Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/IRR
Lịch sử thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá
GIP/IRR tỷ giá
05 18, 2024
1 GIP = 52,836 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.82% (52,407 IRR — 52,836 IRR)
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.4% (53,047 IRR — 52,836 IRR)
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (52,648 IRR — 52,836 IRR)
Thay đổi trong GIP/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (52,520 IRR — 52,836 IRR)
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 52,836 IRR | ▼ -0 % |
20/05 | 52,831 IRR | ▼ -0.01 % |
21/05 | 52,831 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 52,839 IRR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 52,850 IRR | ▲ 0.02 % |
24/05 | 52,841 IRR | ▼ -0.02 % |
25/05 | 52,841 IRR | ▼ -0 % |
26/05 | 52,851 IRR | ▲ 0.02 % |
27/05 | 52,851 IRR | ▼ -0 % |
28/05 | 52,851 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 52,846 IRR | ▼ -0.01 % |
30/05 | 52,846 IRR | ▲ 0 % |
31/05 | 52,846 IRR | ▲ 0 % |
01/06 | 52,846 IRR | ▼ -0 % |
02/06 | 52,846 IRR | ▼ -0 % |
03/06 | 52,838 IRR | ▼ -0.02 % |
04/06 | 52,838 IRR | ▲ 0 % |
05/06 | 52,846 IRR | ▲ 0.02 % |
06/06 | 52,846 IRR | ▲ 0 % |
07/06 | 52,846 IRR | ▼ -0 % |
08/06 | 52,854 IRR | ▲ 0.02 % |
09/06 | 52,854 IRR | ▲ 0 % |
10/06 | 52,854 IRR | ▼ -0 % |
11/06 | 52,854 IRR | ▼ -0 % |
12/06 | 53,330 IRR | ▲ 0.9 % |
13/06 | 53,420 IRR | ▲ 0.17 % |
14/06 | 53,420 IRR | ▲ 0 % |
15/06 | 53,420 IRR | ▼ -0 % |
16/06 | 53,420 IRR | ▲ 0 % |
17/06 | 53,412 IRR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52,824 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 53,775 IRR | ▲ 1.8 % |
03/06 — 09/06 | 53,353 IRR | ▼ -0.79 % |
10/06 — 16/06 | 52,666 IRR | ▼ -1.29 % |
17/06 — 23/06 | 52,762 IRR | ▲ 0.18 % |
24/06 — 30/06 | 52,426 IRR | ▼ -0.64 % |
01/07 — 07/07 | 52,051 IRR | ▼ -0.72 % |
08/07 — 14/07 | 52,045 IRR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 52,045 IRR | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 52,045 IRR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 52,315 IRR | ▲ 0.52 % |
05/08 — 11/08 | 52,394 IRR | ▲ 0.15 % |
Bảng Gibraltar/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,016 IRR | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 54,041 IRR | ▲ 1.93 % |
08/2024 | 53,182 IRR | ▼ -1.59 % |
09/2024 | 51,549 IRR | ▼ -3.07 % |
10/2024 | 51,255 IRR | ▼ -0.57 % |
11/2024 | 53,210 IRR | ▲ 3.82 % |
12/2024 | 53,430 IRR | ▲ 0.41 % |
01/2025 | 53,341 IRR | ▼ -0.17 % |
02/2025 | 52,804 IRR | ▼ -1.01 % |
03/2025 | 52,780 IRR | ▼ -0.05 % |
04/2025 | 52,002 IRR | ▼ -1.47 % |
05/2025 | 52,353 IRR | ▲ 0.68 % |
Bảng Gibraltar/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,397 IRR |
Tối đa | 52,850 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,491 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,397 IRR |
Tối đa | 54,021 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,928 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,980 IRR |
Tối đa | 55,429 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,994 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: