50 Bảng Ai Cập đến Zilliqa
Giá cả 50 Bảng Ai Cập đến Zilliqa dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 46.9393 ZIL.
Bao nhiêu 50 EGP trong ZIL?
06 07, 2024
50 EGP = 46.9393 ZIL
▲ 6.13 %
50 ZIL = 53.26 EGP
1 EGP = 0.93878558 ZIL
Lịch sử thay đổi giá 50 EGP trong ZIL
Thống kê chi phí 50 Bảng Ai Cập trong Zilliqa
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.143 ZIL |
Tối đa | 47.5827 ZIL |
Bình quân gia quyền | 44.9522 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.0266 ZIL |
Tối đa | 47.5827 ZIL |
Bình quân gia quyền | 38.7553 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.0266 ZIL |
Tối đa | 103.88 ZIL |
Bình quân gia quyền | 70.0684 ZIL |
Thay đổi chi phí 50 EGP đến ZIL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 50 Bảng Ai Cập chống lại Zilliqa thay đổi bởi 4.47% (44.929 ZIL — 46.9393 ZIL)
Thay đổi chi phí 50 EGP đến ZIL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 50 Bảng Ai Cập chống lại Zilliqa thay đổi bởi 62.09% (28.9588 ZIL — 46.9393 ZIL)
Thay đổi chi phí 50 EGP đến ZIL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 50 Bảng Ai Cập chống lại Zilliqa thay đổi bởi -38.25% (76.0139 ZIL — 46.9393 ZIL)
Thay đổi chi phí 50 EGP đến ZIL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (05 09, 2018 — 06 07, 2024) giá của 50 Bảng Ai Cập chống lại Zilliqa thay đổi bởi 174.13% (17.1228 ZIL — 46.9393 ZIL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 EGP trong ZIL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Ai Cập (EGP) trong Zilliqa (ZIL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Ai Cập (EGP) trong Zilliqa (ZIL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bảng Ai Cập trong Zilliqa
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong Zilliqa trong 30 ngày tới*
09/06 | 46.7161 ZIL | ▼ -0.48 % |
10/06 | 47.0736 ZIL | ▲ 0.77 % |
11/06 | 48.1575 ZIL | ▲ 2.3 % |
12/06 | 48.73 ZIL | ▲ 1.19 % |
13/06 | 49.9702 ZIL | ▲ 2.54 % |
14/06 | 50.9306 ZIL | ▲ 1.92 % |
15/06 | 50.3675 ZIL | ▼ -1.11 % |
16/06 | 48.1367 ZIL | ▼ -4.43 % |
17/06 | 47.4102 ZIL | ▼ -1.51 % |
18/06 | 46.9724 ZIL | ▼ -0.92 % |
19/06 | 48.5396 ZIL | ▲ 3.34 % |
20/06 | 47.7015 ZIL | ▼ -1.73 % |
21/06 | 45.6777 ZIL | ▼ -4.24 % |
22/06 | 45.9357 ZIL | ▲ 0.56 % |
23/06 | 48.2635 ZIL | ▲ 5.07 % |
24/06 | 47.2532 ZIL | ▼ -2.09 % |
25/06 | 46.6208 ZIL | ▼ -1.34 % |
26/06 | 46.5261 ZIL | ▼ -0.2 % |
27/06 | 46.0509 ZIL | ▼ -1.02 % |
28/06 | 45.4373 ZIL | ▼ -1.33 % |
29/06 | 45.7286 ZIL | ▲ 0.64 % |
30/06 | 47.0308 ZIL | ▲ 2.85 % |
01/07 | 47.8114 ZIL | ▲ 1.66 % |
02/07 | 48.1322 ZIL | ▲ 0.67 % |
03/07 | 48.4609 ZIL | ▲ 0.68 % |
04/07 | 48.8244 ZIL | ▲ 0.75 % |
05/07 | 48.5907 ZIL | ▼ -0.48 % |
06/07 | 47.3202 ZIL | ▼ -2.61 % |
07/07 | 46.9132 ZIL | ▼ -0.86 % |
08/07 | 47.2291 ZIL | ▲ 0.67 % |
* — Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong Zilliqa được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Ai Cập trong Zilliqa trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong Zilliqa trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 44.4012 ZIL | ▼ -5.41 % |
17/06 — 23/06 | 40.3929 ZIL | ▼ -9.03 % |
24/06 — 30/06 | 43.2055 ZIL | ▲ 6.96 % |
01/07 — 07/07 | 57.0704 ZIL | ▲ 32.09 % |
08/07 — 14/07 | 53.7701 ZIL | ▼ -5.78 % |
15/07 — 21/07 | 58.3155 ZIL | ▲ 8.45 % |
22/07 — 28/07 | 57.2705 ZIL | ▼ -1.79 % |
29/07 — 04/08 | 62.5762 ZIL | ▲ 9.26 % |
05/08 — 11/08 | 60.798 ZIL | ▼ -2.84 % |
12/08 — 18/08 | 57.2346 ZIL | ▼ -5.86 % |
19/08 — 25/08 | 59.7463 ZIL | ▲ 4.39 % |
26/08 — 01/09 | 58.355 ZIL | ▼ -2.33 % |
Giá ước tính của 50 Bảng Ai Cập trong Zilliqa cho năm sau*
07/2024 | 47.5329 ZIL | ▲ 1.26 % |
08/2024 | 65.1282 ZIL | ▲ 37.02 % |
09/2024 | 59.0227 ZIL | ▼ -9.37 % |
10/2024 | 51.8737 ZIL | ▼ -12.11 % |
11/2024 | 44.9602 ZIL | ▼ -13.33 % |
12/2024 | 37.069 ZIL | ▼ -17.55 % |
01/2025 | 44.9474 ZIL | ▲ 21.25 % |
02/2025 | 32.7029 ZIL | ▼ -27.24 % |
03/2025 | 15.2057 ZIL | ▼ -53.5 % |
04/2025 | 26.8983 ZIL | ▲ 76.9 % |
05/2025 | 26.0204 ZIL | ▼ -3.26 % |
06/2025 | 25.5009 ZIL | ▼ -2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EGP/ZIL
FAQ
Giá bao nhiêu 50 EGP trong ZIL hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Ai Cập đến Zilliqa Là - 46.9393 ZIL
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong ZIL Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 50 Bảng Ai Cập đến Zilliqa sẽ có giá - 47 zil
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong ZIL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Ai Cập đến Zilliqa cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong ZIL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Ai Cập đến Zilliqa cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 EGP trong ZIL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Ai Cập đến Zilliqa cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.