Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Peso Argentina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ARS

Lịch sử thay đổi trong GEL/ARS tỷ giá

GEL/ARS tỷ giá

05 15, 2024
1 GEL = 238.39 ARS
▼ -2.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Peso Argentina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -18.31% (291.84 ARS — 238.39 ARS)

Thay đổi trong GEL/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -69.53% (782.49 ARS — 238.39 ARS)

Thay đổi trong GEL/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 282.2% (62.37 ARS — 238.39 ARS)

Thay đổi trong GEL/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 1076.25% (20.27 ARS — 238.39 ARS)

lari Gruzia/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 232.11 ARS ▼ -2.63 %
18/05 232.02 ARS ▼ -0.04 %
19/05 228.54 ARS ▼ -1.5 %
20/05 232.25 ARS ▲ 1.62 %
21/05 236.39 ARS ▲ 1.78 %
22/05 239.61 ARS ▲ 1.36 %
23/05 242.35 ARS ▲ 1.14 %
24/05 244.89 ARS ▲ 1.05 %
25/05 252.7 ARS ▲ 3.19 %
26/05 258.81 ARS ▲ 2.41 %
27/05 255.09 ARS ▼ -1.44 %
28/05 249.7 ARS ▼ -2.11 %
29/05 253.99 ARS ▲ 1.72 %
30/05 244.67 ARS ▼ -3.67 %
31/05 235.43 ARS ▼ -3.78 %
01/06 230.53 ARS ▼ -2.08 %
02/06 220.87 ARS ▼ -4.19 %
03/06 219.94 ARS ▼ -0.42 %
04/06 218.68 ARS ▼ -0.57 %
05/06 216.54 ARS ▼ -0.98 %
06/06 214.03 ARS ▼ -1.16 %
07/06 211.08 ARS ▼ -1.38 %
08/06 205.32 ARS ▼ -2.73 %
09/06 203.93 ARS ▼ -0.67 %
10/06 201.64 ARS ▼ -1.12 %
11/06 199.15 ARS ▼ -1.24 %
12/06 199.55 ARS ▲ 0.2 %
13/06 199.84 ARS ▲ 0.14 %
14/06 200.84 ARS ▲ 0.5 %
15/06 188.92 ARS ▼ -5.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 234.92 ARS ▼ -1.46 %
27/05 — 02/06 219.75 ARS ▼ -6.46 %
03/06 — 09/06 186.57 ARS ▼ -15.1 %
10/06 — 16/06 191.66 ARS ▲ 2.73 %
17/06 — 23/06 181.21 ARS ▼ -5.46 %
24/06 — 30/06 170.1 ARS ▼ -6.13 %
01/07 — 07/07 117.55 ARS ▼ -30.89 %
08/07 — 14/07 119.69 ARS ▲ 1.82 %
15/07 — 21/07 120.24 ARS ▲ 0.46 %
22/07 — 28/07 100.56 ARS ▼ -16.37 %
29/07 — 04/08 92.52 ARS ▼ -7.99 %
05/08 — 11/08 87.4 ARS ▼ -5.53 %

lari Gruzia/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 244.48 ARS ▲ 2.55 %
07/2024 242.71 ARS ▼ -0.72 %
08/2024 282.43 ARS ▲ 16.36 %
09/2024 268.05 ARS ▼ -5.09 %
10/2024 289.75 ARS ▲ 8.1 %
11/2024 401.96 ARS ▲ 38.72 %
12/2024 904.72 ARS ▲ 125.08 %
01/2025 1,401 ARS ▲ 54.8 %
02/2025 1,608 ARS ▲ 14.81 %
03/2025 1,210 ARS ▼ -24.73 %
04/2025 795.63 ARS ▼ -34.26 %
05/2025 616.33 ARS ▼ -22.54 %

lari Gruzia/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 226.72 ARS
Tối đa 336.35 ARS
Bình quân gia quyền 290.69 ARS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 226.72 ARS
Tối đa 814.49 ARS
Bình quân gia quyền 435.5 ARS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.76 ARS
Tối đa 851.31 ARS
Bình quân gia quyền 240.52 ARS

Chia sẻ một liên kết đến GEL/ARS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu