Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/MMK
Lịch sử thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá
ANT/MMK tỷ giá
05 18, 2024
1 ANT = 16,468 MMK
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -3.57% (17,078 MMK — 16,468 MMK)
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 7.98% (15,251 MMK — 16,468 MMK)
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 134.17% (7,033 MMK — 16,468 MMK)
Thay đổi trong ANT/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1349.56% (1,136 MMK — 16,468 MMK)
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 16,663 MMK | ▲ 1.18 % |
20/05 | 17,010 MMK | ▲ 2.09 % |
21/05 | 17,031 MMK | ▲ 0.12 % |
22/05 | 17,161 MMK | ▲ 0.76 % |
23/05 | 17,147 MMK | ▼ -0.08 % |
24/05 | 16,707 MMK | ▼ -2.56 % |
25/05 | 16,489 MMK | ▼ -1.31 % |
26/05 | 16,473 MMK | ▼ -0.1 % |
27/05 | 16,690 MMK | ▲ 1.32 % |
28/05 | 17,231 MMK | ▲ 3.24 % |
29/05 | 16,950 MMK | ▼ -1.63 % |
30/05 | 16,421 MMK | ▼ -3.12 % |
31/05 | 15,826 MMK | ▼ -3.62 % |
01/06 | 15,825 MMK | ▼ -0.01 % |
02/06 | 16,154 MMK | ▲ 2.08 % |
03/06 | 16,536 MMK | ▲ 2.36 % |
04/06 | 16,581 MMK | ▲ 0.27 % |
05/06 | 16,598 MMK | ▲ 0.1 % |
06/06 | 16,326 MMK | ▼ -1.64 % |
07/06 | 15,995 MMK | ▼ -2.03 % |
08/06 | 16,025 MMK | ▲ 0.19 % |
09/06 | 15,737 MMK | ▼ -1.8 % |
10/06 | 15,424 MMK | ▼ -1.99 % |
11/06 | 15,528 MMK | ▲ 0.68 % |
12/06 | 15,612 MMK | ▲ 0.54 % |
13/06 | 15,462 MMK | ▼ -0.96 % |
14/06 | 15,656 MMK | ▲ 1.25 % |
15/06 | 15,772 MMK | ▲ 0.74 % |
16/06 | 16,031 MMK | ▲ 1.64 % |
17/06 | 16,424 MMK | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,123 MMK | ▲ 3.98 % |
27/05 — 02/06 | 19,278 MMK | ▲ 12.59 % |
03/06 — 09/06 | 17,511 MMK | ▼ -9.17 % |
10/06 — 16/06 | 17,399 MMK | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 17,539 MMK | ▲ 0.8 % |
24/06 — 30/06 | 18,019 MMK | ▲ 2.74 % |
01/07 — 07/07 | 17,179 MMK | ▼ -4.66 % |
08/07 — 14/07 | 16,341 MMK | ▼ -4.88 % |
15/07 — 21/07 | 15,985 MMK | ▼ -2.18 % |
22/07 — 28/07 | 15,453 MMK | ▼ -3.32 % |
29/07 — 04/08 | 14,778 MMK | ▼ -4.37 % |
05/08 — 11/08 | 15,744 MMK | ▲ 6.54 % |
Aragon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,866 MMK | ▲ 2.41 % |
07/2024 | 18,783 MMK | ▲ 11.37 % |
08/2024 | 17,972 MMK | ▼ -4.32 % |
09/2024 | 20,947 MMK | ▲ 16.55 % |
10/2024 | 19,939 MMK | ▼ -4.81 % |
11/2024 | 21,409 MMK | ▲ 7.37 % |
12/2024 | 24,231 MMK | ▲ 13.18 % |
01/2025 | 23,846 MMK | ▼ -1.59 % |
02/2025 | 38,767 MMK | ▲ 62.57 % |
03/2025 | 40,436 MMK | ▲ 4.3 % |
04/2025 | 32,817 MMK | ▼ -18.84 % |
05/2025 | 33,935 MMK | ▲ 3.41 % |
Aragon/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,294 MMK |
Tối đa | 17,756 MMK |
Bình quân gia quyền | 16,442 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,252 MMK |
Tối đa | 24,663 MMK |
Bình quân gia quyền | 17,861 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,928 MMK |
Tối đa | 24,663 MMK |
Bình quân gia quyền | 12,041 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: