1,000 Euro đến som Kyrgyzstan
Giá cả 1,000 Euro đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 25, 2024, Là 95,474 KGS.
Bao nhiêu 1,000 EUR trong KGS?
05 25, 2024
1,000 EUR = 95,474 KGS
▲ 0 %
1,000 KGS = 10.47 EUR
1 EUR = 95.47 KGS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 EUR trong KGS
Thống kê chi phí 1,000 Euro trong som Kyrgyzstan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94,490 KGS |
Tối đa | 96,121 KGS |
Bình quân gia quyền | 95,398 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 94,490 KGS |
Tối đa | 97,994 KGS |
Bình quân gia quyền | 96,175 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92,837 KGS |
Tối đa | 98,941 KGS |
Bình quân gia quyền | 96,040 KGS |
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KGS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) giá bán 1,000 Euro chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 0.2% (95,283 KGS — 95,474 KGS)
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KGS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -1.37% (96,800 KGS — 95,474 KGS)
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KGS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 1.57% (93,996 KGS — 95,474 KGS)
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KGS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 12.29% (85,024 KGS — 95,474 KGS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 EUR trong KGS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Euro (EUR) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Euro (EUR) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Euro trong som Kyrgyzstan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Euro trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*
26/05 | 95,386 KGS | ▼ -0.09 % |
27/05 | 95,284 KGS | ▼ -0.11 % |
28/05 | 95,259 KGS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 95,324 KGS | ▲ 0.07 % |
30/05 | 94,863 KGS | ▼ -0.48 % |
31/05 | 94,851 KGS | ▼ -0.01 % |
01/06 | 95,126 KGS | ▲ 0.29 % |
02/06 | 95,414 KGS | ▲ 0.3 % |
03/06 | 95,536 KGS | ▲ 0.13 % |
04/06 | 95,511 KGS | ▼ -0.03 % |
05/06 | 95,521 KGS | ▲ 0.01 % |
06/06 | 95,403 KGS | ▼ -0.12 % |
07/06 | 95,036 KGS | ▼ -0.38 % |
08/06 | 95,073 KGS | ▲ 0.04 % |
09/06 | 95,232 KGS | ▲ 0.17 % |
10/06 | 95,276 KGS | ▲ 0.05 % |
11/06 | 95,197 KGS | ▼ -0.08 % |
12/06 | 95,238 KGS | ▲ 0.04 % |
13/06 | 95,419 KGS | ▲ 0.19 % |
14/06 | 96,039 KGS | ▲ 0.65 % |
15/06 | 96,184 KGS | ▲ 0.15 % |
16/06 | 96,162 KGS | ▼ -0.02 % |
17/06 | 96,336 KGS | ▲ 0.18 % |
18/06 | 96,223 KGS | ▼ -0.12 % |
19/06 | 96,135 KGS | ▼ -0.09 % |
20/06 | 96,003 KGS | ▼ -0.14 % |
21/06 | 95,743 KGS | ▼ -0.27 % |
22/06 | 95,614 KGS | ▼ -0.13 % |
23/06 | 95,608 KGS | ▼ -0.01 % |
24/06 | 95,824 KGS | ▲ 0.23 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Euro trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Euro trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Euro trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 95,383 KGS | ▼ -0.1 % |
03/06 — 09/06 | 94,920 KGS | ▼ -0.49 % |
10/06 — 16/06 | 94,365 KGS | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 93,871 KGS | ▼ -0.52 % |
24/06 — 30/06 | 94,452 KGS | ▲ 0.62 % |
01/07 — 07/07 | 92,598 KGS | ▼ -1.96 % |
08/07 — 14/07 | 92,537 KGS | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 92,896 KGS | ▲ 0.39 % |
22/07 — 28/07 | 93,285 KGS | ▲ 0.42 % |
29/07 — 04/08 | 93,085 KGS | ▼ -0.21 % |
05/08 — 11/08 | 93,567 KGS | ▲ 0.52 % |
12/08 — 18/08 | 93,187 KGS | ▼ -0.41 % |
Giá ước tính của 1,000 Euro trong som Kyrgyzstan cho năm sau*
06/2024 | 95,627 KGS | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 96,819 KGS | ▲ 1.25 % |
08/2024 | 95,690 KGS | ▼ -1.17 % |
09/2024 | 94,121 KGS | ▼ -1.64 % |
10/2024 | 94,709 KGS | ▲ 0.62 % |
11/2024 | 98,285 KGS | ▲ 3.78 % |
12/2024 | 99,294 KGS | ▲ 1.03 % |
01/2025 | 97,710 KGS | ▼ -1.6 % |
02/2025 | 97,760 KGS | ▲ 0.05 % |
03/2025 | 97,306 KGS | ▼ -0.46 % |
04/2025 | 95,336 KGS | ▼ -2.03 % |
05/2025 | 95,954 KGS | ▲ 0.65 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/KGS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KGS hôm nay, 05 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Euro đến som Kyrgyzstan Là - 95,474 KGS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KGS Ngày mai 2024.05.26?
Ngày mai 1,000 Euro đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 95,386 kgs
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KGS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KGS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KGS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.