Tỷ giá hối đoái vàng chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MNT
Lịch sử thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá
XAU/MNT tỷ giá
05 02, 2024
1 XAU = 2,277 MNT
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 35.12% (1,685 MNT — 2,277 MNT)
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -28.46% (3,183 MNT — 2,277 MNT)
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.96% (6,442,062 MNT — 2,277 MNT)
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 385.9% (468.65 MNT — 2,277 MNT)
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 2,285 MNT | ▲ 0.35 % |
04/05 | 2,281 MNT | ▼ -0.17 % |
05/05 | 2,281 MNT | ▼ -0 % |
06/05 | 2,329 MNT | ▲ 2.09 % |
07/05 | 2,329 MNT | ▼ -0 % |
08/05 | 2,329 MNT | ▼ -0 % |
09/05 | 2,347 MNT | ▲ 0.77 % |
10/05 | 2,359 MNT | ▲ 0.5 % |
11/05 | 2,372 MNT | ▲ 0.56 % |
12/05 | 2,400 MNT | ▲ 1.21 % |
13/05 | 2,439 MNT | ▲ 1.62 % |
14/05 | 2,439 MNT | ▼ -0 % |
15/05 | 2,454 MNT | ▲ 0.61 % |
16/05 | 2,475 MNT | ▲ 0.85 % |
17/05 | 2,456 MNT | ▼ -0.77 % |
18/05 | 2,469 MNT | ▲ 0.53 % |
19/05 | 2,477 MNT | ▲ 0.31 % |
20/05 | 2,490 MNT | ▲ 0.53 % |
21/05 | 2,490 MNT | ▼ -0 % |
22/05 | 2,412 MNT | ▼ -3.12 % |
23/05 | 2,401 MNT | ▼ -0.46 % |
24/05 | 2,397 MNT | ▼ -0.15 % |
25/05 | 2,397 MNT | ▲ 0 % |
26/05 | 2,411 MNT | ▲ 0.56 % |
27/05 | 2,415 MNT | ▲ 0.19 % |
28/05 | 2,415 MNT | ▼ -0 % |
29/05 | 2,406 MNT | ▼ -0.38 % |
30/05 | 2,363 MNT | ▼ -1.77 % |
31/05 | 2,368 MNT | ▲ 0.21 % |
01/06 | -850.45 MNT | ▼ -135.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,205 MNT | ▲ 84.67 % |
13/05 — 19/05 | 2,063 MNT | ▼ -50.95 % |
20/05 — 26/05 | 2,105 MNT | ▲ 2.05 % |
27/05 — 02/06 | 2,165 MNT | ▲ 2.83 % |
03/06 — 09/06 | 2,143 MNT | ▼ -1.01 % |
10/06 — 16/06 | 2,183 MNT | ▲ 1.88 % |
17/06 — 23/06 | 2,309 MNT | ▲ 5.75 % |
24/06 — 30/06 | 2,373 MNT | ▲ 2.78 % |
01/07 — 07/07 | 2,515 MNT | ▲ 5.98 % |
08/07 — 14/07 | 2,477 MNT | ▼ -1.51 % |
15/07 — 21/07 | 2,464 MNT | ▼ -0.53 % |
22/07 — 28/07 | -562.93 MNT | ▼ -122.85 % |
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,279 MNT | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 1,054 MNT | ▼ -53.75 % |
07/2024 | 1,081 MNT | ▲ 2.51 % |
08/2024 | 1,047 MNT | ▼ -3.09 % |
09/2024 | 1,114 MNT | ▲ 6.35 % |
10/2024 | 1,107 MNT | ▼ -0.62 % |
11/2024 | 1,093 MNT | ▼ -1.23 % |
12/2024 | 1,111 MNT | ▲ 1.65 % |
01/2025 | 1,107 MNT | ▼ -0.38 % |
02/2025 | 1,229 MNT | ▲ 11.06 % |
03/2025 | 1,318 MNT | ▲ 7.19 % |
04/2025 | -465.13 MNT | ▼ -135.3 % |
vàng/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,156,349 MNT |
Tối đa | 2,275 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,869,627 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,327,582 MNT |
Tối đa | 3,183 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,740,059 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,982,675 MNT |
Tối đa | 6,502,044 MNT |
Bình quân gia quyền | 2,667,334 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: