50 lari Gruzia đến Tezos
Giá cả 50 lari Gruzia đến Tezos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 14.5598 XTZ.
Bao nhiêu 50 GEL trong XTZ?
05 11, 2024
50 GEL = 14.5598 XTZ
▲ 0.24 %
50 XTZ = 171.71 GEL
1 GEL = 0.29119695 XTZ
Lịch sử thay đổi giá 50 GEL trong XTZ
Thống kê chi phí 50 lari Gruzia trong Tezos
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.4923 XTZ |
Tối đa | 20.4809 XTZ |
Bình quân gia quyền | 17.3185 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.7132 XTZ |
Tối đa | 47.9451 XTZ |
Bình quân gia quyền | 22.6171 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.427696 XTZ |
Tối đa | 47.9451 XTZ |
Bình quân gia quyền | 20.9506 XTZ |
Thay đổi chi phí 50 GEL đến XTZ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 50 lari Gruzia chống lại Tezos thay đổi bởi -22.56% (18.8023 XTZ — 14.5598 XTZ)
Thay đổi chi phí 50 GEL đến XTZ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 50 lari Gruzia chống lại Tezos thay đổi bởi -66.86% (43.9339 XTZ — 14.5598 XTZ)
Thay đổi chi phí 50 GEL đến XTZ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 50 lari Gruzia chống lại Tezos thay đổi bởi -1.18% (14.7344 XTZ — 14.5598 XTZ)
Thay đổi chi phí 50 GEL đến XTZ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2024) giá của 50 lari Gruzia chống lại Tezos thay đổi bởi 96.9% (7.394391 XTZ — 14.5598 XTZ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 GEL trong XTZ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 lari Gruzia (GEL) trong Tezos (XTZ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 lari Gruzia (GEL) trong Tezos (XTZ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 lari Gruzia trong Tezos
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Tezos trong 30 ngày tới*
12/05 | 14.6639 XTZ | ▲ 0.71 % |
13/05 | 14.7957 XTZ | ▲ 0.9 % |
14/05 | 13.8647 XTZ | ▼ -6.29 % |
15/05 | 13.5261 XTZ | ▼ -2.44 % |
16/05 | 13.6673 XTZ | ▲ 1.04 % |
17/05 | 14.1391 XTZ | ▲ 3.45 % |
18/05 | 14.1439 XTZ | ▲ 0.03 % |
19/05 | 14.1151 XTZ | ▼ -0.2 % |
20/05 | 13.3992 XTZ | ▼ -5.07 % |
21/05 | 13.3193 XTZ | ▼ -0.6 % |
22/05 | 13.4981 XTZ | ▲ 1.34 % |
23/05 | 13.6521 XTZ | ▲ 1.14 % |
24/05 | 14.1407 XTZ | ▲ 3.58 % |
25/05 | 14.9887 XTZ | ▲ 6 % |
26/05 | 14.7407 XTZ | ▼ -1.65 % |
27/05 | 14.626 XTZ | ▼ -0.78 % |
28/05 | 14.7651 XTZ | ▲ 0.95 % |
29/05 | 14.4015 XTZ | ▼ -2.46 % |
30/05 | 14.4441 XTZ | ▲ 0.3 % |
31/05 | 14.6212 XTZ | ▲ 1.23 % |
01/06 | 13.7954 XTZ | ▼ -5.65 % |
02/06 | 13.474 XTZ | ▼ -2.33 % |
03/06 | 13.2755 XTZ | ▼ -1.47 % |
04/06 | 13.224 XTZ | ▼ -0.39 % |
05/06 | 13.0879 XTZ | ▼ -1.03 % |
06/06 | 13.2046 XTZ | ▲ 0.89 % |
07/06 | 13.0617 XTZ | ▼ -1.08 % |
08/06 | 13.0146 XTZ | ▼ -0.36 % |
09/06 | 12.8337 XTZ | ▼ -1.39 % |
10/06 | 11.4423 XTZ | ▼ -10.84 % |
* — Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Tezos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 lari Gruzia trong Tezos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Tezos trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14.6157 XTZ | ▲ 0.38 % |
20/05 — 26/05 | 9.675618 XTZ | ▼ -33.8 % |
27/05 — 02/06 | 8.235672 XTZ | ▼ -14.88 % |
03/06 — 09/06 | 7.988391 XTZ | ▼ -3 % |
10/06 — 16/06 | 7.931968 XTZ | ▼ -0.71 % |
17/06 — 23/06 | 7.150388 XTZ | ▼ -9.85 % |
24/06 — 30/06 | 7.196723 XTZ | ▲ 0.65 % |
01/07 — 07/07 | 6.305612 XTZ | ▼ -12.38 % |
08/07 — 14/07 | 6.268435 XTZ | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 6.790593 XTZ | ▲ 8.33 % |
22/07 — 28/07 | 5.776625 XTZ | ▼ -14.93 % |
29/07 — 04/08 | 4.946074 XTZ | ▼ -14.38 % |
Giá ước tính của 50 lari Gruzia trong Tezos cho năm sau*
06/2024 | 14.5076 XTZ | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 12.8914 XTZ | ▼ -11.14 % |
08/2024 | 15.0155 XTZ | ▲ 16.48 % |
09/2024 | 13.9993 XTZ | ▼ -6.77 % |
10/2024 | 13.4843 XTZ | ▼ -3.68 % |
11/2024 | 16.2108 XTZ | ▲ 20.22 % |
12/2024 | 15.0996 XTZ | ▼ -6.85 % |
01/2025 | 27.8465 XTZ | ▲ 84.42 % |
02/2025 | 23.3858 XTZ | ▼ -16.02 % |
03/2025 | 14.6191 XTZ | ▼ -37.49 % |
04/2025 | 14.0239 XTZ | ▼ -4.07 % |
05/2025 | 9.839216 XTZ | ▼ -29.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/XTZ
FAQ
Giá bao nhiêu 50 GEL trong XTZ hôm nay, 05 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 lari Gruzia đến Tezos Là - 14.5598 XTZ
Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong XTZ Ngày mai 2024.05.12?
Ngày mai 50 lari Gruzia đến Tezos sẽ có giá - 15 xtz
Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong XTZ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lari Gruzia đến Tezos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong XTZ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lari Gruzia đến Tezos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GEL trong XTZ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lari Gruzia đến Tezos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.