Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/RDD
Lịch sử thay đổi trong GIP/RDD tỷ giá
GIP/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 GIP = 11,950 RDD
▼ -12.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (11,876 RDD — 11,950 RDD)
Thay đổi trong GIP/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 47.94% (8,078 RDD — 11,950 RDD)
Thay đổi trong GIP/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 242.59% (3,488 RDD — 11,950 RDD)
Thay đổi trong GIP/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 494.16% (2,011 RDD — 11,950 RDD)
Bảng Gibraltar/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 5,807 RDD | ▼ -51.41 % |
16/05 | 6,079 RDD | ▲ 4.69 % |
17/05 | 9,007 RDD | ▲ 48.16 % |
18/05 | 3,680 RDD | ▼ -59.14 % |
19/05 | 8,109 RDD | ▲ 120.32 % |
20/05 | 16,400 RDD | ▲ 102.25 % |
21/05 | 19,801 RDD | ▲ 20.74 % |
22/05 | 16,149 RDD | ▼ -18.45 % |
23/05 | 11,630 RDD | ▼ -27.98 % |
24/05 | 9,547 RDD | ▼ -17.91 % |
25/05 | 15,141 RDD | ▲ 58.6 % |
26/05 | 19,465 RDD | ▲ 28.56 % |
27/05 | 14,872 RDD | ▼ -23.59 % |
28/05 | 14,745 RDD | ▼ -0.86 % |
29/05 | 18,439 RDD | ▲ 25.05 % |
30/05 | 17,165 RDD | ▼ -6.91 % |
31/05 | 11,738 RDD | ▼ -31.62 % |
01/06 | 11,165 RDD | ▼ -4.88 % |
02/06 | 9,309 RDD | ▼ -16.62 % |
03/06 | 5,416 RDD | ▼ -41.82 % |
04/06 | 9,451 RDD | ▲ 74.49 % |
05/06 | 19,595 RDD | ▲ 107.34 % |
06/06 | 9,714 RDD | ▼ -50.43 % |
07/06 | 7,773 RDD | ▼ -19.98 % |
08/06 | 2,549 RDD | ▼ -67.21 % |
09/06 | 2,640 RDD | ▲ 3.58 % |
10/06 | 10,760 RDD | ▲ 307.57 % |
11/06 | 10,756 RDD | ▼ -0.03 % |
12/06 | 12,786 RDD | ▲ 18.87 % |
13/06 | 9,652 RDD | ▼ -24.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,839 RDD | ▼ -0.93 % |
27/05 — 02/06 | 14,976 RDD | ▲ 26.5 % |
03/06 — 09/06 | 8,977 RDD | ▼ -40.06 % |
10/06 — 16/06 | 8,372 RDD | ▼ -6.74 % |
17/06 — 23/06 | 9,945 RDD | ▲ 18.79 % |
24/06 — 30/06 | 3,567 RDD | ▼ -64.14 % |
01/07 — 07/07 | 10,754 RDD | ▲ 201.53 % |
08/07 — 14/07 | 18,730 RDD | ▲ 74.16 % |
15/07 — 21/07 | 21,091 RDD | ▲ 12.61 % |
22/07 — 28/07 | 6,063 RDD | ▼ -71.25 % |
29/07 — 04/08 | 12,126 RDD | ▲ 100.01 % |
05/08 — 11/08 | 10,952 RDD | ▼ -9.68 % |
Bảng Gibraltar/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,560 RDD | ▲ 5.1 % |
07/2024 | 13,236 RDD | ▲ 5.39 % |
08/2024 | 7,605 RDD | ▼ -42.55 % |
09/2024 | 9,778 RDD | ▲ 28.58 % |
10/2024 | 12,574 RDD | ▲ 28.6 % |
11/2024 | 11,973 RDD | ▼ -4.78 % |
12/2024 | 14,203 RDD | ▲ 18.62 % |
01/2025 | 26,551 RDD | ▲ 86.94 % |
02/2025 | 54,018 RDD | ▲ 103.45 % |
03/2025 | 22,764 RDD | ▼ -57.86 % |
04/2025 | 55,445 RDD | ▲ 143.56 % |
05/2025 | 36,344 RDD | ▼ -34.45 % |
Bảng Gibraltar/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,868 RDD |
Tối đa | 23,330 RDD |
Bình quân gia quyền | 15,248 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,250 RDD |
Tối đa | 23,330 RDD |
Bình quân gia quyền | 13,639 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,040 RDD |
Tối đa | 23,330 RDD |
Bình quân gia quyền | 6,911 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: