1,000 nakfa Eritrea đến Livepeer
Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến Livepeer dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 131.58 LPT.
Bao nhiêu 1,000 ERN trong LPT?
06 14, 2024
1,000 ERN = 131.58 LPT
▼ -6.72 %
1,000 LPT = 7,600 ERN
1 ERN = 0.13158141 LPT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong LPT
Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong Livepeer
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.80421 LPT |
Tối đa | 236.58 LPT |
Bình quân gia quyền | 142.09 LPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.80421 LPT |
Tối đa | 438.41 LPT |
Bình quân gia quyền | 219.53 LPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.80421 LPT |
Tối đa | 478.43 LPT |
Bình quân gia quyền | 211.48 LPT |
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LPT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại Livepeer thay đổi bởi -37.92% (211.96 LPT — 131.58 LPT)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LPT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Livepeer thay đổi bởi -48.12% (253.62 LPT — 131.58 LPT)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LPT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Livepeer thay đổi bởi -64.19% (367.47 LPT — 131.58 LPT)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LPT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Livepeer thay đổi bởi 8.4% (121.38 LPT — 131.58 LPT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong LPT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Livepeer (LPT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Livepeer (LPT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong Livepeer
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Livepeer trong 30 ngày tới*
15/06 | 134.02 LPT | ▲ 1.85 % |
16/06 | 144.48 LPT | ▲ 7.8 % |
17/06 | 146.66 LPT | ▲ 1.51 % |
18/06 | 144.81 LPT | ▼ -1.26 % |
19/06 | 140.11 LPT | ▼ -3.25 % |
20/06 | 138.68 LPT | ▼ -1.02 % |
21/06 | 123.4 LPT | ▼ -11.02 % |
22/06 | 117.85 LPT | ▼ -4.49 % |
23/06 | 120.94 LPT | ▲ 2.62 % |
24/06 | 122.3 LPT | ▲ 1.12 % |
25/06 | 123.37 LPT | ▲ 0.88 % |
26/06 | 126.09 LPT | ▲ 2.21 % |
27/06 | 124.44 LPT | ▼ -1.31 % |
28/06 | 118.51 LPT | ▼ -4.77 % |
29/06 | 121.72 LPT | ▲ 2.71 % |
30/06 | 118.05 LPT | ▼ -3.02 % |
01/07 | 113.55 LPT | ▼ -3.81 % |
02/07 | 107.99 LPT | ▼ -4.89 % |
03/07 | 111.62 LPT | ▲ 3.36 % |
04/07 | 112.77 LPT | ▲ 1.02 % |
05/07 | 113.92 LPT | ▲ 1.02 % |
06/07 | 106.85 LPT | ▼ -6.2 % |
07/07 | 102.43 LPT | ▼ -4.14 % |
08/07 | 52.8532 LPT | ▼ -48.4 % |
09/07 | 92.8508 LPT | ▲ 75.68 % |
10/07 | 93.8258 LPT | ▲ 1.05 % |
11/07 | 93.5574 LPT | ▼ -0.29 % |
12/07 | 88.4343 LPT | ▼ -5.48 % |
13/07 | 80.9393 LPT | ▼ -8.48 % |
14/07 | 98.5663 LPT | ▲ 21.78 % |
* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Livepeer được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong Livepeer trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Livepeer trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 135.53 LPT | ▲ 3 % |
24/06 — 30/06 | 153.75 LPT | ▲ 13.45 % |
01/07 — 07/07 | 146.79 LPT | ▼ -4.53 % |
08/07 — 14/07 | 129.29 LPT | ▼ -11.92 % |
15/07 — 21/07 | 119.98 LPT | ▼ -7.21 % |
22/07 — 28/07 | 111.4 LPT | ▼ -7.15 % |
29/07 — 04/08 | 95.3441 LPT | ▼ -14.41 % |
05/08 — 11/08 | 85.903 LPT | ▼ -9.9 % |
12/08 — 18/08 | 75.8695 LPT | ▼ -11.68 % |
19/08 — 25/08 | 69.1293 LPT | ▼ -8.88 % |
26/08 — 01/09 | 60.1483 LPT | ▼ -12.99 % |
02/09 — 08/09 | 68.2812 LPT | ▲ 13.52 % |
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Livepeer cho năm sau*
07/2024 | 136.83 LPT | ▲ 3.99 % |
08/2024 | 61.7603 LPT | ▼ -54.86 % |
09/2024 | 84.5453 LPT | ▲ 36.89 % |
10/2024 | 83.4988 LPT | ▼ -1.24 % |
11/2024 | 90.5728 LPT | ▲ 8.47 % |
12/2024 | 85.3949 LPT | ▼ -5.72 % |
01/2025 | 87.9249 LPT | ▲ 2.96 % |
02/2025 | 61.1321 LPT | ▼ -30.47 % |
03/2025 | 111.93 LPT | ▲ 83.1 % |
04/2025 | 94.8985 LPT | ▼ -15.22 % |
05/2025 | 59.9066 LPT | ▼ -36.87 % |
06/2025 | 60.6623 LPT | ▲ 1.26 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/LPT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LPT hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến Livepeer Là - 131.58 LPT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LPT Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến Livepeer sẽ có giá - 134 lpt
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LPT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Livepeer cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LPT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Livepeer cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LPT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Livepeer cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.