5,000 birr Ethiopia đến Peso Argentina
Giá cả 5,000 birr Ethiopia đến Peso Argentina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 78,917 ARS.
Bao nhiêu 5,000 ETB trong ARS?
06 14, 2024
5,000 ETB = 78,917 ARS
▲ 0.64 %
5,000 ARS = 316.79 ETB
1 ETB = 15.78 ARS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ETB trong ARS
Thống kê chi phí 5,000 birr Ethiopia trong Peso Argentina
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77,148 ARS |
Tối đa | 79,121 ARS |
Bình quân gia quyền | 77,859 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 74,831 ARS |
Tối đa | 79,121 ARS |
Bình quân gia quyền | 76,694 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,687 ARS |
Tối đa | 79,121 ARS |
Bình quân gia quyền | 52,308 ARS |
Thay đổi chi phí 5,000 ETB đến ARS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 5,000 birr Ethiopia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 1.69% (77,606 ARS — 78,917 ARS)
Thay đổi chi phí 5,000 ETB đến ARS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 5,000 birr Ethiopia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 4.97% (75,182 ARS — 78,917 ARS)
Thay đổi chi phí 5,000 ETB đến ARS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 5,000 birr Ethiopia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 245.78% (22,823 ARS — 78,917 ARS)
Thay đổi chi phí 5,000 ETB đến ARS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 5,000 birr Ethiopia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 710.53% (9,736 ARS — 78,917 ARS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ETB trong ARS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 birr Ethiopia (ETB) trong Peso Argentina (ARS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 birr Ethiopia (ETB) trong Peso Argentina (ARS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 birr Ethiopia trong Peso Argentina
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 birr Ethiopia trong Peso Argentina trong 30 ngày tới*
15/06 | 79,126 ARS | ▲ 0.26 % |
16/06 | 78,868 ARS | ▼ -0.33 % |
17/06 | 78,811 ARS | ▼ -0.07 % |
18/06 | 78,860 ARS | ▲ 0.06 % |
19/06 | 79,006 ARS | ▲ 0.19 % |
20/06 | 79,031 ARS | ▲ 0.03 % |
21/06 | 79,210 ARS | ▲ 0.23 % |
22/06 | 79,015 ARS | ▼ -0.25 % |
23/06 | 78,993 ARS | ▼ -0.03 % |
24/06 | 79,104 ARS | ▲ 0.14 % |
25/06 | 79,100 ARS | ▼ -0 % |
26/06 | 79,669 ARS | ▲ 0.72 % |
27/06 | 79,689 ARS | ▲ 0.03 % |
28/06 | 79,413 ARS | ▼ -0.35 % |
29/06 | 79,368 ARS | ▼ -0.06 % |
30/06 | 79,584 ARS | ▲ 0.27 % |
01/07 | 79,502 ARS | ▼ -0.1 % |
02/07 | 79,543 ARS | ▲ 0.05 % |
03/07 | 79,719 ARS | ▲ 0.22 % |
04/07 | 80,006 ARS | ▲ 0.36 % |
05/07 | 79,875 ARS | ▼ -0.16 % |
06/07 | 79,844 ARS | ▼ -0.04 % |
07/07 | 79,967 ARS | ▲ 0.15 % |
08/07 | 79,782 ARS | ▼ -0.23 % |
09/07 | 80,004 ARS | ▲ 0.28 % |
10/07 | 79,819 ARS | ▼ -0.23 % |
11/07 | 80,340 ARS | ▲ 0.65 % |
12/07 | 79,966 ARS | ▼ -0.47 % |
13/07 | 80,132 ARS | ▲ 0.21 % |
14/07 | 79,653 ARS | ▼ -0.6 % |
* — Giá ước tính của 5,000 birr Ethiopia trong Peso Argentina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 birr Ethiopia trong Peso Argentina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 birr Ethiopia trong Peso Argentina trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 79,042 ARS | ▲ 0.16 % |
24/06 — 30/06 | 79,417 ARS | ▲ 0.47 % |
01/07 — 07/07 | 79,886 ARS | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 80,146 ARS | ▲ 0.33 % |
15/07 — 21/07 | 79,950 ARS | ▼ -0.24 % |
22/07 — 28/07 | 80,323 ARS | ▲ 0.47 % |
29/07 — 04/08 | 80,504 ARS | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 80,954 ARS | ▲ 0.56 % |
12/08 — 18/08 | 81,703 ARS | ▲ 0.92 % |
19/08 — 25/08 | 81,817 ARS | ▲ 0.14 % |
26/08 — 01/09 | 81,876 ARS | ▲ 0.07 % |
02/09 — 08/09 | 81,519 ARS | ▼ -0.43 % |
Giá ước tính của 5,000 birr Ethiopia trong Peso Argentina cho năm sau*
07/2024 | 78,942 ARS | ▲ 0.03 % |
08/2024 | 99,870 ARS | ▲ 26.51 % |
09/2024 | 99,007 ARS | ▼ -0.86 % |
10/2024 | 99,242 ARS | ▲ 0.24 % |
11/2024 | 101,278 ARS | ▲ 2.05 % |
12/2024 | 208,123 ARS | ▲ 105.5 % |
01/2025 | 211,569 ARS | ▲ 1.66 % |
02/2025 | 215,358 ARS | ▲ 1.79 % |
03/2025 | 219,830 ARS | ▲ 2.08 % |
04/2025 | 222,836 ARS | ▲ 1.37 % |
05/2025 | 226,534 ARS | ▲ 1.66 % |
06/2025 | 226,519 ARS | ▼ -0.01 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETB/ARS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ETB trong ARS hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 birr Ethiopia đến Peso Argentina Là - 78,917 ARS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETB trong ARS Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 5,000 birr Ethiopia đến Peso Argentina sẽ có giá - 79,126 ars
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETB trong ARS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 birr Ethiopia đến Peso Argentina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETB trong ARS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 birr Ethiopia đến Peso Argentina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ETB trong ARS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 birr Ethiopia đến Peso Argentina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.