200 nakfa Eritrea đến ruble Nga
Giá cả 200 nakfa Eritrea đến ruble Nga dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 74,543 RUB.
Bao nhiêu 200 ERN trong RUB?
05 29, 2024
200 ERN = 74,543 RUB
▼ -1.18 %
200 RUB = 0.54 ERN
1 ERN = 372.72 RUB
Lịch sử thay đổi giá 200 ERN trong RUB
Thống kê chi phí 200 nakfa Eritrea trong ruble Nga
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,181 RUB |
Tối đa | 107,861 RUB |
Bình quân gia quyền | 62,069 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,181 RUB |
Tối đa | 145,429 RUB |
Bình quân gia quyền | 72,934 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,077 RUB |
Tối đa | 145,429 RUB |
Bình quân gia quyền | 36,448 RUB |
Thay đổi chi phí 200 ERN đến RUB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 200 nakfa Eritrea chống lại ruble Nga thay đổi bởi -4.67% (78,196 RUB — 74,543 RUB)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến RUB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại ruble Nga thay đổi bởi 41.53% (52,669 RUB — 74,543 RUB)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến RUB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại ruble Nga thay đổi bởi 139.34% (31,145 RUB — 74,543 RUB)
Thay đổi chi phí 200 ERN đến RUB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 200 nakfa Eritrea chống lại ruble Nga thay đổi bởi 7530.17% (976.96 RUB — 74,543 RUB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 ERN trong RUB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 nakfa Eritrea (ERN) trong ruble Nga (RUB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 nakfa Eritrea (ERN) trong ruble Nga (RUB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 nakfa Eritrea trong ruble Nga
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong ruble Nga trong 30 ngày tới*
30/05 | 70,725 RUB | ▼ -5.12 % |
31/05 | 66,220 RUB | ▼ -6.37 % |
01/06 | 68,330 RUB | ▲ 3.19 % |
02/06 | 70,258 RUB | ▲ 2.82 % |
03/06 | 70,574 RUB | ▲ 0.45 % |
04/06 | 74,468 RUB | ▲ 5.52 % |
05/06 | 77,238 RUB | ▲ 3.72 % |
06/06 | 88,132 RUB | ▲ 14.1 % |
07/06 | 86,643 RUB | ▼ -1.69 % |
08/06 | 79,590 RUB | ▼ -8.14 % |
09/06 | 79,637 RUB | ▲ 0.06 % |
10/06 | 77,899 RUB | ▼ -2.18 % |
11/06 | 77,169 RUB | ▼ -0.94 % |
12/06 | 74,913 RUB | ▼ -2.92 % |
13/06 | 68,374 RUB | ▼ -8.73 % |
14/06 | 65,887 RUB | ▼ -3.64 % |
15/06 | 70,066 RUB | ▲ 6.34 % |
16/06 | 72,041 RUB | ▲ 2.82 % |
17/06 | 72,539 RUB | ▲ 0.69 % |
18/06 | 70,697 RUB | ▼ -2.54 % |
19/06 | 72,230 RUB | ▲ 2.17 % |
20/06 | 74,837 RUB | ▲ 3.61 % |
21/06 | 73,628 RUB | ▼ -1.62 % |
22/06 | 71,447 RUB | ▼ -2.96 % |
23/06 | 73,735 RUB | ▲ 3.2 % |
24/06 | 74,415 RUB | ▲ 0.92 % |
25/06 | 76,066 RUB | ▲ 2.22 % |
26/06 | 75,459 RUB | ▼ -0.8 % |
27/06 | 69,936 RUB | ▼ -7.32 % |
28/06 | 85,036 RUB | ▲ 21.59 % |
* — Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong ruble Nga được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 nakfa Eritrea trong ruble Nga trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong ruble Nga trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 98,419 RUB | ▲ 32.03 % |
10/06 — 16/06 | 101,916 RUB | ▲ 3.55 % |
17/06 — 23/06 | 89,417 RUB | ▼ -12.26 % |
24/06 — 30/06 | 97,573 RUB | ▲ 9.12 % |
01/07 — 07/07 | 65,077 RUB | ▼ -33.3 % |
08/07 — 14/07 | 73,825 RUB | ▲ 13.44 % |
15/07 — 21/07 | 61,351 RUB | ▼ -16.9 % |
22/07 — 28/07 | 64,786 RUB | ▲ 5.6 % |
29/07 — 04/08 | 64,858 RUB | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 64,235 RUB | ▼ -0.96 % |
12/08 — 18/08 | 65,547 RUB | ▲ 2.04 % |
19/08 — 25/08 | 78,125 RUB | ▲ 19.19 % |
Giá ước tính của 200 nakfa Eritrea trong ruble Nga cho năm sau*
06/2024 | 76,548 RUB | ▲ 2.69 % |
07/2024 | 89,424 RUB | ▲ 16.82 % |
08/2024 | 71,705 RUB | ▼ -19.81 % |
09/2024 | 80,474 RUB | ▲ 12.23 % |
10/2024 | 78,129 RUB | ▼ -2.91 % |
11/2024 | 82,283 RUB | ▲ 5.32 % |
12/2024 | 101,285 RUB | ▲ 23.09 % |
01/2025 | 92,675 RUB | ▼ -8.5 % |
02/2025 | 129,389 RUB | ▲ 39.62 % |
03/2025 | 247,947 RUB | ▲ 91.63 % |
04/2025 | 164,435 RUB | ▼ -33.68 % |
05/2025 | 232,630 RUB | ▲ 41.47 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/RUB
FAQ
Giá bao nhiêu 200 ERN trong RUB hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 nakfa Eritrea đến ruble Nga Là - 74,543 RUB
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong RUB Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 200 nakfa Eritrea đến ruble Nga sẽ có giá - 70,725 rub
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong RUB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến ruble Nga cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong RUB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến ruble Nga cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ERN trong RUB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 nakfa Eritrea đến ruble Nga cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.