1,000 nakfa Eritrea đến kuna Croatia

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến kuna Croatia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 29,842 HRK.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong HRK?

05 29, 2024
1,000 ERN = 29,842 HRK
▲ 0.4 %
1,000 HRK = 33.51 ERN
1 ERN = 29.84 HRK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong HRK

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong kuna Croatia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 465.33 HRK
Tối đa 41,921 HRK
Bình quân gia quyền 23,882 HRK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 458.82 HRK
Tối đa 54,724 HRK
Bình quân gia quyền 27,619 HRK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 448.26 HRK
Tối đa 54,724 HRK
Bình quân gia quyền 13,834 HRK

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến HRK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại kuna Croatia thay đổi bởi 0.72% (29,629 HRK — 29,842 HRK)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến HRK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại kuna Croatia thay đổi bởi 47.49% (20,233 HRK — 29,842 HRK)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến HRK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại kuna Croatia thay đổi bởi 123.83% (13,333 HRK — 29,842 HRK)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến HRK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại kuna Croatia thay đổi bởi 6333.46% (463.86 HRK — 29,842 HRK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong HRK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong kuna Croatia (HRK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong kuna Croatia (HRK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong kuna Croatia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong kuna Croatia trong 30 ngày tới*

30/05 28,056 HRK ▼ -5.99 %
31/05 26,262 HRK ▼ -6.39 %
01/06 27,088 HRK ▲ 3.14 %
02/06 28,210 HRK ▲ 4.14 %
03/06 28,456 HRK ▲ 0.87 %
04/06 30,026 HRK ▲ 5.52 %
05/06 31,246 HRK ▲ 4.06 %
06/06 35,684 HRK ▲ 14.2 %
07/06 34,956 HRK ▼ -2.04 %
08/06 32,019 HRK ▼ -8.4 %
09/06 32,038 HRK ▲ 0.06 %
10/06 31,339 HRK ▼ -2.18 %
11/06 31,046 HRK ▼ -0.94 %
12/06 29,837 HRK ▼ -3.89 %
13/06 27,293 HRK ▼ -8.53 %
14/06 26,486 HRK ▼ -2.96 %
15/06 28,229 HRK ▲ 6.58 %
16/06 28,985 HRK ▲ 2.68 %
17/06 29,185 HRK ▲ 0.69 %
18/06 28,444 HRK ▼ -2.54 %
19/06 29,225 HRK ▲ 2.75 %
20/06 30,355 HRK ▲ 3.87 %
21/06 29,880 HRK ▼ -1.56 %
22/06 29,006 HRK ▼ -2.93 %
23/06 29,446 HRK ▲ 1.52 %
24/06 29,717 HRK ▲ 0.92 %
25/06 30,377 HRK ▲ 2.22 %
26/06 30,134 HRK ▼ -0.8 %
27/06 28,692 HRK ▼ -4.79 %
28/06 35,238 HRK ▲ 22.82 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong kuna Croatia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong kuna Croatia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong kuna Croatia trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 39,761 HRK ▲ 33.24 %
10/06 — 16/06 40,939 HRK ▲ 2.96 %
17/06 — 23/06 35,858 HRK ▼ -12.41 %
24/06 — 30/06 39,036 HRK ▲ 8.86 %
01/07 — 07/07 26,634 HRK ▼ -31.77 %
08/07 — 14/07 30,221 HRK ▲ 13.47 %
15/07 — 21/07 25,265 HRK ▼ -16.4 %
22/07 — 28/07 27,069 HRK ▲ 7.14 %
29/07 — 04/08 26,450 HRK ▼ -2.29 %
05/08 — 11/08 26,537 HRK ▲ 0.33 %
12/08 — 18/08 26,628 HRK ▲ 0.34 %
19/08 — 25/08 32,862 HRK ▲ 23.41 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong kuna Croatia cho năm sau*

06/2024 30,434 HRK ▲ 1.98 %
07/2024 33,350 HRK ▲ 9.58 %
08/2024 26,100 HRK ▼ -21.74 %
09/2024 29,274 HRK ▲ 12.16 %
10/2024 30,139 HRK ▲ 2.95 %
11/2024 32,079 HRK ▲ 6.44 %
12/2024 39,428 HRK ▲ 22.91 %
01/2025 35,274 HRK ▼ -10.54 %
02/2025 49,492 HRK ▲ 40.31 %
03/2025 92,345 HRK ▲ 86.59 %
04/2025 61,994 HRK ▼ -32.87 %
05/2025 91,095 HRK ▲ 46.94 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong HRK hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến kuna Croatia Là - 29,842 HRK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong HRK Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến kuna Croatia sẽ có giá - 28,056 hrk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong HRK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến kuna Croatia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong HRK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến kuna Croatia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong HRK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến kuna Croatia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu