Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/PLN
Lịch sử thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá
ETH/PLN tỷ giá
04 29, 2024
1 ETH = 12,899 PLN
▼ -3.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -8% (14,021 PLN — 12,899 PLN)
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 36.82% (9,428 PLN — 12,899 PLN)
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 64.59% (7,837 PLN — 12,899 PLN)
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 04 29, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 111989.9% (11.51 PLN — 12,899 PLN)
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 13,091 PLN | ▲ 1.49 % |
01/05 | 12,996 PLN | ▼ -0.73 % |
02/05 | 12,464 PLN | ▼ -4.09 % |
03/05 | 12,118 PLN | ▼ -2.78 % |
04/05 | 12,122 PLN | ▲ 0.04 % |
05/05 | 12,047 PLN | ▼ -0.62 % |
06/05 | 12,183 PLN | ▲ 1.13 % |
07/05 | 12,346 PLN | ▲ 1.34 % |
08/05 | 12,865 PLN | ▲ 4.2 % |
09/05 | 12,999 PLN | ▲ 1.04 % |
10/05 | 12,767 PLN | ▼ -1.79 % |
11/05 | 12,889 PLN | ▲ 0.96 % |
12/05 | 12,344 PLN | ▼ -4.23 % |
13/05 | 11,095 PLN | ▼ -10.12 % |
14/05 | 11,049 PLN | ▼ -0.41 % |
15/05 | 11,350 PLN | ▲ 2.72 % |
16/05 | 11,176 PLN | ▼ -1.53 % |
17/05 | 11,064 PLN | ▼ -1 % |
18/05 | 10,940 PLN | ▼ -1.12 % |
19/05 | 11,094 PLN | ▲ 1.4 % |
20/05 | 11,216 PLN | ▲ 1.1 % |
21/05 | 11,421 PLN | ▲ 1.84 % |
22/05 | 11,513 PLN | ▲ 0.8 % |
23/05 | 11,563 PLN | ▲ 0.43 % |
24/05 | 11,537 PLN | ▼ -0.23 % |
25/05 | 11,313 PLN | ▼ -1.94 % |
26/05 | 11,273 PLN | ▼ -0.35 % |
27/05 | 11,462 PLN | ▲ 1.67 % |
28/05 | 11,762 PLN | ▲ 2.62 % |
29/05 | 11,710 PLN | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13,219 PLN | ▲ 2.48 % |
13/05 — 19/05 | 15,226 PLN | ▲ 15.18 % |
20/05 — 26/05 | 16,653 PLN | ▲ 9.38 % |
27/05 — 02/06 | 19,433 PLN | ▲ 16.69 % |
03/06 — 09/06 | 21,061 PLN | ▲ 8.38 % |
10/06 — 16/06 | 18,468 PLN | ▼ -12.31 % |
17/06 — 23/06 | 18,478 PLN | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 18,568 PLN | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 18,410 PLN | ▼ -0.85 % |
08/07 — 14/07 | 16,131 PLN | ▼ -12.38 % |
15/07 — 21/07 | 16,276 PLN | ▲ 0.9 % |
22/07 — 28/07 | 16,811 PLN | ▲ 3.29 % |
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 12,748 PLN | ▼ -1.18 % |
06/2024 | 12,676 PLN | ▼ -0.56 % |
07/2024 | 11,847 PLN | ▼ -6.54 % |
08/2024 | 10,562 PLN | ▼ -10.85 % |
09/2024 | 11,397 PLN | ▲ 7.91 % |
10/2024 | 11,979 PLN | ▲ 5.1 % |
11/2024 | 12,671 PLN | ▲ 5.77 % |
12/2024 | 16,642 PLN | ▲ 31.34 % |
01/2025 | 14,300 PLN | ▼ -14.07 % |
02/2025 | 23,451 PLN | ▲ 63.99 % |
03/2025 | 24,787 PLN | ▲ 5.7 % |
04/2025 | 22,544 PLN | ▼ -9.05 % |
Ethereum/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,756 PLN |
Tối đa | 14,502 PLN |
Bình quân gia quyền | 13,104 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,060 PLN |
Tối đa | 15,971 PLN |
Bình quân gia quyền | 12,778 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,560 PLN |
Tối đa | 15,971 PLN |
Bình quân gia quyền | 9,711 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: