Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RKN
Lịch sử thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá
XAU/RKN tỷ giá
05 03, 2024
1 XAU = 31,367 RKN
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 55.9% (20,120 RKN — 31,367 RKN)
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 91.67% (16,365 RKN — 31,367 RKN)
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 224.24% (9,674 RKN — 31,367 RKN)
Thay đổi trong XAU/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 1312923.49% (2.38893 RKN — 31,367 RKN)
vàng/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 32,201 RKN | ▲ 2.66 % |
05/05 | 31,723 RKN | ▼ -1.49 % |
06/05 | 32,829 RKN | ▲ 3.49 % |
07/05 | 30,370 RKN | ▼ -7.49 % |
08/05 | 30,644 RKN | ▲ 0.9 % |
09/05 | 32,660 RKN | ▲ 6.58 % |
10/05 | 34,144 RKN | ▲ 4.54 % |
11/05 | 33,104 RKN | ▼ -3.05 % |
12/05 | 35,921 RKN | ▲ 8.51 % |
13/05 | 38,034 RKN | ▲ 5.88 % |
14/05 | 44,115 RKN | ▲ 15.99 % |
15/05 | 50,031 RKN | ▲ 13.41 % |
16/05 | 54,567 RKN | ▲ 9.07 % |
17/05 | 47,211 RKN | ▼ -13.48 % |
18/05 | 40,613 RKN | ▼ -13.98 % |
19/05 | 39,639 RKN | ▼ -2.4 % |
20/05 | 43,255 RKN | ▲ 9.12 % |
21/05 | 50,989 RKN | ▲ 17.88 % |
22/05 | 54,068 RKN | ▲ 6.04 % |
23/05 | 52,938 RKN | ▼ -2.09 % |
24/05 | 53,779 RKN | ▲ 1.59 % |
25/05 | 46,875 RKN | ▼ -12.84 % |
26/05 | 43,169 RKN | ▼ -7.91 % |
27/05 | 47,427 RKN | ▲ 9.86 % |
28/05 | 49,111 RKN | ▲ 3.55 % |
29/05 | 50,584 RKN | ▲ 3 % |
30/05 | 51,567 RKN | ▲ 1.94 % |
31/05 | 53,492 RKN | ▲ 3.73 % |
01/06 | 53,310 RKN | ▼ -0.34 % |
02/06 | 52,876 RKN | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 28,246 RKN | ▼ -9.95 % |
13/05 — 19/05 | 34,786 RKN | ▲ 23.15 % |
20/05 — 26/05 | 43,090 RKN | ▲ 23.87 % |
27/05 — 02/06 | 39,736 RKN | ▼ -7.78 % |
03/06 — 09/06 | 45,899 RKN | ▲ 15.51 % |
10/06 — 16/06 | 26,417 RKN | ▼ -42.45 % |
17/06 — 23/06 | 51,214 RKN | ▲ 93.87 % |
24/06 — 30/06 | 61,238 RKN | ▲ 19.57 % |
01/07 — 07/07 | 89,028 RKN | ▲ 45.38 % |
08/07 — 14/07 | 90,465 RKN | ▲ 1.61 % |
15/07 — 21/07 | 89,843 RKN | ▼ -0.69 % |
22/07 — 28/07 | 93,216 RKN | ▲ 3.75 % |
vàng/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,798 RKN | ▼ -1.81 % |
07/2024 | 32,717 RKN | ▲ 6.23 % |
08/2024 | 38,960 RKN | ▲ 19.08 % |
08/2024 | 40,380 RKN | ▲ 3.65 % |
09/2024 | 43,217 RKN | ▲ 7.03 % |
10/2024 | 46,229 RKN | ▲ 6.97 % |
11/2024 | 47,759 RKN | ▲ 3.31 % |
12/2024 | 52,387 RKN | ▲ 9.69 % |
01/2025 | 52,971 RKN | ▲ 1.11 % |
02/2025 | 52,269 RKN | ▼ -1.33 % |
03/2025 | 119,811 RKN | ▲ 129.22 % |
04/2025 | 118,388 RKN | ▼ -1.19 % |
vàng/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,037 RKN |
Tối đa | 32,490 RKN |
Bình quân gia quyền | 25,887 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,654 RKN |
Tối đa | 32,490 RKN |
Bình quân gia quyền | 19,197 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,941 RKN |
Tối đa | 32,490 RKN |
Bình quân gia quyền | 13,500 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: