Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/DTA
Lịch sử thay đổi trong NLG/DTA tỷ giá
NLG/DTA tỷ giá
08 31, 2022
1 NLG = 20.5565 DTA
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 20, 2022 — 08 31, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -5.22% (21.6877 DTA — 20.5565 DTA)
Thay đổi trong NLG/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 09, 2022 — 08 31, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -14.74% (24.1118 DTA — 20.5565 DTA)
Thay đổi trong NLG/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 01, 2021 — 08 31, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -35.74% (31.9882 DTA — 20.5565 DTA)
Thay đổi trong NLG/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 31, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -60.45% (51.9736 DTA — 20.5565 DTA)
Gulden/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 18.2354 DTA | ▼ -11.29 % |
21/05 | 17.5204 DTA | ▼ -3.92 % |
22/05 | 18.228 DTA | ▲ 4.04 % |
23/05 | 16.9122 DTA | ▼ -7.22 % |
24/05 | 17.3805 DTA | ▲ 2.77 % |
25/05 | 17.7373 DTA | ▲ 2.05 % |
26/05 | 19.1496 DTA | ▲ 7.96 % |
27/05 | 18.9447 DTA | ▼ -1.07 % |
28/05 | 18.5887 DTA | ▼ -1.88 % |
29/05 | 18.5622 DTA | ▼ -0.14 % |
30/05 | 18.5659 DTA | ▲ 0.02 % |
31/05 | 16.8557 DTA | ▼ -9.21 % |
01/06 | 16.9555 DTA | ▲ 0.59 % |
02/06 | 15.8993 DTA | ▼ -6.23 % |
03/06 | 15.2979 DTA | ▼ -3.78 % |
04/06 | 14.5601 DTA | ▼ -4.82 % |
05/06 | 14.5937 DTA | ▲ 0.23 % |
06/06 | 9.71502 DTA | ▼ -33.43 % |
07/06 | 10.04 DTA | ▲ 3.34 % |
08/06 | 10.1559 DTA | ▲ 1.15 % |
09/06 | 10.8864 DTA | ▲ 7.19 % |
10/06 | 10.5231 DTA | ▼ -3.34 % |
11/06 | 8.302134 DTA | ▼ -21.11 % |
12/06 | 7.458798 DTA | ▼ -10.16 % |
13/06 | 7.994608 DTA | ▲ 7.18 % |
14/06 | 8.387187 DTA | ▲ 4.91 % |
15/06 | 7.837409 DTA | ▼ -6.55 % |
16/06 | 7.989457 DTA | ▲ 1.94 % |
17/06 | 8.959279 DTA | ▲ 12.14 % |
18/06 | 8.976944 DTA | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.5491 DTA | ▲ 4.83 % |
27/05 — 02/06 | 23.2987 DTA | ▲ 8.12 % |
03/06 — 09/06 | 15.3325 DTA | ▼ -34.19 % |
10/06 — 16/06 | 16.768 DTA | ▲ 9.36 % |
17/06 — 23/06 | 16.8749 DTA | ▲ 0.64 % |
24/06 — 30/06 | 17.4596 DTA | ▲ 3.46 % |
01/07 — 07/07 | 35.645 DTA | ▲ 104.16 % |
08/07 — 14/07 | 32.8093 DTA | ▼ -7.96 % |
15/07 — 21/07 | 33.4018 DTA | ▲ 1.81 % |
22/07 — 28/07 | 28.8987 DTA | ▼ -13.48 % |
29/07 — 04/08 | 26.1205 DTA | ▼ -9.61 % |
05/08 — 11/08 | 13.1552 DTA | ▼ -49.64 % |
Gulden/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.186 DTA | ▲ 3.06 % |
07/2024 | 12.8179 DTA | ▼ -39.5 % |
08/2024 | 21.6687 DTA | ▲ 69.05 % |
09/2024 | 48.0845 DTA | ▲ 121.91 % |
10/2024 | 56.0928 DTA | ▲ 16.65 % |
11/2024 | 42.7646 DTA | ▼ -23.76 % |
12/2024 | 33.8552 DTA | ▼ -20.83 % |
01/2025 | 52.4907 DTA | ▲ 55.04 % |
02/2025 | 36.3657 DTA | ▼ -30.72 % |
03/2025 | 22.4868 DTA | ▼ -38.16 % |
04/2025 | 23.5759 DTA | ▲ 4.84 % |
05/2025 | 20.6226 DTA | ▼ -12.53 % |
Gulden/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.4081 DTA |
Tối đa | 27.243 DTA |
Bình quân gia quyền | 21.2992 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4081 DTA |
Tối đa | 27.243 DTA |
Bình quân gia quyền | 21.4503 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.4081 DTA |
Tối đa | 56.2338 DTA |
Bình quân gia quyền | 35.7457 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: