Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/PAYX
Lịch sử thay đổi trong ETB/PAYX tỷ giá
ETB/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 1,009 PAYX
▲ 1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.26% (976.85 PAYX — 1,009 PAYX)
Thay đổi trong ETB/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 88.24% (535.85 PAYX — 1,009 PAYX)
Thay đổi trong ETB/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 88.24% (535.85 PAYX — 1,009 PAYX)
Thay đổi trong ETB/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 84435.31% (1.193226 PAYX — 1,009 PAYX)
birr Ethiopia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,367 PAYX | ▲ 35.53 % |
18/05 | 1,322 PAYX | ▼ -3.29 % |
19/05 | 1,239 PAYX | ▼ -6.32 % |
20/05 | 1,212 PAYX | ▼ -2.15 % |
21/05 | 1,200 PAYX | ▼ -0.96 % |
22/05 | 1,202 PAYX | ▲ 0.14 % |
23/05 | 1,207 PAYX | ▲ 0.45 % |
24/05 | 1,234 PAYX | ▲ 2.17 % |
25/05 | 1,295 PAYX | ▲ 5 % |
26/05 | 1,341 PAYX | ▲ 3.51 % |
27/05 | 1,368 PAYX | ▲ 2.03 % |
28/05 | 1,371 PAYX | ▲ 0.25 % |
29/05 | 1,372 PAYX | ▲ 0 % |
30/05 | 1,375 PAYX | ▲ 0.26 % |
31/05 | 1,355 PAYX | ▼ -1.47 % |
01/06 | 1,343 PAYX | ▼ -0.87 % |
02/06 | 1,333 PAYX | ▼ -0.72 % |
03/06 | 1,350 PAYX | ▲ 1.21 % |
04/06 | 1,355 PAYX | ▲ 0.37 % |
05/06 | 1,372 PAYX | ▲ 1.3 % |
06/06 | 1,368 PAYX | ▼ -0.29 % |
07/06 | 1,347 PAYX | ▼ -1.58 % |
08/06 | 1,337 PAYX | ▼ -0.72 % |
09/06 | 1,296 PAYX | ▼ -3.04 % |
10/06 | 1,298 PAYX | ▲ 0.11 % |
11/06 | 1,321 PAYX | ▲ 1.78 % |
12/06 | 1,357 PAYX | ▲ 2.76 % |
13/06 | 1,366 PAYX | ▲ 0.64 % |
14/06 | 1,360 PAYX | ▼ -0.44 % |
15/06 | 1,372 PAYX | ▲ 0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 988.89 PAYX | ▼ -1.96 % |
27/05 — 02/06 | 944.16 PAYX | ▼ -4.52 % |
03/06 — 09/06 | 1,767 PAYX | ▲ 87.12 % |
10/06 — 16/06 | 2,082 PAYX | ▲ 17.82 % |
17/06 — 23/06 | 2,092 PAYX | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 2,073 PAYX | ▼ -0.93 % |
01/07 — 07/07 | 2,094 PAYX | ▲ 1.03 % |
08/07 — 14/07 | 2,115 PAYX | ▲ 1.02 % |
15/07 — 21/07 | 3,353 PAYX | ▲ 58.52 % |
22/07 — 28/07 | 2,427 PAYX | ▼ -27.63 % |
29/07 — 04/08 | 527.22 PAYX | ▼ -78.28 % |
05/08 — 11/08 | 1,495 PAYX | ▲ 183.52 % |
birr Ethiopia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 738.41 PAYX | ▼ -26.8 % |
07/2024 | 698.35 PAYX | ▼ -5.43 % |
08/2024 | 542.94 PAYX | ▼ -22.25 % |
09/2024 | 1,372 PAYX | ▲ 152.64 % |
10/2024 | 1,856 PAYX | ▲ 35.29 % |
11/2024 | 1,755 PAYX | ▼ -5.46 % |
12/2024 | 290,308 PAYX | ▲ 16446.44 % |
01/2025 | 396,460 PAYX | ▲ 36.56 % |
02/2025 | 374,367 PAYX | ▼ -5.57 % |
03/2025 | 753,888 PAYX | ▲ 101.38 % |
04/2025 | 755,533 PAYX | ▲ 0.22 % |
birr Ethiopia/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 879.67 PAYX |
Tối đa | 1,002 PAYX |
Bình quân gia quyền | 960.43 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 492.19 PAYX |
Tối đa | 1,002 PAYX |
Bình quân gia quyền | 813.98 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 492.19 PAYX |
Tối đa | 1,002 PAYX |
Bình quân gia quyền | 813.98 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: