2 dinar Algérie đến Electrify.Asia
Giá cả 2 dinar Algérie đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 21.3837 ELEC.
Bao nhiêu 2 DZD trong ELEC?
05 11, 2023
2 DZD = 21.3837 ELEC
▲ 10.65 %
2 ELEC = 0.19 DZD
1 DZD = 10.6918 ELEC
Lịch sử thay đổi giá 2 DZD trong ELEC
Thống kê chi phí 2 dinar Algérie trong Electrify.Asia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.6253 ELEC |
Tối đa | 21.4692 ELEC |
Bình quân gia quyền | 20.3973 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.6253 ELEC |
Tối đa | 21.4692 ELEC |
Bình quân gia quyền | 20.4164 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.647561 ELEC |
Tối đa | 21.4692 ELEC |
Bình quân gia quyền | 20.0736 ELEC |
Thay đổi chi phí 2 DZD đến ELEC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 2 dinar Algérie chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 10.33% (19.3811 ELEC — 21.3837 ELEC)
Thay đổi chi phí 2 DZD đến ELEC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 2 dinar Algérie chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 27.04% (16.8328 ELEC — 21.3837 ELEC)
Thay đổi chi phí 2 DZD đến ELEC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 2 dinar Algérie chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 360.1% (4.647564 ELEC — 21.3837 ELEC)
Thay đổi chi phí 2 DZD đến ELEC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 2 dinar Algérie chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -38.69% (34.8788 ELEC — 21.3837 ELEC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 DZD trong ELEC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Algérie (DZD) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Algérie (DZD) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 dinar Algérie trong Electrify.Asia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 dinar Algérie trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*
01/06 | 21.4005 ELEC | ▲ 0.08 % |
02/06 | 21.6833 ELEC | ▲ 1.32 % |
03/06 | 21.7191 ELEC | ▲ 0.16 % |
04/06 | 21.7992 ELEC | ▲ 0.37 % |
05/06 | 21.4227 ELEC | ▼ -1.73 % |
06/06 | 20.9636 ELEC | ▼ -2.14 % |
07/06 | 21.0465 ELEC | ▲ 0.4 % |
08/06 | 21.2916 ELEC | ▲ 1.16 % |
09/06 | 22.1988 ELEC | ▲ 4.26 % |
10/06 | 22.9327 ELEC | ▲ 3.31 % |
11/06 | 23.0051 ELEC | ▲ 0.32 % |
12/06 | 23.0943 ELEC | ▲ 0.39 % |
13/06 | 22.7455 ELEC | ▼ -1.51 % |
14/06 | 21.7671 ELEC | ▼ -4.3 % |
15/06 | 21.6296 ELEC | ▼ -0.63 % |
16/06 | 22.0407 ELEC | ▲ 1.9 % |
17/06 | 22.9554 ELEC | ▲ 4.15 % |
18/06 | 22.8082 ELEC | ▼ -0.64 % |
19/06 | 22.7171 ELEC | ▼ -0.4 % |
20/06 | 21.8933 ELEC | ▼ -3.63 % |
21/06 | 21.9278 ELEC | ▲ 0.16 % |
22/06 | 22.0536 ELEC | ▲ 0.57 % |
23/06 | 22.1382 ELEC | ▲ 0.38 % |
24/06 | 22.6406 ELEC | ▲ 2.27 % |
25/06 | 22.8585 ELEC | ▲ 0.96 % |
26/06 | 23.0371 ELEC | ▲ 0.78 % |
27/06 | 23.7134 ELEC | ▲ 2.94 % |
28/06 | 24.3061 ELEC | ▲ 2.5 % |
29/06 | 22.8746 ELEC | ▼ -5.89 % |
30/06 | 23.9757 ELEC | ▲ 4.81 % |
* — Giá ước tính của 2 dinar Algérie trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 dinar Algérie trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 dinar Algérie trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 23.5143 ELEC | ▲ 9.96 % |
10/06 — 16/06 | 23.054 ELEC | ▼ -1.96 % |
17/06 — 23/06 | 22.248 ELEC | ▼ -3.5 % |
24/06 — 30/06 | 24.6416 ELEC | ▲ 10.76 % |
01/07 — 07/07 | 23.3104 ELEC | ▼ -5.4 % |
08/07 — 14/07 | 25.8721 ELEC | ▲ 10.99 % |
15/07 — 21/07 | 25.8026 ELEC | ▼ -0.27 % |
22/07 — 28/07 | 110.93 ELEC | ▲ 329.94 % |
29/07 — 04/08 | 111.89 ELEC | ▲ 0.86 % |
05/08 — 11/08 | 104.4 ELEC | ▼ -6.69 % |
12/08 — 18/08 | 103.29 ELEC | ▼ -1.07 % |
19/08 — 25/08 | -15.18183712 ELEC | ▼ -114.7 % |
Giá ước tính của 2 dinar Algérie trong Electrify.Asia cho năm sau*
06/2024 | 19.8632 ELEC | ▼ -7.11 % |
07/2024 | 19.3281 ELEC | ▼ -2.69 % |
08/2024 | 18.542 ELEC | ▼ -4.07 % |
09/2024 | 13.1055 ELEC | ▼ -29.32 % |
10/2024 | 12.5546 ELEC | ▼ -4.2 % |
11/2024 | 18.2115 ELEC | ▲ 45.06 % |
12/2024 | 23.9408 ELEC | ▲ 31.46 % |
01/2025 | 7.322553 ELEC | ▼ -69.41 % |
02/2025 | 25.5288 ELEC | ▲ 248.63 % |
03/2025 | 28.8513 ELEC | ▲ 13.01 % |
04/2025 | 25.5465 ELEC | ▼ -11.45 % |
05/2025 | 27.3518 ELEC | ▲ 7.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DZD/ELEC
FAQ
Giá bao nhiêu 2 DZD trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 dinar Algérie đến Electrify.Asia Là - 21.3837 ELEC
Nó có giá bao nhiêu 2 DZD trong ELEC Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 2 dinar Algérie đến Electrify.Asia sẽ có giá - 21 elec
Nó có giá bao nhiêu 2 DZD trong ELEC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Algérie đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 DZD trong ELEC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Algérie đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 DZD trong ELEC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Algérie đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.