1 rupiah Indonesia đến Time New Bank

Giá cả 1 rupiah Indonesia đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 1.582005 TNB.

Bao nhiêu 1 IDR trong TNB?

08 25, 2023
1 IDR = 1.582005 TNB
▼ -0.34 %
1 TNB = 0.63 IDR
1 IDR = 1.582005 TNB

Lịch sử thay đổi giá 1 IDR trong TNB

Thống kê chi phí 1 rupiah Indonesia trong Time New Bank

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23477044 TNB
Tối đa 1.599229 TNB
Bình quân gia quyền 1.268832 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21560364 TNB
Tối đa 1.599229 TNB
Bình quân gia quyền 0.65692414 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01002128 TNB
Tối đa 1.599229 TNB
Bình quân gia quyền 0.22256194 TNB

Thay đổi chi phí 1 IDR đến TNB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 1 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi 554.64% (0.24166185 TNB — 1.582005 TNB)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến TNB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi 636.12% (0.21491041 TNB — 1.582005 TNB)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến TNB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi 13165.98% (0.01192528 TNB — 1.582005 TNB)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến TNB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi -73.49% (5.966621 TNB — 1.582005 TNB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 IDR trong TNB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rupiah Indonesia trong Time New Bank

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong Time New Bank trong 30 ngày tới*

04/06 1.562428 TNB ▼ -1.24 %
05/06 1.597394 TNB ▲ 2.24 %
06/06 1.604351 TNB ▲ 0.44 %
07/06 1.604606 TNB ▲ 0.02 %
08/06 1.586853 TNB ▼ -1.11 %
09/06 1.56638 TNB ▼ -1.29 %
10/06 1.531337 TNB ▼ -2.24 %
11/06 1.524383 TNB ▼ -0.45 %
12/06 1.592189 TNB ▲ 4.45 %
13/06 2.271859 TNB ▲ 42.69 %
14/06 4.800085 TNB ▲ 111.28 %
15/06 8.470472 TNB ▲ 76.47 %
16/06 8.461705 TNB ▼ -0.1 %
17/06 8.468775 TNB ▲ 0.08 %
18/06 8.455276 TNB ▼ -0.16 %
19/06 8.421579 TNB ▼ -0.4 %
20/06 8.249112 TNB ▼ -2.05 %
21/06 8.069346 TNB ▼ -2.18 %
22/06 8.065525 TNB ▼ -0.05 %
23/06 8.06672 TNB ▲ 0.01 %
24/06 8.062228 TNB ▼ -0.06 %
25/06 8.045639 TNB ▼ -0.21 %
26/06 8.245461 TNB ▲ 2.48 %
27/06 8.507999 TNB ▲ 3.18 %
28/06 8.508001 TNB ▲ 0 %
29/06 8.505142 TNB ▼ -0.03 %
30/06 8.505647 TNB ▲ 0.01 %
01/07 8.512685 TNB ▲ 0.08 %
02/07 8.55954 TNB ▲ 0.55 %
03/07 8.540799 TNB ▼ -0.22 %

* — Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupiah Indonesia trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong Time New Bank trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.598364 TNB ▲ 1.03 %
17/06 — 23/06 1.959322 TNB ▲ 22.58 %
24/06 — 30/06 1.866031 TNB ▼ -4.76 %
01/07 — 07/07 1.913069 TNB ▲ 2.52 %
08/07 — 14/07 2.040476 TNB ▲ 6.66 %
15/07 — 21/07 1.951129 TNB ▼ -4.38 %
22/07 — 28/07 1.987655 TNB ▲ 1.87 %
29/07 — 04/08 3.333222 TNB ▲ 67.7 %
05/08 — 11/08 11.6538 TNB ▲ 249.63 %
12/08 — 18/08 11.0389 TNB ▼ -5.28 %
19/08 — 25/08 11.5233 TNB ▲ 4.39 %
26/08 — 01/09 11.5496 TNB ▲ 0.23 %

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong Time New Bank cho năm sau*

07/2024 1.563218 TNB ▼ -1.19 %
08/2024 14.6836 TNB ▲ 839.32 %
09/2024 18.0082 TNB ▲ 22.64 %
10/2024 21.6728 TNB ▲ 20.35 %
10/2024 22.0458 TNB ▲ 1.72 %
11/2024 27.3651 TNB ▲ 24.13 %
12/2024 32.9743 TNB ▲ 20.5 %
01/2025 34.1557 TNB ▲ 3.58 %
02/2025 42.3681 TNB ▲ 24.04 %
03/2025 38.8031 TNB ▼ -8.41 %
04/2025 148.94 TNB ▲ 283.82 %
05/2025 275.03 TNB ▲ 84.66 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 IDR trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupiah Indonesia đến Time New Bank Là - 1.582005 TNB

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong TNB Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 rupiah Indonesia đến Time New Bank sẽ có giá - 2 tnb

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong TNB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong TNB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong TNB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu