Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MMK/ELLA tỷ giá
MMK/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MMK = 0.10625441 ELLA
▲ 3.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.75% (0.14120417 ELLA — 0.10625441 ELLA)
Thay đổi trong MMK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -54.45% (0.2332868 ELLA — 0.10625441 ELLA)
Thay đổi trong MMK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.58% (0.85543653 ELLA — 0.10625441 ELLA)
Thay đổi trong MMK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.58% (0.85543653 ELLA — 0.10625441 ELLA)
kyat Myanmar/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.11538887 ELLA | ▲ 8.6 % |
22/05 | 0.11480902 ELLA | ▼ -0.5 % |
23/05 | 0.11193781 ELLA | ▼ -2.5 % |
24/05 | 0.11157333 ELLA | ▼ -0.33 % |
25/05 | 0.11417991 ELLA | ▲ 2.34 % |
26/05 | 0.11378793 ELLA | ▼ -0.34 % |
27/05 | 0.10955062 ELLA | ▼ -3.72 % |
28/05 | 0.10819953 ELLA | ▼ -1.23 % |
29/05 | 0.10884008 ELLA | ▲ 0.59 % |
30/05 | 0.10823908 ELLA | ▼ -0.55 % |
31/05 | 0.10713477 ELLA | ▼ -1.02 % |
01/06 | 0.09839626 ELLA | ▼ -8.16 % |
02/06 | 0.09410251 ELLA | ▼ -4.36 % |
03/06 | 0.10567233 ELLA | ▲ 12.29 % |
04/06 | 0.11864132 ELLA | ▲ 12.27 % |
05/06 | 0.11593537 ELLA | ▼ -2.28 % |
06/06 | 0.13819023 ELLA | ▲ 19.2 % |
07/06 | 0.14965809 ELLA | ▲ 8.3 % |
08/06 | 0.1442979 ELLA | ▼ -3.58 % |
09/06 | 0.15686985 ELLA | ▲ 8.71 % |
10/06 | 0.09609484 ELLA | ▼ -38.74 % |
11/06 | 0.12060209 ELLA | ▲ 25.5 % |
12/06 | 0.10535835 ELLA | ▼ -12.64 % |
13/06 | 0.08667496 ELLA | ▼ -17.73 % |
14/06 | 0.08307281 ELLA | ▼ -4.16 % |
15/06 | 0.08976399 ELLA | ▲ 8.05 % |
16/06 | 0.0944621 ELLA | ▲ 5.23 % |
17/06 | 0.08865071 ELLA | ▼ -6.15 % |
18/06 | 0.09061689 ELLA | ▲ 2.22 % |
19/06 | 0.09244076 ELLA | ▲ 2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07574405 ELLA | ▼ -28.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.13321774 ELLA | ▲ 75.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.1536162 ELLA | ▲ 15.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.13316074 ELLA | ▼ -13.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.22296723 ELLA | ▲ 67.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.20177763 ELLA | ▼ -9.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.08934159 ELLA | ▼ -55.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.0977439 ELLA | ▲ 9.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.09472726 ELLA | ▼ -3.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.09791265 ELLA | ▲ 3.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.08854274 ELLA | ▼ -9.57 % |
12/08 — 18/08 | 0.06354463 ELLA | ▼ -28.23 % |
kyat Myanmar/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09582943 ELLA | ▼ -9.81 % |
07/2024 | 0.10675984 ELLA | ▲ 11.41 % |
08/2024 | 0.09228509 ELLA | ▼ -13.56 % |
09/2024 | 0.01627933 ELLA | ▼ -82.36 % |
10/2024 | 0.0090724 ELLA | ▼ -44.27 % |
11/2024 | 0.01871815 ELLA | ▲ 106.32 % |
12/2024 | 0.00712509 ELLA | ▼ -61.93 % |
01/2025 | 0.00486959 ELLA | ▼ -31.66 % |
kyat Myanmar/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10524919 ELLA |
Tối đa | 0.18818156 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.13701512 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10524919 ELLA |
Tối đa | 0.40571136 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.21204132 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10524919 ELLA |
Tối đa | 1.088885 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.51242097 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: