Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ARDR

Lịch sử thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá

KHR/ARDR tỷ giá

06 06, 2024
1 KHR = 0.00265315 ARDR
▲ 1.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (0.00237418 ARDR — 0.00265315 ARDR)

Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 28.92% (0.00205803 ARDR — 0.00265315 ARDR)

Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -23.44% (0.00346547 ARDR — 0.00265315 ARDR)

Thay đổi trong KHR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -61.64% (0.00691601 ARDR — 0.00265315 ARDR)

riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.00270213 ARDR ▲ 1.85 %
08/06 0.00270323 ARDR ▲ 0.04 %
09/06 0.00270656 ARDR ▲ 0.12 %
10/06 0.00271689 ARDR ▲ 0.38 %
11/06 0.00273688 ARDR ▲ 0.74 %
12/06 0.00278568 ARDR ▲ 1.78 %
13/06 0.00283021 ARDR ▲ 1.6 %
14/06 0.00276018 ARDR ▼ -2.47 %
15/06 0.00271776 ARDR ▼ -1.54 %
16/06 0.0026975 ARDR ▼ -0.75 %
17/06 0.00268073 ARDR ▼ -0.62 %
18/06 0.00278347 ARDR ▲ 3.83 %
19/06 0.00273296 ARDR ▼ -1.81 %
20/06 0.00267169 ARDR ▼ -2.24 %
21/06 0.00267656 ARDR ▲ 0.18 %
22/06 0.00279713 ARDR ▲ 4.5 %
23/06 0.00280879 ARDR ▲ 0.42 %
24/06 0.00276988 ARDR ▼ -1.38 %
25/06 0.00274519 ARDR ▼ -0.89 %
26/06 0.00271433 ARDR ▼ -1.12 %
27/06 0.00273473 ARDR ▲ 0.75 %
28/06 0.00278207 ARDR ▲ 1.73 %
29/06 0.00281646 ARDR ▲ 1.24 %
30/06 0.00289197 ARDR ▲ 2.68 %
01/07 0.00291235 ARDR ▲ 0.7 %
02/07 0.00292141 ARDR ▲ 0.31 %
03/07 0.00297268 ARDR ▲ 1.75 %
04/07 0.00310001 ARDR ▲ 4.28 %
05/07 0.00306349 ARDR ▼ -1.18 %
06/07 0.00304368 ARDR ▼ -0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.0025515 ARDR ▼ -3.83 %
17/06 — 23/06 0.00243448 ARDR ▼ -4.59 %
24/06 — 30/06 0.00251921 ARDR ▲ 3.48 %
01/07 — 07/07 0.00324009 ARDR ▲ 28.62 %
08/07 — 14/07 0.00304492 ARDR ▼ -6.02 %
15/07 — 21/07 0.00316269 ARDR ▲ 3.87 %
22/07 — 28/07 0.00316174 ARDR ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 0.00334675 ARDR ▲ 5.85 %
05/08 — 11/08 0.00328344 ARDR ▼ -1.89 %
12/08 — 18/08 0.00319608 ARDR ▼ -2.66 %
19/08 — 25/08 0.00343561 ARDR ▲ 7.49 %
26/08 — 01/09 0.00351746 ARDR ▲ 2.38 %

riel Campuchia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.0026552 ARDR ▲ 0.08 %
08/2024 0.00338937 ARDR ▲ 27.65 %
09/2024 0.00311623 ARDR ▼ -8.06 %
10/2024 0.00228171 ARDR ▼ -26.78 %
11/2024 0.00202746 ARDR ▼ -11.14 %
12/2024 0.00197599 ARDR ▼ -2.54 %
01/2025 0.00239863 ARDR ▲ 21.39 %
02/2025 0.00201169 ARDR ▼ -16.13 %
03/2025 0.00153748 ARDR ▼ -23.57 %
04/2025 0.00217056 ARDR ▲ 41.18 %
05/2025 0.00224828 ARDR ▲ 3.58 %
06/2025 0.00234919 ARDR ▲ 4.49 %

riel Campuchia/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00235958 ARDR
Tối đa 0.00264218 ARDR
Bình quân gia quyền 0.00244141 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00177728 ARDR
Tối đa 0.00264218 ARDR
Bình quân gia quyền 0.00223173 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00177728 ARDR
Tối đa 0.00411123 ARDR
Bình quân gia quyền 0.00285719 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu