Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong SAR/NPXS tỷ giá
SAR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 SAR = 71.7993 NPXS
▲ 5.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93% (37.202 NPXS — 71.7993 NPXS)
Thay đổi trong SAR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.76% (701.15 NPXS — 71.7993 NPXS)
Thay đổi trong SAR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (2,451 NPXS — 71.7993 NPXS)
Thay đổi trong SAR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.96% (2,360 NPXS — 71.7993 NPXS)
riyal Saudi/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 71.6021 NPXS | ▼ -0.27 % |
17/05 | 78.2054 NPXS | ▲ 9.22 % |
18/05 | 73.1464 NPXS | ▼ -6.47 % |
19/05 | 67.3756 NPXS | ▼ -7.89 % |
20/05 | 64.4617 NPXS | ▼ -4.32 % |
21/05 | 66.1253 NPXS | ▲ 2.58 % |
22/05 | 71.4489 NPXS | ▲ 8.05 % |
23/05 | 72.3597 NPXS | ▲ 1.27 % |
24/05 | 72.2478 NPXS | ▼ -0.15 % |
25/05 | 69.2204 NPXS | ▼ -4.19 % |
26/05 | 72.3153 NPXS | ▲ 4.47 % |
27/05 | 77.5124 NPXS | ▲ 7.19 % |
28/05 | 78.8642 NPXS | ▲ 1.74 % |
29/05 | 76.5836 NPXS | ▼ -2.89 % |
30/05 | 77.8646 NPXS | ▲ 1.67 % |
31/05 | 73.2798 NPXS | ▼ -5.89 % |
01/06 | 76.0898 NPXS | ▲ 3.83 % |
02/06 | 79.1948 NPXS | ▲ 4.08 % |
03/06 | 83.5528 NPXS | ▲ 5.5 % |
04/06 | 106.93 NPXS | ▲ 27.98 % |
05/06 | 116.13 NPXS | ▲ 8.61 % |
06/06 | 116.71 NPXS | ▲ 0.5 % |
07/06 | 126.17 NPXS | ▲ 8.1 % |
08/06 | 132.89 NPXS | ▲ 5.33 % |
09/06 | 131.44 NPXS | ▼ -1.09 % |
10/06 | 132.17 NPXS | ▲ 0.55 % |
11/06 | 124.8 NPXS | ▼ -5.57 % |
12/06 | 129.12 NPXS | ▲ 3.46 % |
13/06 | 140.63 NPXS | ▲ 8.92 % |
14/06 | 149.06 NPXS | ▲ 5.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62.8178 NPXS | ▼ -12.51 % |
27/05 — 02/06 | 34.2085 NPXS | ▼ -45.54 % |
03/06 — 09/06 | 12.09 NPXS | ▼ -64.66 % |
10/06 — 16/06 | 18.6668 NPXS | ▲ 54.4 % |
17/06 — 23/06 | 17.9698 NPXS | ▼ -3.73 % |
24/06 — 30/06 | 12.1971 NPXS | ▼ -32.12 % |
01/07 — 07/07 | 6.256632 NPXS | ▼ -48.7 % |
08/07 — 14/07 | 5.907625 NPXS | ▼ -5.58 % |
15/07 — 21/07 | 6.216766 NPXS | ▲ 5.23 % |
22/07 — 28/07 | 8.38732 NPXS | ▲ 34.91 % |
29/07 — 04/08 | 9.56874 NPXS | ▲ 14.09 % |
05/08 — 11/08 | 10.0894 NPXS | ▲ 5.44 % |
riyal Saudi/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.7677 NPXS | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 63.3234 NPXS | ▼ -11.77 % |
08/2024 | 47.9956 NPXS | ▼ -24.21 % |
09/2024 | 63.736 NPXS | ▲ 32.8 % |
10/2024 | 66.5523 NPXS | ▲ 4.42 % |
11/2024 | 62.2431 NPXS | ▼ -6.47 % |
12/2024 | 45.3668 NPXS | ▼ -27.11 % |
01/2025 | 51.2399 NPXS | ▲ 12.95 % |
02/2025 | 14.7359 NPXS | ▼ -71.24 % |
03/2025 | 3.844785 NPXS | ▼ -73.91 % |
04/2025 | 1.468493 NPXS | ▼ -61.81 % |
05/2025 | 2.816756 NPXS | ▲ 91.81 % |
riyal Saudi/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.579 NPXS |
Tối đa | 68.2141 NPXS |
Bình quân gia quyền | 44.3565 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.579 NPXS |
Tối đa | 800.69 NPXS |
Bình quân gia quyền | 215.47 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.579 NPXS |
Tối đa | 2,306 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,248 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: