16% (3.761712 SNM — 729.74 SNM)
Thay đổi trong LVL/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 191.4% (250.42 SNM — 729.74 SNM)
Latvian lat/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 672.15 SNM | ▼ -7.89 % |
21/05 | 755.93 SNM | ▲ 12.46 % |
22/05 | 837.99 SNM | ▲ 10.86 % |
23/05 | 646.8 SNM | ▼ -22.82 % |
24/05 | 1,109 SNM | ▲ 71.46 % |
25/05 | 1,257 SNM | ▲ 13.36 % |
26/05 | 1,350 SNM | ▲ 7.39 % |
27/05 | 1,457 SNM | ▲ 7.96 % |
28/05 | 1,014 SNM | ▼ -30.45 % |
29/05 | 823.76 SNM | ▼ -18.74 % |
30/05 | 665.74 SNM | ▼ -19.18 % |
31/05 | 1,316 SNM | ▲ 97.75 % |
01/06 | 1,517 SNM | ▲ 15.21 % |
02/06 | 821.78 SNM | ▼ -45.82 % |
03/06 | 822.94 SNM | ▲ 0.14 % |
04/06 | 825.85 SNM | ▲ 0.35 % |
05/06 | 783.9 SNM | ▼ -5.08 % |
06/06 | 613.2 SNM | ▼ -21.78 % |
07/06 | 741.87 SNM | ▲ 20.98 % |
08/06 | 745.85 SNM | ▲ 0.54 % |
09/06 | 774.84 SNM | ▲ 3.89 % |
10/06 | 1,603 SNM | ▲ 106.82 % |
11/06 | 1,299 SNM | ▼ -18.95 % |
12/06 | 1,235 SNM | ▼ -4.94 % |
13/06 | 1,385 SNM | ▲ 12.14 % |
14/06 | 1,256 SNM | ▼ -9.28 % |
15/06 | 1,079 SNM | ▼ -14.09 % |
16/06 | 962.64 SNM | ▼ -10.8 % |
17/06 | 1,401 SNM | ▲ 45.56 % |
18/06 | 1,666 SNM | ▲ 18.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 665.37 SNM | ▼ -8.82 % |
27/05 — 02/06 | 811.96 SNM | ▲ 22.03 % |
03/06 — 09/06 | 730.83 SNM | ▼ -9.99 % |
10/06 — 16/06 | 650.52 SNM | ▼ -10.99 % |
17/06 — 23/06 | 934.37 SNM | ▲ 43.63 % |
24/06 — 30/06 | 969.04 SNM | ▲ 3.71 % |
01/07 — 07/07 | 852.37 SNM | ▼ -12.04 % |
08/07 — 14/07 | 534.62 SNM | ▼ -37.28 % |
15/07 — 21/07 | 539.8 SNM | ▲ 0.97 % |
22/07 — 28/07 | 577.39 SNM | ▲ 6.96 % |
29/07 — 04/08 | 1,133 SNM | ▲ 96.15 % |
05/08 — 11/08 | 1,259 SNM | ▲ 11.16 % |
Latvian lat/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 708.92 SNM | ▼ -2.85 % |
07/2024 | 365.34 SNM | ▼ -48.47 % |
08/2024 | 328.31 SNM | ▼ -10.14 % |
09/2024 | 409.44 SNM | ▲ 24.71 % |
10/2024 | 8,733 SNM | ▲ 2032.93 % |
11/2024 | 67,977 SNM | ▲ 678.38 % |
12/2024 | 65,337 SNM | ▼ -3.88 % |
01/2025 | 48,653 SNM | ▼ -25.53 % |
02/2025 | 44,009 SNM | ▼ -9.55 % |
03/2025 | 46,806 SNM | ▲ 6.36 % |
04/2025 | 90,716 SNM | ▲ 93.81 % |
05/2025 | 83,207 SNM | ▼ -8.28 % |
Latvian lat/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 598.7 SNM |
Tối đa | 1,214 SNM |
Bình quân gia quyền | 918.18 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 546.56 SNM |
Tối đa | 1,214 SNM |
Bình quân gia quyền | 809.34 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.850769 SNM |
Tối đa | 1,536 SNM |
Bình quân gia quyền | 468.03 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: