Tỷ giá hối đoái Euro chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/LAK
Lịch sử thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá
EUR/LAK tỷ giá
05 07, 2024
1 EUR = 22,932 LAK
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0% (22,931 LAK — 22,932 LAK)
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.16% (22,446 LAK — 22,932 LAK)
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 19.03% (19,265 LAK — 22,932 LAK)
Thay đổi trong EUR/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 133.93% (9,803 LAK — 22,932 LAK)
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 22,952 LAK | ▲ 0.09 % |
09/05 | 22,973 LAK | ▲ 0.09 % |
10/05 | 22,860 LAK | ▼ -0.5 % |
11/05 | 22,909 LAK | ▲ 0.22 % |
12/05 | 22,765 LAK | ▼ -0.63 % |
13/05 | 22,729 LAK | ▼ -0.16 % |
14/05 | 22,646 LAK | ▼ -0.36 % |
15/05 | 22,666 LAK | ▲ 0.09 % |
16/05 | 22,677 LAK | ▲ 0.05 % |
17/05 | 22,679 LAK | ▲ 0.01 % |
18/05 | 22,690 LAK | ▲ 0.05 % |
19/05 | 22,762 LAK | ▲ 0.32 % |
20/05 | 22,744 LAK | ▼ -0.08 % |
21/05 | 22,732 LAK | ▼ -0.05 % |
22/05 | 22,762 LAK | ▲ 0.14 % |
23/05 | 22,801 LAK | ▲ 0.17 % |
24/05 | 22,802 LAK | ▲ 0.01 % |
25/05 | 22,926 LAK | ▲ 0.54 % |
26/05 | 22,915 LAK | ▼ -0.05 % |
27/05 | 22,956 LAK | ▲ 0.18 % |
28/05 | 22,950 LAK | ▼ -0.03 % |
29/05 | 22,942 LAK | ▼ -0.04 % |
30/05 | 22,828 LAK | ▼ -0.5 % |
31/05 | 22,888 LAK | ▲ 0.26 % |
01/06 | 22,846 LAK | ▼ -0.18 % |
02/06 | 22,969 LAK | ▲ 0.54 % |
03/06 | 22,969 LAK | ▼ -0 % |
04/06 | 22,973 LAK | ▲ 0.02 % |
05/06 | 23,026 LAK | ▲ 0.23 % |
06/06 | 22,997 LAK | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 22,984 LAK | ▲ 0.23 % |
20/05 — 26/05 | 23,015 LAK | ▲ 0.14 % |
27/05 — 02/06 | 23,190 LAK | ▲ 0.76 % |
03/06 — 09/06 | 23,144 LAK | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 23,096 LAK | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 23,072 LAK | ▼ -0.1 % |
24/06 — 30/06 | 23,279 LAK | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 22,860 LAK | ▼ -1.8 % |
08/07 — 14/07 | 22,980 LAK | ▲ 0.53 % |
15/07 — 21/07 | 23,200 LAK | ▲ 0.96 % |
22/07 — 28/07 | 23,270 LAK | ▲ 0.3 % |
29/07 — 04/08 | 23,242 LAK | ▼ -0.12 % |
Euro/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,730 LAK | ▼ -0.88 % |
07/2024 | 23,506 LAK | ▲ 3.42 % |
08/2024 | 23,787 LAK | ▲ 1.19 % |
09/2024 | 24,030 LAK | ▲ 1.02 % |
10/2024 | 24,284 LAK | ▲ 1.06 % |
11/2024 | 25,064 LAK | ▲ 3.21 % |
12/2024 | 25,305 LAK | ▲ 0.96 % |
01/2025 | 24,943 LAK | ▼ -1.43 % |
02/2025 | 25,110 LAK | ▲ 0.67 % |
03/2025 | 25,196 LAK | ▲ 0.34 % |
04/2025 | 25,367 LAK | ▲ 0.68 % |
05/2025 | 25,437 LAK | ▲ 0.28 % |
Euro/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,556 LAK |
Tối đa | 22,970 LAK |
Bình quân gia quyền | 22,801 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,349 LAK |
Tối đa | 22,970 LAK |
Bình quân gia quyền | 22,717 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,899 LAK |
Tối đa | 22,970 LAK |
Bình quân gia quyền | 21,715 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: