100 Ethereum đến Euro
Giá cả 100 Ethereum đến Euro dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 347,401 EUR.
Bao nhiêu 100 ETH trong EUR?
05 31, 2024
100 ETH = 347,401 EUR
▲ 0.42 %
100 EUR = 0.0287852 ETH
1 ETH = 3,474 EUR
Lịch sử thay đổi giá 100 ETH trong EUR
Thống kê chi phí 100 Ethereum trong Euro
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 266,330 EUR |
Tối đa | 365,169 EUR |
Bình quân gia quyền | 305,665 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 266,330 EUR |
Tối đa | 372,440 EUR |
Bình quân gia quyền | 313,771 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 143,765 EUR |
Tối đa | 372,440 EUR |
Bình quân gia quyền | 217,732 EUR |
Thay đổi chi phí 100 ETH đến EUR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 100 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi 25.29% (277,276 EUR — 347,401 EUR)
Thay đổi chi phí 100 ETH đến EUR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 100 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi 9.92% (316,058 EUR — 347,401 EUR)
Thay đổi chi phí 100 ETH đến EUR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 100 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi 100.91% (172,914 EUR — 347,401 EUR)
Thay đổi chi phí 100 ETH đến EUR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 05 31, 2024) giá của 100 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi 126416.17% (274.59 EUR — 347,401 EUR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 ETH trong EUR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Ethereum (ETH) trong Euro (EUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Ethereum (ETH) trong Euro (EUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Ethereum trong Euro
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Ethereum trong Euro trong 30 ngày tới*
01/06 | 347,663 EUR | ▲ 0.08 % |
02/06 | 353,040 EUR | ▲ 1.55 % |
03/06 | 359,679 EUR | ▲ 1.88 % |
04/06 | 360,599 EUR | ▲ 0.26 % |
05/06 | 360,486 EUR | ▼ -0.03 % |
06/06 | 352,490 EUR | ▼ -2.22 % |
07/06 | 345,486 EUR | ▼ -1.99 % |
08/06 | 345,298 EUR | ▼ -0.05 % |
09/06 | 341,454 EUR | ▼ -1.11 % |
10/06 | 334,694 EUR | ▼ -1.98 % |
11/06 | 336,194 EUR | ▲ 0.45 % |
12/06 | 337,216 EUR | ▲ 0.3 % |
13/06 | 334,911 EUR | ▼ -0.68 % |
14/06 | 336,911 EUR | ▲ 0.6 % |
15/06 | 340,440 EUR | ▲ 1.05 % |
16/06 | 346,392 EUR | ▲ 1.75 % |
17/06 | 354,644 EUR | ▲ 2.38 % |
18/06 | 353,939 EUR | ▼ -0.2 % |
19/06 | 378,710 EUR | ▲ 7 % |
20/06 | 425,180 EUR | ▲ 12.27 % |
21/06 | 430,079 EUR | ▲ 1.15 % |
22/06 | 430,146 EUR | ▲ 0.02 % |
23/06 | 429,398 EUR | ▼ -0.17 % |
24/06 | 426,684 EUR | ▼ -0.63 % |
25/06 | 433,870 EUR | ▲ 1.68 % |
26/06 | 441,230 EUR | ▲ 1.7 % |
27/06 | 438,747 EUR | ▼ -0.56 % |
28/06 | 432,363 EUR | ▼ -1.46 % |
29/06 | 427,051 EUR | ▼ -1.23 % |
30/06 | 425,381 EUR | ▼ -0.39 % |
* — Giá ước tính của 100 Ethereum trong Euro được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Ethereum trong Euro trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Ethereum trong Euro trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 345,513 EUR | ▼ -0.54 % |
10/06 — 16/06 | 345,616 EUR | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 349,956 EUR | ▲ 1.26 % |
24/06 — 30/06 | 348,203 EUR | ▼ -0.5 % |
01/07 — 07/07 | 311,144 EUR | ▼ -10.64 % |
08/07 — 14/07 | 314,394 EUR | ▲ 1.04 % |
15/07 — 21/07 | 316,186 EUR | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 304,302 EUR | ▼ -3.76 % |
29/07 — 04/08 | 288,288 EUR | ▼ -5.26 % |
05/08 — 11/08 | 318,433 EUR | ▲ 10.46 % |
12/08 — 18/08 | 360,311 EUR | ▲ 13.15 % |
19/08 — 25/08 | 345,221 EUR | ▼ -4.19 % |
Giá ước tính của 100 Ethereum trong Euro cho năm sau*
06/2024 | 352,979 EUR | ▲ 1.61 % |
07/2024 | 338,175 EUR | ▼ -4.19 % |
08/2024 | 307,800 EUR | ▼ -8.98 % |
09/2024 | 322,555 EUR | ▲ 4.79 % |
10/2024 | 346,606 EUR | ▲ 7.46 % |
11/2024 | 385,108 EUR | ▲ 11.11 % |
12/2024 | 423,138 EUR | ▲ 9.88 % |
01/2025 | 425,448 EUR | ▲ 0.55 % |
02/2025 | 599,389 EUR | ▲ 40.88 % |
03/2025 | 620,744 EUR | ▲ 3.56 % |
04/2025 | 494,833 EUR | ▼ -20.28 % |
05/2025 | 600,600 EUR | ▲ 21.37 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETH/EUR
- 1 ETH → 3,474 EUR
- 5000 ETH → 17,370,037 EUR
- 5 ETH → 17,370 EUR
- 10 ETH → 34,740 EUR
- 100 ETH → 347,401 EUR
- 2 ETH → 6,948 EUR
- 50 ETH → 173,700 EUR
- 2000 ETH → 6,948,015 EUR
- 200 ETH → 694,801 EUR
- 1000 ETH → 3,474,007 EUR
- 500 ETH → 1,737,004 EUR
- 700 ETH → 2,431,805 EUR
- 300 ETH → 1,042,202 EUR
- 250 ETH → 868,502 EUR
- 450 ETH → 1,563,303 EUR
- 400 ETH → 1,389,603 EUR
FAQ
Giá bao nhiêu 100 ETH trong EUR hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Ethereum đến Euro Là - 347,401 EUR
Nó có giá bao nhiêu 100 ETH trong EUR Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 100 Ethereum đến Euro sẽ có giá - 347,663 eur
Nó có giá bao nhiêu 100 ETH trong EUR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Ethereum đến Euro cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ETH trong EUR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Ethereum đến Euro cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ETH trong EUR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Ethereum đến Euro cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.