200 Ethereum đến franc Comoros
Giá cả 200 Ethereum đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 322,415,174 KMF.
Bao nhiêu 200 ETH trong KMF?
06 14, 2024
200 ETH = 322,415,174 KMF
▲ 1.06 %
200 KMF = 0.00012406 ETH
1 ETH = 1,612,076 KMF
Lịch sử thay đổi giá 200 ETH trong KMF
Thống kê chi phí 200 Ethereum trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 265,457,188 KMF |
Tối đa | 361,320,951 KMF |
Bình quân gia quyền | 329,697,307 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 262,199,202 KMF |
Tối đa | 361,320,951 KMF |
Bình quân gia quyền | 308,030,147 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 141,986,997 KMF |
Tối đa | 366,409,422 KMF |
Bình quân gia quyền | 221,088,639 KMF |
Thay đổi chi phí 200 ETH đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 200 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 17.38% (274,667,694 KMF — 322,415,174 KMF)
Thay đổi chi phí 200 ETH đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 200 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 0.61% (320,444,664 KMF — 322,415,174 KMF)
Thay đổi chi phí 200 ETH đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 200 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 113.35% (151,117,866 KMF — 322,415,174 KMF)
Thay đổi chi phí 200 ETH đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 200 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1995.9% (15,383,153 KMF — 322,415,174 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 ETH trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Ethereum (ETH) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Ethereum (ETH) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Ethereum trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Ethereum trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
15/06 | 325,381,217 KMF | ▲ 0.92 % |
16/06 | 331,527,922 KMF | ▲ 1.89 % |
17/06 | 339,356,634 KMF | ▲ 2.36 % |
18/06 | 337,850,928 KMF | ▼ -0.44 % |
19/06 | 359,409,212 KMF | ▲ 6.38 % |
20/06 | 411,981,574 KMF | ▲ 14.63 % |
21/06 | 416,510,134 KMF | ▲ 1.1 % |
22/06 | 416,689,403 KMF | ▲ 0.04 % |
23/06 | 416,578,231 KMF | ▼ -0.03 % |
24/06 | 415,091,810 KMF | ▼ -0.36 % |
25/06 | 422,577,652 KMF | ▲ 1.8 % |
26/06 | 432,994,884 KMF | ▲ 2.47 % |
27/06 | 430,271,236 KMF | ▼ -0.63 % |
28/06 | 422,756,604 KMF | ▼ -1.75 % |
29/06 | 418,377,694 KMF | ▼ -1.04 % |
30/06 | 418,648,302 KMF | ▲ 0.06 % |
01/07 | 420,675,771 KMF | ▲ 0.48 % |
02/07 | 421,605,490 KMF | ▲ 0.22 % |
03/07 | 419,687,926 KMF | ▼ -0.45 % |
04/07 | 419,170,153 KMF | ▼ -0.12 % |
05/07 | 425,269,463 KMF | ▲ 1.46 % |
06/07 | 424,471,349 KMF | ▼ -0.19 % |
07/07 | 412,769,899 KMF | ▼ -2.76 % |
08/07 | 403,665,166 KMF | ▼ -2.21 % |
09/07 | 405,388,574 KMF | ▲ 0.43 % |
10/07 | 403,757,460 KMF | ▼ -0.4 % |
11/07 | 396,059,096 KMF | ▼ -1.91 % |
12/07 | 394,138,469 KMF | ▼ -0.48 % |
13/07 | 390,221,871 KMF | ▼ -0.99 % |
14/07 | 388,199,906 KMF | ▼ -0.52 % |
* — Giá ước tính của 200 Ethereum trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Ethereum trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Ethereum trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 319,947,045 KMF | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 318,912,803 KMF | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 275,083,153 KMF | ▼ -13.74 % |
08/07 — 14/07 | 277,350,878 KMF | ▲ 0.82 % |
15/07 — 21/07 | 278,746,179 KMF | ▲ 0.5 % |
22/07 — 28/07 | 270,377,420 KMF | ▼ -3 % |
29/07 — 04/08 | 252,556,002 KMF | ▼ -6.59 % |
05/08 — 11/08 | 280,793,582 KMF | ▲ 11.18 % |
12/08 — 18/08 | 343,660,583 KMF | ▲ 22.39 % |
19/08 — 25/08 | 334,963,995 KMF | ▼ -2.53 % |
26/08 — 01/09 | 322,045,248 KMF | ▼ -3.86 % |
02/09 — 08/09 | 306,031,690 KMF | ▼ -4.97 % |
Giá ước tính của 200 Ethereum trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 320,275,921 KMF | ▼ -0.66 % |
08/2024 | 287,707,572 KMF | ▼ -10.17 % |
09/2024 | 307,499,552 KMF | ▲ 6.88 % |
10/2024 | 335,345,120 KMF | ▲ 9.06 % |
11/2024 | 360,830,652 KMF | ▲ 7.6 % |
12/2024 | 392,261,257 KMF | ▲ 8.71 % |
01/2025 | 394,237,465 KMF | ▲ 0.5 % |
02/2025 | 634,107,328 KMF | ▲ 60.84 % |
03/2025 | 671,269,079 KMF | ▲ 5.86 % |
04/2025 | 551,553,715 KMF | ▼ -17.83 % |
05/2025 | 687,180,073 KMF | ▲ 24.59 % |
06/2025 | 640,170,934 KMF | ▼ -6.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETH/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 200 ETH trong KMF hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Ethereum đến franc Comoros Là - 322,415,174 KMF
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong KMF Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 200 Ethereum đến franc Comoros sẽ có giá - 325,381,217 kmf
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Ethereum đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Ethereum đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Ethereum đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.