Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/TEL
Lịch sử thay đổi trong ISK/TEL tỷ giá
ISK/TEL tỷ giá
05 14, 2024
1 ISK = 45.3036 TEL
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -28.56% (63.4167 TEL — 45.3036 TEL)
Thay đổi trong ISK/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -49.52% (89.7497 TEL — 45.3036 TEL)
Thay đổi trong ISK/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 1061.45% (3.900618 TEL — 45.3036 TEL)
Thay đổi trong ISK/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -29.17% (63.9648 TEL — 45.3036 TEL)
króna Iceland/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 45.8363 TEL | ▲ 1.18 % |
16/05 | 47.5946 TEL | ▲ 3.84 % |
17/05 | 47.5428 TEL | ▼ -0.11 % |
18/05 | 46.1073 TEL | ▼ -3.02 % |
19/05 | 44.3603 TEL | ▼ -3.79 % |
20/05 | 41.0735 TEL | ▼ -7.41 % |
21/05 | 39.7752 TEL | ▼ -3.16 % |
22/05 | 42.6736 TEL | ▲ 7.29 % |
23/05 | 45.8042 TEL | ▲ 7.34 % |
24/05 | 47.4808 TEL | ▲ 3.66 % |
25/05 | 47.8587 TEL | ▲ 0.8 % |
26/05 | 47.9629 TEL | ▲ 0.22 % |
27/05 | 49.981 TEL | ▲ 4.21 % |
28/05 | 49.7984 TEL | ▼ -0.37 % |
29/05 | 50.0997 TEL | ▲ 0.61 % |
30/05 | 52.0602 TEL | ▲ 3.91 % |
31/05 | 48.1534 TEL | ▼ -7.5 % |
01/06 | 39.9107 TEL | ▼ -17.12 % |
02/06 | 33.262 TEL | ▼ -16.66 % |
03/06 | 31.6405 TEL | ▼ -4.87 % |
04/06 | 32.8267 TEL | ▲ 3.75 % |
05/06 | 32.7111 TEL | ▼ -0.35 % |
06/06 | 31.9062 TEL | ▼ -2.46 % |
07/06 | 32.982 TEL | ▲ 3.37 % |
08/06 | 33.1635 TEL | ▲ 0.55 % |
09/06 | 32.4713 TEL | ▼ -2.09 % |
10/06 | 34.0233 TEL | ▲ 4.78 % |
11/06 | 34.3823 TEL | ▲ 1.06 % |
12/06 | 31.7303 TEL | ▼ -7.71 % |
13/06 | 42.4389 TEL | ▲ 33.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39.9292 TEL | ▼ -11.86 % |
27/05 — 02/06 | 24.6629 TEL | ▼ -38.23 % |
03/06 — 09/06 | 33.0958 TEL | ▲ 34.19 % |
10/06 — 16/06 | 31.8424 TEL | ▼ -3.79 % |
17/06 — 23/06 | 32.1759 TEL | ▲ 1.05 % |
24/06 — 30/06 | 32.4177 TEL | ▲ 0.75 % |
01/07 — 07/07 | 34.7101 TEL | ▲ 7.07 % |
08/07 — 14/07 | 31.2304 TEL | ▼ -10.03 % |
15/07 — 21/07 | 37.9179 TEL | ▲ 21.41 % |
22/07 — 28/07 | 24.429 TEL | ▼ -35.57 % |
29/07 — 04/08 | 23.8639 TEL | ▼ -2.31 % |
05/08 — 11/08 | 31.8807 TEL | ▲ 33.59 % |
króna Iceland/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.3137 TEL | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 49.072 TEL | ▲ 8.29 % |
08/2024 | 68.5211 TEL | ▲ 39.63 % |
09/2024 | 64.3733 TEL | ▼ -6.05 % |
10/2024 | 38.6322 TEL | ▼ -39.99 % |
11/2024 | 703.78 TEL | ▲ 1721.74 % |
12/2024 | 1,449 TEL | ▲ 105.9 % |
01/2025 | 987.71 TEL | ▼ -31.84 % |
02/2025 | 717.57 TEL | ▼ -27.35 % |
03/2025 | 469.32 TEL | ▼ -34.6 % |
04/2025 | 516.73 TEL | ▲ 10.1 % |
05/2025 | 432.47 TEL | ▼ -16.31 % |
króna Iceland/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.985547 TEL |
Tối đa | 70.4303 TEL |
Bình quân gia quyền | 43.522 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.4515 TEL |
Tối đa | 102.44 TEL |
Bình quân gia quyền | 49.3557 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.4515 TEL |
Tối đa | 155.48 TEL |
Bình quân gia quyền | 35.3562 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: