10 dinar Algérie đến CyberMiles
Giá cả 10 dinar Algérie đến CyberMiles dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 45.5376 CMT.
Bao nhiêu 10 DZD trong CMT?
07 20, 2023
10 DZD = 45.5376 CMT
▼ -0.31 %
10 CMT = 2.2 DZD
1 DZD = 4.553764 CMT
Lịch sử thay đổi giá 10 DZD trong CMT
Thống kê chi phí 10 dinar Algérie trong CyberMiles
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.1502 CMT |
Tối đa | 45.7424 CMT |
Bình quân gia quyền | 45.3772 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.8698 CMT |
Tối đa | 45.7424 CMT |
Bình quân gia quyền | 41.4307 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.6958 CMT |
Tối đa | 60.3698 CMT |
Bình quân gia quyền | 34.9006 CMT |
Thay đổi chi phí 10 DZD đến CMT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 10 dinar Algérie chống lại CyberMiles thay đổi bởi 0.82% (45.1652 CMT — 45.5376 CMT)
Thay đổi chi phí 10 DZD đến CMT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 10 dinar Algérie chống lại CyberMiles thay đổi bởi 0.11% (45.486 CMT — 45.5376 CMT)
Thay đổi chi phí 10 DZD đến CMT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 10 dinar Algérie chống lại CyberMiles thay đổi bởi 84.75% (24.6485 CMT — 45.5376 CMT)
Thay đổi chi phí 10 DZD đến CMT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 10 dinar Algérie chống lại CyberMiles thay đổi bởi 324.62% (10.7244 CMT — 45.5376 CMT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 DZD trong CMT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Algérie (DZD) trong CyberMiles (CMT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Algérie (DZD) trong CyberMiles (CMT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 dinar Algérie trong CyberMiles
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong CyberMiles trong 30 ngày tới*
30/05 | 45.5069 CMT | ▼ -0.07 % |
31/05 | 45.5822 CMT | ▲ 0.17 % |
01/06 | 45.5892 CMT | ▲ 0.02 % |
02/06 | 45.63 CMT | ▲ 0.09 % |
03/06 | 45.6358 CMT | ▲ 0.01 % |
04/06 | 45.5206 CMT | ▼ -0.25 % |
05/06 | 45.5435 CMT | ▲ 0.05 % |
06/06 | 45.5476 CMT | ▲ 0.01 % |
07/06 | 45.5335 CMT | ▼ -0.03 % |
08/06 | 45.4799 CMT | ▼ -0.12 % |
09/06 | 45.4507 CMT | ▼ -0.06 % |
10/06 | 45.4472 CMT | ▼ -0.01 % |
11/06 | 45.4599 CMT | ▲ 0.03 % |
12/06 | 45.4768 CMT | ▲ 0.04 % |
13/06 | 45.4114 CMT | ▼ -0.14 % |
14/06 | 45.383 CMT | ▼ -0.06 % |
15/06 | 45.4246 CMT | ▲ 0.09 % |
16/06 | 45.4706 CMT | ▲ 0.1 % |
17/06 | 45.4706 CMT | ▼ -0 % |
18/06 | 45.52 CMT | ▲ 0.11 % |
19/06 | 45.5934 CMT | ▲ 0.16 % |
20/06 | 45.6688 CMT | ▲ 0.17 % |
21/06 | 45.7573 CMT | ▲ 0.19 % |
22/06 | 45.8465 CMT | ▲ 0.2 % |
23/06 | 45.9407 CMT | ▲ 0.21 % |
24/06 | 45.9407 CMT | ▲ 0 % |
25/06 | 45.84 CMT | ▼ -0.22 % |
26/06 | 45.849 CMT | ▲ 0.02 % |
27/06 | 45.8568 CMT | ▲ 0.02 % |
28/06 | 45.8578 CMT | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong CyberMiles được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dinar Algérie trong CyberMiles trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong CyberMiles trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 45.1306 CMT | ▼ -0.89 % |
10/06 — 16/06 | 46.1151 CMT | ▲ 2.18 % |
17/06 — 23/06 | 52.3752 CMT | ▲ 13.58 % |
24/06 — 30/06 | 52.8806 CMT | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 72.1562 CMT | ▲ 36.45 % |
08/07 — 14/07 | 71.992 CMT | ▼ -0.23 % |
15/07 — 21/07 | 72.3593 CMT | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 72.3567 CMT | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 72.2444 CMT | ▼ -0.16 % |
05/08 — 11/08 | 72.3904 CMT | ▲ 0.2 % |
12/08 — 18/08 | 73.1851 CMT | ▲ 1.1 % |
19/08 — 25/08 | 73.2124 CMT | ▲ 0.04 % |
Giá ước tính của 10 dinar Algérie trong CyberMiles cho năm sau*
06/2024 | 45.3704 CMT | ▼ -0.37 % |
07/2024 | 53.2347 CMT | ▲ 17.33 % |
08/2024 | 58.2773 CMT | ▲ 9.47 % |
09/2024 | 80.0425 CMT | ▲ 37.35 % |
10/2024 | 94.4307 CMT | ▲ 17.98 % |
11/2024 | 91.7031 CMT | ▼ -2.89 % |
12/2024 | 38.4639 CMT | ▼ -58.06 % |
01/2025 | 35.0508 CMT | ▼ -8.87 % |
02/2025 | 42.7911 CMT | ▲ 22.08 % |
03/2025 | 54.5349 CMT | ▲ 27.44 % |
04/2025 | 54.4693 CMT | ▼ -0.12 % |
05/2025 | 55.0207 CMT | ▲ 1.01 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DZD/CMT
FAQ
Giá bao nhiêu 10 DZD trong CMT hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dinar Algérie đến CyberMiles Là - 45.5376 CMT
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong CMT Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 10 dinar Algérie đến CyberMiles sẽ có giá - 46 cmt
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong CMT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến CyberMiles cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong CMT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến CyberMiles cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 DZD trong CMT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Algérie đến CyberMiles cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.