Tỷ giá hối đoái Request chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Request tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REQ/TZS

Lịch sử thay đổi trong REQ/TZS tỷ giá

REQ/TZS tỷ giá

04 29, 2024
1 REQ = 336.83 TZS
▼ -2.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Request/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Request chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REQ/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REQ/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Request/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REQ/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -19.4% (417.92 TZS — 336.83 TZS)

Thay đổi trong REQ/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 55.39% (216.77 TZS — 336.83 TZS)

Thay đổi trong REQ/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 53.31% (219.7 TZS — 336.83 TZS)

Thay đổi trong REQ/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Request tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1635.41% (19.41 TZS — 336.83 TZS)

Request/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Request/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/05 337.18 TZS ▲ 0.1 %
02/05 339.6 TZS ▲ 0.72 %
03/05 335.84 TZS ▼ -1.11 %
04/05 312.59 TZS ▼ -6.92 %
05/05 315.2 TZS ▲ 0.83 %
06/05 315.77 TZS ▲ 0.18 %
07/05 317.34 TZS ▲ 0.5 %
08/05 333.01 TZS ▲ 4.94 %
09/05 341.75 TZS ▲ 2.62 %
10/05 341.66 TZS ▼ -0.03 %
11/05 328.6 TZS ▼ -3.82 %
12/05 330.55 TZS ▲ 0.59 %
13/05 292.15 TZS ▼ -11.62 %
14/05 227.03 TZS ▼ -22.29 %
15/05 225.13 TZS ▼ -0.83 %
16/05 234.35 TZS ▲ 4.09 %
17/05 226.57 TZS ▼ -3.32 %
18/05 222.5 TZS ▼ -1.8 %
19/05 224.39 TZS ▲ 0.85 %
20/05 234.54 TZS ▲ 4.52 %
21/05 238.23 TZS ▲ 1.58 %
22/05 240.93 TZS ▲ 1.13 %
23/05 244.07 TZS ▲ 1.3 %
24/05 255.75 TZS ▲ 4.79 %
25/05 252.84 TZS ▼ -1.14 %
26/05 252.69 TZS ▼ -0.06 %
27/05 250.76 TZS ▼ -0.76 %
28/05 243.7 TZS ▼ -2.82 %
29/05 248.5 TZS ▲ 1.97 %
30/05 242.21 TZS ▼ -2.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Request/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Request/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 318.07 TZS ▼ -5.57 %
13/05 — 19/05 290.4 TZS ▼ -8.7 %
20/05 — 26/05 305.6 TZS ▲ 5.24 %
27/05 — 02/06 338.03 TZS ▲ 10.61 %
03/06 — 09/06 384.29 TZS ▲ 13.69 %
10/06 — 16/06 340.45 TZS ▼ -11.41 %
17/06 — 23/06 377.27 TZS ▲ 10.81 %
24/06 — 30/06 464.95 TZS ▲ 23.24 %
01/07 — 07/07 469.14 TZS ▲ 0.9 %
08/07 — 14/07 374.71 TZS ▼ -20.13 %
15/07 — 21/07 385.16 TZS ▲ 2.79 %
22/07 — 28/07 378.12 TZS ▼ -1.83 %

Request/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 338.38 TZS ▲ 0.46 %
06/2024 289.84 TZS ▼ -14.34 %
07/2024 284.72 TZS ▼ -1.77 %
08/2024 247.6 TZS ▼ -13.03 %
09/2024 255.37 TZS ▲ 3.14 %
10/2024 295.12 TZS ▲ 15.56 %
11/2024 341.14 TZS ▲ 15.6 %
12/2024 388.4 TZS ▲ 13.85 %
01/2025 352.17 TZS ▼ -9.33 %
02/2025 554.55 TZS ▲ 57.46 %
03/2025 840.46 TZS ▲ 51.56 %
04/2025 642.29 TZS ▼ -23.58 %

Request/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 289.91 TZS
Tối đa 443.54 TZS
Bình quân gia quyền 370.78 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 205.35 TZS
Tối đa 562.24 TZS
Bình quân gia quyền 331.19 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 153.11 TZS
Tối đa 562.24 TZS
Bình quân gia quyền 229.97 TZS

Chia sẻ một liên kết đến REQ/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu