1,000 nakfa Eritrea đến Everex
Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến Everex dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 147,966 EVX.
Bao nhiêu 1,000 ERN trong EVX?
05 11, 2023
1,000 ERN = 147,966 EVX
▲ 2852.81 %
1,000 EVX = 6.76 ERN
1 ERN = 147.97 EVX
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong EVX
Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong Everex
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,259 EVX |
Tối đa | 245,177 EVX |
Bình quân gia quyền | 146,723 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,259 EVX |
Tối đa | 350,949 EVX |
Bình quân gia quyền | 147,519 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,259 EVX |
Tối đa | 350,949 EVX |
Bình quân gia quyền | 147,519 EVX |
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EVX trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại Everex thay đổi bởi -42.24% (256,188 EVX — 147,966 EVX)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EVX trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Everex thay đổi bởi -14.16% (172,372 EVX — 147,966 EVX)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EVX trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Everex thay đổi bởi -14.16% (172,372 EVX — 147,966 EVX)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến EVX trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Everex thay đổi bởi 32162.25% (458.63 EVX — 147,966 EVX)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong EVX
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Everex (EVX) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Everex (EVX) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong Everex
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Everex trong 30 ngày tới*
30/05 | 148,643 EVX | ▲ 0.46 % |
31/05 | 138,490 EVX | ▼ -6.83 % |
01/06 | 147,576 EVX | ▲ 6.56 % |
02/06 | 141,495 EVX | ▼ -4.12 % |
03/06 | 143,257 EVX | ▲ 1.24 % |
04/06 | 142,075 EVX | ▼ -0.83 % |
05/06 | 139,447 EVX | ▼ -1.85 % |
06/06 | 138,372 EVX | ▼ -0.77 % |
07/06 | 103,784 EVX | ▼ -25 % |
08/06 | 108,901 EVX | ▲ 4.93 % |
09/06 | 128,632 EVX | ▲ 18.12 % |
10/06 | 110,928 EVX | ▼ -13.76 % |
11/06 | 127,830 EVX | ▲ 15.24 % |
12/06 | 125,241 EVX | ▼ -2.03 % |
13/06 | 120,298 EVX | ▼ -3.95 % |
14/06 | 116,355 EVX | ▼ -3.28 % |
15/06 | 115,292 EVX | ▼ -0.91 % |
16/06 | 97,654 EVX | ▼ -15.3 % |
17/06 | 104,258 EVX | ▲ 6.76 % |
18/06 | 86,596 EVX | ▼ -16.94 % |
19/06 | 88,110 EVX | ▲ 1.75 % |
20/06 | 77,903 EVX | ▼ -11.58 % |
21/06 | 72,697 EVX | ▼ -6.68 % |
22/06 | 78,291 EVX | ▲ 7.69 % |
23/06 | 74,508 EVX | ▼ -4.83 % |
24/06 | 85,010 EVX | ▲ 14.1 % |
25/06 | 106,123 EVX | ▲ 24.84 % |
26/06 | 99,969 EVX | ▼ -5.8 % |
27/06 | 39,051 EVX | ▼ -60.94 % |
28/06 | 66,351 EVX | ▲ 69.91 % |
* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Everex được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong Everex trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Everex trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 147,355 EVX | ▼ -0.41 % |
10/06 — 16/06 | 260,114 EVX | ▲ 76.52 % |
17/06 — 23/06 | 216,398 EVX | ▼ -16.81 % |
24/06 — 30/06 | 219,339 EVX | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 143,618 EVX | ▼ -34.52 % |
08/07 — 14/07 | 181,715 EVX | ▲ 26.53 % |
15/07 — 21/07 | 159,752 EVX | ▼ -12.09 % |
22/07 — 28/07 | 151,974 EVX | ▼ -4.87 % |
29/07 — 04/08 | 156,430 EVX | ▲ 2.93 % |
05/08 — 11/08 | 163,686 EVX | ▲ 4.64 % |
12/08 — 18/08 | 689,921 EVX | ▲ 321.49 % |
19/08 — 25/08 | 2,090,112 EVX | ▲ 202.95 % |
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Everex cho năm sau*
06/2024 | 148,266 EVX | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 118,787 EVX | ▼ -19.88 % |
08/2024 | 509,446 EVX | ▲ 328.87 % |
09/2024 | 600,083 EVX | ▲ 17.79 % |
10/2024 | 826,207 EVX | ▲ 37.68 % |
11/2024 | 583,381 EVX | ▼ -29.39 % |
12/2024 | 859,908 EVX | ▲ 47.4 % |
01/2025 | 674,335 EVX | ▼ -21.58 % |
02/2025 | 4,508,216 EVX | ▲ 568.54 % |
03/2025 | 4,490,658 EVX | ▼ -0.39 % |
04/2025 | 4,268,752 EVX | ▼ -4.94 % |
05/2025 | 4,434,261 EVX | ▲ 3.88 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/EVX
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EVX hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến Everex Là - 147,966 EVX
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EVX Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến Everex sẽ có giá - 148,643 evx
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EVX trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Everex cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EVX trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Everex cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong EVX trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Everex cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.