5,000 koruna Séc đến ariary Madagascar
Giá cả 5,000 koruna Séc đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 962,420 MGA.
Bao nhiêu 5,000 CZK trong MGA?
06 16, 2024
5,000 CZK = 962,420 MGA
▲ 0.12 %
5,000 MGA = 25.98 CZK
1 CZK = 192.48 MGA
Lịch sử thay đổi giá 5,000 CZK trong MGA
Thống kê chi phí 5,000 koruna Séc trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 961,264 MGA |
Tối đa | 987,813 MGA |
Bình quân gia quyền | 974,877 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 921,935 MGA |
Tối đa | 987,813 MGA |
Bình quân gia quyền | 953,098 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 921,935 MGA |
Tối đa | 1,066,469 MGA |
Bình quân gia quyền | 988,891 MGA |
Thay đổi chi phí 5,000 CZK đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 5,000 koruna Séc chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -1.57% (977,748 MGA — 962,420 MGA)
Thay đổi chi phí 5,000 CZK đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 5,000 koruna Séc chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -0.66% (968,775 MGA — 962,420 MGA)
Thay đổi chi phí 5,000 CZK đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 5,000 koruna Séc chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -6.48% (1,029,096 MGA — 962,420 MGA)
Thay đổi chi phí 5,000 CZK đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 5,000 koruna Séc chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 26.86% (758,618 MGA — 962,420 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 CZK trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 koruna Séc (CZK) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 koruna Séc (CZK) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 koruna Séc trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 koruna Séc trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
17/06 | 960,337 MGA | ▼ -0.22 % |
18/06 | 957,231 MGA | ▼ -0.32 % |
19/06 | 962,906 MGA | ▲ 0.59 % |
20/06 | 962,667 MGA | ▼ -0.02 % |
21/06 | 960,942 MGA | ▼ -0.18 % |
22/06 | 959,314 MGA | ▼ -0.17 % |
23/06 | 962,279 MGA | ▲ 0.31 % |
24/06 | 963,702 MGA | ▲ 0.15 % |
25/06 | 963,523 MGA | ▼ -0.02 % |
26/06 | 963,833 MGA | ▲ 0.03 % |
27/06 | 968,911 MGA | ▲ 0.53 % |
28/06 | 964,091 MGA | ▼ -0.5 % |
29/06 | 959,831 MGA | ▼ -0.44 % |
30/06 | 963,068 MGA | ▲ 0.34 % |
01/07 | 964,461 MGA | ▲ 0.14 % |
02/07 | 964,494 MGA | ▲ 0 % |
03/07 | 970,151 MGA | ▲ 0.59 % |
04/07 | 971,008 MGA | ▲ 0.09 % |
05/07 | 973,698 MGA | ▲ 0.28 % |
06/07 | 980,890 MGA | ▲ 0.74 % |
07/07 | 975,759 MGA | ▼ -0.52 % |
08/07 | 969,702 MGA | ▼ -0.62 % |
09/07 | 968,153 MGA | ▼ -0.16 % |
10/07 | 972,155 MGA | ▲ 0.41 % |
11/07 | 967,861 MGA | ▼ -0.44 % |
12/07 | 965,818 MGA | ▼ -0.21 % |
13/07 | 960,668 MGA | ▼ -0.53 % |
14/07 | 961,445 MGA | ▲ 0.08 % |
15/07 | 954,008 MGA | ▼ -0.77 % |
16/07 | 954,008 MGA | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 5,000 koruna Séc trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 koruna Séc trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 koruna Séc trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 961,595 MGA | ▼ -0.09 % |
24/06 — 30/06 | 967,493 MGA | ▲ 0.61 % |
01/07 — 07/07 | 945,816 MGA | ▼ -2.24 % |
08/07 — 14/07 | 954,397 MGA | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 968,265 MGA | ▲ 1.45 % |
22/07 — 28/07 | 975,839 MGA | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 982,329 MGA | ▲ 0.67 % |
05/08 — 11/08 | 997,736 MGA | ▲ 1.57 % |
12/08 — 18/08 | 997,946 MGA | ▲ 0.02 % |
19/08 — 25/08 | 1,003,811 MGA | ▲ 0.59 % |
26/08 — 01/09 | 1,002,902 MGA | ▼ -0.09 % |
02/09 — 08/09 | 986,759 MGA | ▼ -1.61 % |
Giá ước tính của 5,000 koruna Séc trong ariary Madagascar cho năm sau*
07/2024 | 965,751 MGA | ▲ 0.35 % |
08/2024 | 947,564 MGA | ▼ -1.88 % |
09/2024 | 921,713 MGA | ▼ -2.73 % |
10/2024 | 905,884 MGA | ▼ -1.72 % |
11/2024 | 958,930 MGA | ▲ 5.86 % |
12/2024 | 978,728 MGA | ▲ 2.06 % |
01/2025 | 921,346 MGA | ▼ -5.86 % |
02/2025 | 619,684 MGA | ▼ -32.74 % |
03/2025 | 788,158 MGA | ▲ 27.19 % |
04/2025 | 798,394 MGA | ▲ 1.3 % |
05/2025 | 815,620 MGA | ▲ 2.16 % |
06/2025 | 804,725 MGA | ▼ -1.34 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CZK/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 CZK trong MGA hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 koruna Séc đến ariary Madagascar Là - 962,420 MGA
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CZK trong MGA Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 5,000 koruna Séc đến ariary Madagascar sẽ có giá - 960,337 mga
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CZK trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 koruna Séc đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CZK trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 koruna Séc đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CZK trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 koruna Séc đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.