2,000 Ethereum đến metical Mozambique
Giá cả 2,000 Ethereum đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 434,018,392 MZN.
Bao nhiêu 2,000 ETH trong MZN?
06 25, 2024
2,000 ETH = 434,018,392 MZN
▲ 1.7 %
2,000 MZN = 0.0092162 ETH
1 ETH = 217,009 MZN
Lịch sử thay đổi giá 2,000 ETH trong MZN
Thống kê chi phí 2,000 Ethereum trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 417,726,920 MZN |
Tối đa | 503,064,509 MZN |
Bình quân gia quyền | 463,019,915 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 363,188,977 MZN |
Tối đa | 503,064,509 MZN |
Bình quân gia quyền | 429,294,606 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 193,277,412 MZN |
Tối đa | 517,547,465 MZN |
Bình quân gia quyền | 314,654,766 MZN |
Thay đổi chi phí 2,000 ETH đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 2,000 Ethereum chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -10.8% (486,578,158 MZN — 434,018,392 MZN)
Thay đổi chi phí 2,000 ETH đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 2,000 Ethereum chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -2.53% (445,268,086 MZN — 434,018,392 MZN)
Thay đổi chi phí 2,000 ETH đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 2,000 Ethereum chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 84.69% (235,003,238 MZN — 434,018,392 MZN)
Thay đổi chi phí 2,000 ETH đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 2,000 Ethereum chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 1795.37% (22,898,818 MZN — 434,018,392 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 ETH trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Ethereum (ETH) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Ethereum (ETH) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Ethereum trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Ethereum trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
26/06 | 442,943,628 MZN | ▲ 2.06 % |
27/06 | 440,945,861 MZN | ▼ -0.45 % |
28/06 | 432,061,326 MZN | ▼ -2.01 % |
29/06 | 424,896,703 MZN | ▼ -1.66 % |
30/06 | 425,849,701 MZN | ▲ 0.22 % |
01/07 | 428,348,888 MZN | ▲ 0.59 % |
02/07 | 429,470,312 MZN | ▲ 0.26 % |
03/07 | 427,268,408 MZN | ▼ -0.51 % |
04/07 | 427,777,614 MZN | ▲ 0.12 % |
05/07 | 433,249,989 MZN | ▲ 1.28 % |
06/07 | 432,450,726 MZN | ▼ -0.18 % |
07/07 | 421,032,233 MZN | ▼ -2.64 % |
08/07 | 413,718,689 MZN | ▼ -1.74 % |
09/07 | 415,082,583 MZN | ▲ 0.33 % |
10/07 | 413,753,399 MZN | ▼ -0.32 % |
11/07 | 398,536,121 MZN | ▼ -3.68 % |
12/07 | 395,493,691 MZN | ▼ -0.76 % |
13/07 | 390,639,198 MZN | ▼ -1.23 % |
14/07 | 384,332,038 MZN | ▼ -1.61 % |
15/07 | 393,587,094 MZN | ▲ 2.41 % |
16/07 | 400,786,420 MZN | ▲ 1.83 % |
17/07 | 397,811,059 MZN | ▼ -0.74 % |
18/07 | 384,390,164 MZN | ▼ -3.37 % |
19/07 | 391,503,430 MZN | ▲ 1.85 % |
20/07 | 393,422,941 MZN | ▲ 0.49 % |
21/07 | 389,876,739 MZN | ▼ -0.9 % |
22/07 | 389,173,361 MZN | ▼ -0.18 % |
23/07 | 383,875,702 MZN | ▼ -1.36 % |
24/07 | 373,859,025 MZN | ▼ -2.61 % |
25/07 | 372,857,515 MZN | ▼ -0.27 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Ethereum trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Ethereum trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Ethereum trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 448,094,854 MZN | ▲ 3.24 % |
08/07 — 14/07 | 453,766,323 MZN | ▲ 1.27 % |
15/07 — 21/07 | 458,963,917 MZN | ▲ 1.15 % |
22/07 — 28/07 | 440,306,690 MZN | ▼ -4.07 % |
29/07 — 04/08 | 407,618,205 MZN | ▼ -7.42 % |
05/08 — 11/08 | 480,557,587 MZN | ▲ 17.89 % |
12/08 — 18/08 | 550,243,853 MZN | ▲ 14.5 % |
19/08 — 25/08 | 537,311,802 MZN | ▼ -2.35 % |
26/08 — 01/09 | 519,759,556 MZN | ▼ -3.27 % |
02/09 — 08/09 | 502,800,440 MZN | ▼ -3.26 % |
09/09 — 15/09 | 469,132,588 MZN | ▼ -6.7 % |
16/09 — 22/09 | 468,043,540 MZN | ▼ -0.23 % |
Giá ước tính của 2,000 Ethereum trong metical Mozambique cho năm sau*
07/2024 | 430,236,601 MZN | ▼ -0.87 % |
08/2024 | 388,578,099 MZN | ▼ -9.68 % |
09/2024 | 397,250,472 MZN | ▲ 2.23 % |
10/2024 | 422,749,913 MZN | ▲ 6.42 % |
11/2024 | 479,667,891 MZN | ▲ 13.46 % |
12/2024 | 537,250,779 MZN | ▲ 12 % |
01/2025 | 532,490,819 MZN | ▼ -0.89 % |
02/2025 | 797,895,422 MZN | ▲ 49.84 % |
03/2025 | 836,694,248 MZN | ▲ 4.86 % |
04/2025 | 690,509,117 MZN | ▼ -17.47 % |
05/2025 | 857,973,452 MZN | ▲ 24.25 % |
06/2025 | 753,083,555 MZN | ▼ -12.23 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETH/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 ETH trong MZN hôm nay, 06 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Ethereum đến metical Mozambique Là - 434,018,392 MZN
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ETH trong MZN Ngày mai 2024.06.26?
Ngày mai 2,000 Ethereum đến metical Mozambique sẽ có giá - 442,943,628 mzn
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ETH trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Ethereum đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ETH trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Ethereum đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 ETH trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Ethereum đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.