2,000 krone Đan Mạch đến rial Iran
Giá cả 2,000 krone Đan Mạch đến rial Iran dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 12,039,790 IRR.
Bao nhiêu 2,000 DKK trong IRR?
06 14, 2024
2,000 DKK = 12,039,790 IRR
▼ -0.64 %
2,000 IRR = 0.33 DKK
1 DKK = 6,020 IRR
Lịch sử thay đổi giá 2,000 DKK trong IRR
Thống kê chi phí 2,000 krone Đan Mạch trong rial Iran
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,039,791 IRR |
Tối đa | 12,342,297 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,229,261 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,964,363 IRR |
Tối đa | 12,342,297 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,167,105 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,855,540 IRR |
Tối đa | 12,763,817 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,237,733 IRR |
Thay đổi chi phí 2,000 DKK đến IRR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 2,000 krone Đan Mạch chống lại rial Iran thay đổi bởi -1.86% (12,268,128 IRR — 12,039,790 IRR)
Thay đổi chi phí 2,000 DKK đến IRR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 2,000 krone Đan Mạch chống lại rial Iran thay đổi bởi -1.95% (12,279,146 IRR — 12,039,790 IRR)
Thay đổi chi phí 2,000 DKK đến IRR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 2,000 krone Đan Mạch chống lại rial Iran thay đổi bởi -2.98% (12,409,519 IRR — 12,039,790 IRR)
Thay đổi chi phí 2,000 DKK đến IRR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 2,000 krone Đan Mạch chống lại rial Iran thay đổi bởi -2.36% (12,331,054 IRR — 12,039,790 IRR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 DKK trong IRR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 krone Đan Mạch (DKK) trong rial Iran (IRR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 krone Đan Mạch (DKK) trong rial Iran (IRR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 krone Đan Mạch trong rial Iran
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 krone Đan Mạch trong rial Iran trong 30 ngày tới*
15/06 | 12,061,064 IRR | ▲ 0.18 % |
16/06 | 12,049,567 IRR | ▼ -0.1 % |
17/06 | 12,052,967 IRR | ▲ 0.03 % |
18/06 | 12,051,542 IRR | ▼ -0.01 % |
19/06 | 12,055,579 IRR | ▲ 0.03 % |
20/06 | 12,035,534 IRR | ▼ -0.17 % |
21/06 | 12,015,556 IRR | ▼ -0.17 % |
22/06 | 12,000,709 IRR | ▼ -0.12 % |
23/06 | 12,001,483 IRR | ▲ 0.01 % |
24/06 | 12,016,785 IRR | ▲ 0.13 % |
25/06 | 12,020,545 IRR | ▲ 0.03 % |
26/06 | 12,033,937 IRR | ▲ 0.11 % |
27/06 | 12,046,797 IRR | ▲ 0.11 % |
28/06 | 12,015,047 IRR | ▼ -0.26 % |
29/06 | 12,024,437 IRR | ▲ 0.08 % |
30/06 | 12,053,287 IRR | ▲ 0.24 % |
01/07 | 12,064,183 IRR | ▲ 0.09 % |
02/07 | 12,063,849 IRR | ▼ -0 % |
03/07 | 12,086,717 IRR | ▲ 0.19 % |
04/07 | 12,079,238 IRR | ▼ -0.06 % |
05/07 | 12,046,179 IRR | ▼ -0.27 % |
06/07 | 12,055,341 IRR | ▲ 0.08 % |
07/07 | 11,990,994 IRR | ▼ -0.53 % |
08/07 | 11,918,997 IRR | ▼ -0.6 % |
09/07 | 11,904,380 IRR | ▼ -0.12 % |
10/07 | 11,871,369 IRR | ▼ -0.28 % |
11/07 | 11,863,822 IRR | ▼ -0.06 % |
12/07 | 11,899,246 IRR | ▲ 0.3 % |
13/07 | 11,883,504 IRR | ▼ -0.13 % |
14/07 | 11,850,032 IRR | ▼ -0.28 % |
* — Giá ước tính của 2,000 krone Đan Mạch trong rial Iran được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 krone Đan Mạch trong rial Iran trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 krone Đan Mạch trong rial Iran trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 12,001,045 IRR | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 12,096,569 IRR | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 11,771,882 IRR | ▼ -2.68 % |
08/07 — 14/07 | 11,782,642 IRR | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 11,872,587 IRR | ▲ 0.76 % |
22/07 — 28/07 | 11,923,945 IRR | ▲ 0.43 % |
29/07 — 04/08 | 11,939,898 IRR | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 12,020,505 IRR | ▲ 0.68 % |
12/08 — 18/08 | 11,996,945 IRR | ▼ -0.2 % |
19/08 — 25/08 | 12,057,257 IRR | ▲ 0.5 % |
26/08 — 01/09 | 11,824,616 IRR | ▼ -1.93 % |
02/09 — 08/09 | 11,789,156 IRR | ▼ -0.3 % |
Giá ước tính của 2,000 krone Đan Mạch trong rial Iran cho năm sau*
07/2024 | 12,022,799 IRR | ▼ -0.14 % |
08/2024 | 11,805,410 IRR | ▼ -1.81 % |
09/2024 | 11,428,599 IRR | ▼ -3.19 % |
10/2024 | 11,416,501 IRR | ▼ -0.11 % |
11/2024 | 11,689,067 IRR | ▲ 2.39 % |
12/2024 | 11,794,169 IRR | ▲ 0.9 % |
01/2025 | 11,611,726 IRR | ▼ -1.55 % |
02/2025 | 11,594,423 IRR | ▼ -0.15 % |
03/2025 | 11,512,014 IRR | ▼ -0.71 % |
04/2025 | 11,422,061 IRR | ▼ -0.78 % |
05/2025 | 11,633,179 IRR | ▲ 1.85 % |
06/2025 | 11,481,680 IRR | ▼ -1.3 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DKK/IRR
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 DKK trong IRR hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 krone Đan Mạch đến rial Iran Là - 12,039,790 IRR
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DKK trong IRR Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 2,000 krone Đan Mạch đến rial Iran sẽ có giá - 12,061,064 irr
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DKK trong IRR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Đan Mạch đến rial Iran cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DKK trong IRR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Đan Mạch đến rial Iran cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DKK trong IRR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Đan Mạch đến rial Iran cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.