Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Exchange Union

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XUC

Lịch sử thay đổi trong LBP/XUC tỷ giá

LBP/XUC tỷ giá

11 21, 2020
1 LBP = 0.00058954 XUC
▼ -1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Exchange Union.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 8.44% (0.00054364 XUC — 0.00058954 XUC)

Thay đổi trong LBP/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -2.37% (0.00060386 XUC — 0.00058954 XUC)

Thay đổi trong LBP/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -7.76% (0.00063914 XUC — 0.00058954 XUC)

Thay đổi trong LBP/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -7.76% (0.00063914 XUC — 0.00058954 XUC)

Bảng Lebanon/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.0005842 XUC ▼ -0.9 %
16/05 0.00058406 XUC ▼ -0.03 %
17/05 0.00059085 XUC ▲ 1.16 %
18/05 0.00062265 XUC ▲ 5.38 %
19/05 0.00061719 XUC ▼ -0.88 %
20/05 0.00056866 XUC ▼ -7.86 %
21/05 0.00062401 XUC ▲ 9.73 %
22/05 0.00065739 XUC ▲ 5.35 %
23/05 0.00061432 XUC ▼ -6.55 %
24/05 0.00063729 XUC ▲ 3.74 %
25/05 0.00066434 XUC ▲ 4.24 %
26/05 0.00069897 XUC ▲ 5.21 %
27/05 0.00070563 XUC ▲ 0.95 %
28/05 0.00069569 XUC ▼ -1.41 %
29/05 0.0007213 XUC ▲ 3.68 %
30/05 0.00070055 XUC ▼ -2.88 %
31/05 0.00069791 XUC ▼ -0.38 %
01/06 0.00074023 XUC ▲ 6.06 %
02/06 0.00068176 XUC ▼ -7.9 %
03/06 0.00067061 XUC ▼ -1.64 %
04/06 0.00072037 XUC ▲ 7.42 %
05/06 0.00072274 XUC ▲ 0.33 %
06/06 0.0007051 XUC ▼ -2.44 %
07/06 0.00065826 XUC ▼ -6.64 %
08/06 0.00064264 XUC ▼ -2.37 %
09/06 0.00066868 XUC ▲ 4.05 %
10/06 0.00069307 XUC ▲ 3.65 %
11/06 0.00067367 XUC ▼ -2.8 %
12/06 0.00067606 XUC ▲ 0.35 %
13/06 0.00071633 XUC ▲ 5.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00058495 XUC ▼ -0.78 %
27/05 — 02/06 0.00020984 XUC ▼ -64.13 %
03/06 — 09/06 0.00022885 XUC ▲ 9.06 %
10/06 — 16/06 0.00035022 XUC ▲ 53.04 %
17/06 — 23/06 0.00036216 XUC ▲ 3.41 %
24/06 — 30/06 0.0004316 XUC ▲ 19.18 %
01/07 — 07/07 0.00045119 XUC ▲ 4.54 %
08/07 — 14/07 0.00048626 XUC ▲ 7.77 %
15/07 — 21/07 0.00057051 XUC ▲ 17.33 %
22/07 — 28/07 0.00061673 XUC ▲ 8.1 %
29/07 — 04/08 0.00058895 XUC ▼ -4.5 %
05/08 — 11/08 0.00062597 XUC ▲ 6.29 %

Bảng Lebanon/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00063706 XUC ▲ 8.06 %
07/2024 0.00059891 XUC ▼ -5.99 %
08/2024 0.00061131 XUC ▲ 2.07 %
09/2024 0.00057174 XUC ▼ -6.47 %
10/2024 0.0002211 XUC ▼ -61.33 %
11/2024 0.00049243 XUC ▲ 122.72 %
12/2024 0.00068413 XUC ▲ 38.93 %
01/2025 0.00076732 XUC ▲ 12.16 %

Bảng Lebanon/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00057541 XUC
Tối đa 0.00060918 XUC
Bình quân gia quyền 0.00059091 XUC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00021085 XUC
Tối đa 0.00060918 XUC
Bình quân gia quyền 0.00044591 XUC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00021085 XUC
Tối đa 0.00073459 XUC
Bình quân gia quyền 0.000596 XUC

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XUC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu