Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/LBC

Lịch sử thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá

LBP/LBC tỷ giá

05 22, 2024
1 LBP = 0.21331445 LBC
▼ -1.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -6% (0.22693813 LBC — 0.21331445 LBC)

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -36.88% (0.3379318 LBC — 0.21331445 LBC)

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 3372.74% (0.00614254 LBC — 0.21331445 LBC)

Thay đổi trong LBP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 241.78% (0.06241273 LBC — 0.21331445 LBC)

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.20562298 LBC ▼ -3.61 %
24/05 0.19791486 LBC ▼ -3.75 %
25/05 0.18492827 LBC ▼ -6.56 %
26/05 0.21770542 LBC ▲ 17.72 %
27/05 0.20794642 LBC ▼ -4.48 %
28/05 0.20891899 LBC ▲ 0.47 %
29/05 0.21187971 LBC ▲ 1.42 %
30/05 0.19366612 LBC ▼ -8.6 %
31/05 0.2008313 LBC ▲ 3.7 %
01/06 0.21090214 LBC ▲ 5.01 %
02/06 0.23246975 LBC ▲ 10.23 %
03/06 0.22966379 LBC ▼ -1.21 %
04/06 0.23316649 LBC ▲ 1.53 %
05/06 0.23557318 LBC ▲ 1.03 %
06/06 0.22622693 LBC ▼ -3.97 %
07/06 0.20223556 LBC ▼ -10.61 %
08/06 0.20200062 LBC ▼ -0.12 %
09/06 0.19975189 LBC ▼ -1.11 %
10/06 0.19534474 LBC ▼ -2.21 %
11/06 0.19443622 LBC ▼ -0.47 %
12/06 0.16486948 LBC ▼ -15.21 %
13/06 0.15205451 LBC ▼ -7.77 %
14/06 0.15343357 LBC ▲ 0.91 %
15/06 0.15611136 LBC ▲ 1.75 %
16/06 0.15828424 LBC ▲ 1.39 %
17/06 0.15971294 LBC ▲ 0.9 %
18/06 0.16373919 LBC ▲ 2.52 %
19/06 0.16713297 LBC ▲ 2.07 %
20/06 0.19482637 LBC ▲ 16.57 %
21/06 0.25417053 LBC ▲ 30.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20415127 LBC ▼ -4.3 %
03/06 — 09/06 0.17982699 LBC ▼ -11.91 %
10/06 — 16/06 0.11927295 LBC ▼ -33.67 %
17/06 — 23/06 0.10940867 LBC ▼ -8.27 %
24/06 — 30/06 0.11940242 LBC ▲ 9.13 %
01/07 — 07/07 0.13230179 LBC ▲ 10.8 %
08/07 — 14/07 0.15880328 LBC ▲ 20.03 %
15/07 — 21/07 0.1431678 LBC ▼ -9.85 %
22/07 — 28/07 0.1559967 LBC ▲ 8.96 %
29/07 — 04/08 0.12386447 LBC ▼ -20.6 %
05/08 — 11/08 0.12702709 LBC ▲ 2.55 %
12/08 — 18/08 0.20709452 LBC ▲ 63.03 %

Bảng Lebanon/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19320209 LBC ▼ -9.43 %
07/2024 0.216683 LBC ▲ 12.15 %
08/2024 0.39928625 LBC ▲ 84.27 %
09/2024 0.05458769 LBC ▼ -86.33 %
10/2024 0.12803149 LBC ▲ 134.54 %
11/2024 1.063672 LBC ▲ 730.79 %
12/2024 1.607758 LBC ▲ 51.15 %
01/2025 2.436806 LBC ▲ 51.57 %
02/2025 3.431973 LBC ▲ 40.84 %
03/2025 1.671124 LBC ▼ -51.31 %
04/2025 1.991981 LBC ▲ 19.2 %
05/2025 2.938994 LBC ▲ 47.54 %

Bảng Lebanon/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00320939 LBC
Tối đa 0.25810551 LBC
Bình quân gia quyền 0.15856321 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00150489 LBC
Tối đa 0.58376481 LBC
Bình quân gia quyền 0.19165323 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00150489 LBC
Tối đa 0.58376481 LBC
Bình quân gia quyền 0.08819442 LBC

Chia sẻ một liên kết đến LBP/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu