Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/TNB
Lịch sử thay đổi trong IDR/TNB tỷ giá
IDR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 IDR = 1.582005 TNB
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 554.64% (0.24166185 TNB — 1.582005 TNB)
Thay đổi trong IDR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 636.12% (0.21491041 TNB — 1.582005 TNB)
Thay đổi trong IDR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13165.98% (0.01192528 TNB — 1.582005 TNB)
Thay đổi trong IDR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -73.49% (5.966621 TNB — 1.582005 TNB)
rupiah Indonesia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 1.569095 TNB | ▼ -0.82 % |
02/06 | 1.593824 TNB | ▲ 1.58 % |
03/06 | 1.601709 TNB | ▲ 0.49 % |
04/06 | 1.602028 TNB | ▲ 0.02 % |
05/06 | 1.582047 TNB | ▼ -1.25 % |
06/06 | 1.545194 TNB | ▼ -2.33 % |
07/06 | 1.509584 TNB | ▼ -2.3 % |
08/06 | 1.502649 TNB | ▼ -0.46 % |
09/06 | 1.55193 TNB | ▲ 3.28 % |
10/06 | 2.473915 TNB | ▲ 59.41 % |
11/06 | 6.12807 TNB | ▲ 147.71 % |
12/06 | 12.3149 TNB | ▲ 100.96 % |
13/06 | 12.3074 TNB | ▼ -0.06 % |
14/06 | 12.3144 TNB | ▲ 0.06 % |
15/06 | 12.2952 TNB | ▼ -0.16 % |
16/06 | 12.2424 TNB | ▼ -0.43 % |
17/06 | 11.9348 TNB | ▼ -2.51 % |
18/06 | 11.6887 TNB | ▼ -2.06 % |
19/06 | 11.6839 TNB | ▼ -0.04 % |
20/06 | 11.6862 TNB | ▲ 0.02 % |
21/06 | 11.6809 TNB | ▼ -0.05 % |
22/06 | 11.6681 TNB | ▼ -0.11 % |
23/06 | 11.9031 TNB | ▲ 2.01 % |
24/06 | 12.2064 TNB | ▲ 2.55 % |
25/06 | 12.2064 TNB | ▲ 0 % |
26/06 | 12.2029 TNB | ▼ -0.03 % |
27/06 | 12.2037 TNB | ▲ 0.01 % |
28/06 | 12.2186 TNB | ▲ 0.12 % |
29/06 | 12.2699 TNB | ▲ 0.42 % |
30/06 | 12.2216 TNB | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.603544 TNB | ▲ 1.36 % |
10/06 — 16/06 | 1.830031 TNB | ▲ 14.12 % |
17/06 — 23/06 | 1.700051 TNB | ▼ -7.1 % |
24/06 — 30/06 | 1.759149 TNB | ▲ 3.48 % |
01/07 — 07/07 | 1.850282 TNB | ▲ 5.18 % |
08/07 — 14/07 | 1.728616 TNB | ▼ -6.58 % |
15/07 — 21/07 | 1.771833 TNB | ▲ 2.5 % |
22/07 — 28/07 | 2.743377 TNB | ▲ 54.83 % |
29/07 — 04/08 | 10.5472 TNB | ▲ 284.46 % |
05/08 — 11/08 | 10.073 TNB | ▼ -4.5 % |
12/08 — 18/08 | 10.4859 TNB | ▲ 4.1 % |
19/08 — 25/08 | 10.5142 TNB | ▲ 0.27 % |
rupiah Indonesia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.56824 TNB | ▼ -0.87 % |
07/2024 | 11.9788 TNB | ▲ 663.84 % |
08/2024 | 14.2965 TNB | ▲ 19.35 % |
09/2024 | 16.6184 TNB | ▲ 16.24 % |
10/2024 | 16.8057 TNB | ▲ 1.13 % |
11/2024 | 20.6434 TNB | ▲ 22.84 % |
12/2024 | 24.6612 TNB | ▲ 19.46 % |
01/2025 | 25.1865 TNB | ▲ 2.13 % |
02/2025 | 31.8329 TNB | ▲ 26.39 % |
03/2025 | 30.4129 TNB | ▼ -4.46 % |
04/2025 | 119.45 TNB | ▲ 292.76 % |
05/2025 | 226.87 TNB | ▲ 89.93 % |
rupiah Indonesia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23477044 TNB |
Tối đa | 1.599229 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.268832 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21560364 TNB |
Tối đa | 1.599229 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.65692414 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01002128 TNB |
Tối đa | 1.599229 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.22256194 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: