Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Tezos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XTZ

Lịch sử thay đổi trong GEL/XTZ tỷ giá

GEL/XTZ tỷ giá

05 11, 2024
1 GEL = 0.28649762 XTZ
▼ -1.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Tezos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -23.81% (0.37604603 XTZ — 0.28649762 XTZ)

Thay đổi trong GEL/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -67.39% (0.87867846 XTZ — 0.28649762 XTZ)

Thay đổi trong GEL/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -2.78% (0.29468802 XTZ — 0.28649762 XTZ)

Thay đổi trong GEL/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 93.73% (0.14788782 XTZ — 0.28649762 XTZ)

lari Gruzia/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.28854548 XTZ ▲ 0.71 %
13/05 0.29113876 XTZ ▲ 0.9 %
14/05 0.27281842 XTZ ▼ -6.29 %
15/05 0.26615553 XTZ ▼ -2.44 %
16/05 0.26893504 XTZ ▲ 1.04 %
17/05 0.2782191 XTZ ▲ 3.45 %
18/05 0.27831198 XTZ ▲ 0.03 %
19/05 0.27774647 XTZ ▼ -0.2 %
20/05 0.26365875 XTZ ▼ -5.07 %
21/05 0.26208681 XTZ ▼ -0.6 %
22/05 0.2656051 XTZ ▲ 1.34 %
23/05 0.26863659 XTZ ▲ 1.14 %
24/05 0.27825037 XTZ ▲ 3.58 %
25/05 0.29493575 XTZ ▲ 6 %
26/05 0.29005689 XTZ ▼ -1.65 %
27/05 0.28779998 XTZ ▼ -0.78 %
28/05 0.2905367 XTZ ▲ 0.95 %
29/05 0.2833824 XTZ ▼ -2.46 %
30/05 0.28422017 XTZ ▲ 0.3 %
31/05 0.28770529 XTZ ▲ 1.23 %
01/06 0.27145615 XTZ ▼ -5.65 %
02/06 0.26513179 XTZ ▼ -2.33 %
03/06 0.26122584 XTZ ▼ -1.47 %
04/06 0.26021201 XTZ ▼ -0.39 %
05/06 0.25753375 XTZ ▼ -1.03 %
06/06 0.25982969 XTZ ▲ 0.89 %
07/06 0.25701897 XTZ ▼ -1.08 %
08/06 0.25609208 XTZ ▼ -0.36 %
09/06 0.25253098 XTZ ▼ -1.39 %
10/06 0.22515228 XTZ ▼ -10.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.2875975 XTZ ▲ 0.38 %
20/05 — 26/05 0.19038945 XTZ ▼ -33.8 %
27/05 — 02/06 0.1620553 XTZ ▼ -14.88 %
03/06 — 09/06 0.15718948 XTZ ▼ -3 %
10/06 — 16/06 0.15607924 XTZ ▼ -0.71 %
17/06 — 23/06 0.1406999 XTZ ▼ -9.85 %
24/06 — 30/06 0.14161165 XTZ ▲ 0.65 %
01/07 — 07/07 0.12407704 XTZ ▼ -12.38 %
08/07 — 14/07 0.12334551 XTZ ▼ -0.59 %
15/07 — 21/07 0.13362013 XTZ ▲ 8.33 %
22/07 — 28/07 0.11366804 XTZ ▼ -14.93 %
29/07 — 04/08 0.09732508 XTZ ▼ -14.38 %

lari Gruzia/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28546964 XTZ ▼ -0.36 %
07/2024 0.25366812 XTZ ▼ -11.14 %
08/2024 0.29546443 XTZ ▲ 16.48 %
09/2024 0.27546824 XTZ ▼ -6.77 %
10/2024 0.265333 XTZ ▼ -3.68 %
11/2024 0.31898463 XTZ ▲ 20.22 %
12/2024 0.29711924 XTZ ▼ -6.85 %
01/2025 0.54794295 XTZ ▲ 84.42 %
02/2025 0.46016723 XTZ ▼ -16.02 %
03/2025 0.28766277 XTZ ▼ -37.49 %
04/2025 0.27595178 XTZ ▼ -4.07 %
05/2025 0.19360862 XTZ ▼ -29.84 %

lari Gruzia/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.28654962 XTZ
Tối đa 0.40711359 XTZ
Bình quân gia quyền 0.3462834 XTZ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25426337 XTZ
Tối đa 0.95890274 XTZ
Bình quân gia quyền 0.45231373 XTZ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00855392 XTZ
Tối đa 0.95890274 XTZ
Bình quân gia quyền 0.41900397 XTZ

Chia sẻ một liên kết đến GEL/XTZ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu