5,000 dinar Algérie đến Groestlcoin
Giá cả 5,000 dinar Algérie đến Groestlcoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 72.7125 GRS.
Bao nhiêu 5,000 DZD trong GRS?
05 31, 2024
5,000 DZD = 72.7125 GRS
▲ 1.61 %
5,000 GRS = 343,820 DZD
1 DZD = 0.0145425 GRS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 DZD trong GRS
Thống kê chi phí 5,000 dinar Algérie trong Groestlcoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.9147 GRS |
Tối đa | 71.756 GRS |
Bình quân gia quyền | 68.849 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.6525 GRS |
Tối đa | 71.756 GRS |
Bình quân gia quyền | 61.6598 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.6525 GRS |
Tối đa | 123.1 GRS |
Bình quân gia quyền | 76.2655 GRS |
Thay đổi chi phí 5,000 DZD đến GRS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 5,000 dinar Algérie chống lại Groestlcoin thay đổi bởi 1.01% (71.9836 GRS — 72.7125 GRS)
Thay đổi chi phí 5,000 DZD đến GRS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 5,000 dinar Algérie chống lại Groestlcoin thay đổi bởi 32.91% (54.7078 GRS — 72.7125 GRS)
Thay đổi chi phí 5,000 DZD đến GRS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 5,000 dinar Algérie chống lại Groestlcoin thay đổi bởi -30.27% (104.27 GRS — 72.7125 GRS)
Thay đổi chi phí 5,000 DZD đến GRS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 5,000 dinar Algérie chống lại Groestlcoin thay đổi bởi -71.67% (256.63 GRS — 72.7125 GRS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 DZD trong GRS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Algérie (DZD) trong Groestlcoin (GRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Algérie (DZD) trong Groestlcoin (GRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 dinar Algérie trong Groestlcoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 dinar Algérie trong Groestlcoin trong 30 ngày tới*
01/06 | 72.6585 GRS | ▼ -0.07 % |
02/06 | 70.6522 GRS | ▼ -2.76 % |
03/06 | 67.2792 GRS | ▼ -4.77 % |
04/06 | 67.6896 GRS | ▲ 0.61 % |
05/06 | 67.718 GRS | ▲ 0.04 % |
06/06 | 68.6689 GRS | ▲ 1.4 % |
07/06 | 69.7769 GRS | ▲ 1.61 % |
08/06 | 70.6055 GRS | ▲ 1.19 % |
09/06 | 70.7343 GRS | ▲ 0.18 % |
10/06 | 72.2653 GRS | ▲ 2.16 % |
11/06 | 72.028 GRS | ▼ -0.33 % |
12/06 | 72.3058 GRS | ▲ 0.39 % |
13/06 | 72.4196 GRS | ▲ 0.16 % |
14/06 | 71.518 GRS | ▼ -1.24 % |
15/06 | 69.6276 GRS | ▼ -2.64 % |
16/06 | 68.6655 GRS | ▼ -1.38 % |
17/06 | 68.0065 GRS | ▼ -0.96 % |
18/06 | 67.7625 GRS | ▼ -0.36 % |
19/06 | 68.6246 GRS | ▲ 1.27 % |
20/06 | 68.1477 GRS | ▼ -0.69 % |
21/06 | 68.6144 GRS | ▲ 0.68 % |
22/06 | 69.5452 GRS | ▲ 1.36 % |
23/06 | 69.8715 GRS | ▲ 0.47 % |
24/06 | 69.1067 GRS | ▼ -1.09 % |
25/06 | 69.3201 GRS | ▲ 0.31 % |
26/06 | 69.4648 GRS | ▲ 0.21 % |
27/06 | 70.0932 GRS | ▲ 0.9 % |
28/06 | 71.2945 GRS | ▲ 1.71 % |
29/06 | 72.3044 GRS | ▲ 1.42 % |
30/06 | 72.9808 GRS | ▲ 0.94 % |
* — Giá ước tính của 5,000 dinar Algérie trong Groestlcoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dinar Algérie trong Groestlcoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 dinar Algérie trong Groestlcoin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 71.6203 GRS | ▼ -1.5 % |
10/06 — 16/06 | 69.1222 GRS | ▼ -3.49 % |
17/06 — 23/06 | 65.9792 GRS | ▼ -4.55 % |
24/06 — 30/06 | 69.0304 GRS | ▲ 4.62 % |
01/07 — 07/07 | 84.936 GRS | ▲ 23.04 % |
08/07 — 14/07 | 79.7151 GRS | ▼ -6.15 % |
15/07 — 21/07 | 86.4162 GRS | ▲ 8.41 % |
22/07 — 28/07 | 83.7711 GRS | ▼ -3.06 % |
29/07 — 04/08 | 88.4722 GRS | ▲ 5.61 % |
05/08 — 11/08 | 85.179 GRS | ▼ -3.72 % |
12/08 — 18/08 | 86.5919 GRS | ▲ 1.66 % |
19/08 — 25/08 | 91.6415 GRS | ▲ 5.83 % |
Giá ước tính của 5,000 dinar Algérie trong Groestlcoin cho năm sau*
06/2024 | 71.231 GRS | ▼ -2.04 % |
07/2024 | 66.7681 GRS | ▼ -6.27 % |
08/2024 | 59.691 GRS | ▼ -10.6 % |
09/2024 | 48.9744 GRS | ▼ -17.95 % |
10/2024 | 51.7794 GRS | ▲ 5.73 % |
11/2024 | 41.9811 GRS | ▼ -18.92 % |
12/2024 | 40.7123 GRS | ▼ -3.02 % |
01/2025 | 45.6767 GRS | ▲ 12.19 % |
02/2025 | 38.3677 GRS | ▼ -16 % |
03/2025 | 35.6543 GRS | ▼ -7.07 % |
04/2025 | 52.4065 GRS | ▲ 46.99 % |
05/2025 | 52.0223 GRS | ▼ -0.73 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DZD/GRS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 DZD trong GRS hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dinar Algérie đến Groestlcoin Là - 72.7125 GRS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DZD trong GRS Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 5,000 dinar Algérie đến Groestlcoin sẽ có giá - 73 grs
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DZD trong GRS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Algérie đến Groestlcoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DZD trong GRS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Algérie đến Groestlcoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 DZD trong GRS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Algérie đến Groestlcoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.