1,000 Filecoin [Futures] đến ariary Madagascar
Giá cả 1,000 Filecoin [Futures] đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 20,094,505 MGA.
Bao nhiêu 1,000 FIL trong MGA?
06 25, 2024
1,000 FIL = 20,094,505 MGA
▲ 2.42 %
1,000 MGA = 0.04976485 FIL
1 FIL = 20,095 MGA
Lịch sử thay đổi giá 1,000 FIL trong MGA
Thống kê chi phí 1,000 Filecoin [Futures] trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,843,428 MGA |
Tối đa | 29,490,882 MGA |
Bình quân gia quyền | 24,067,246 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,843,428 MGA |
Tối đa | 44,775,489 MGA |
Bình quân gia quyền | 27,747,725 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,514,547 MGA |
Tối đa | 52,776,353 MGA |
Bình quân gia quyền | 24,032,831 MGA |
Thay đổi chi phí 1,000 FIL đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 1,000 Filecoin [Futures] chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -22.5% (25,928,279 MGA — 20,094,505 MGA)
Thay đổi chi phí 1,000 FIL đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 1,000 Filecoin [Futures] chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -49.47% (39,767,778 MGA — 20,094,505 MGA)
Thay đổi chi phí 1,000 FIL đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 1,000 Filecoin [Futures] chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 11.82% (17,970,582 MGA — 20,094,505 MGA)
Thay đổi chi phí 1,000 FIL đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 1,000 Filecoin [Futures] chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 39.64% (14,390,592 MGA — 20,094,505 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 FIL trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Filecoin [Futures] (FIL) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Filecoin [Futures] (FIL) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Filecoin [Futures] trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Filecoin [Futures] trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
27/06 | 20,402,184 MGA | ▲ 1.53 % |
28/06 | 20,468,227 MGA | ▲ 0.32 % |
29/06 | 20,017,535 MGA | ▼ -2.2 % |
30/06 | 19,567,254 MGA | ▼ -2.25 % |
01/07 | 19,470,293 MGA | ▼ -0.5 % |
02/07 | 19,496,921 MGA | ▲ 0.14 % |
03/07 | 19,583,850 MGA | ▲ 0.45 % |
04/07 | 19,863,325 MGA | ▲ 1.43 % |
05/07 | 19,944,884 MGA | ▲ 0.41 % |
06/07 | 20,341,930 MGA | ▲ 1.99 % |
07/07 | 20,253,230 MGA | ▼ -0.44 % |
08/07 | 20,997,039 MGA | ▲ 3.67 % |
09/07 | 21,046,794 MGA | ▲ 0.24 % |
10/07 | 20,911,248 MGA | ▼ -0.64 % |
11/07 | 20,363,324 MGA | ▼ -2.62 % |
12/07 | 19,011,603 MGA | ▼ -6.64 % |
13/07 | 18,655,240 MGA | ▼ -1.87 % |
14/07 | 18,606,833 MGA | ▼ -0.26 % |
15/07 | 17,948,004 MGA | ▼ -3.54 % |
16/07 | 17,717,038 MGA | ▼ -1.29 % |
17/07 | 17,883,399 MGA | ▲ 0.94 % |
18/07 | 17,375,072 MGA | ▼ -2.84 % |
19/07 | 15,486,075 MGA | ▼ -10.87 % |
20/07 | 14,727,049 MGA | ▼ -4.9 % |
21/07 | 14,858,046 MGA | ▲ 0.89 % |
22/07 | 14,725,318 MGA | ▼ -0.89 % |
23/07 | 14,867,643 MGA | ▲ 0.97 % |
24/07 | 14,776,072 MGA | ▼ -0.62 % |
25/07 | 14,499,697 MGA | ▼ -1.87 % |
26/07 | 14,724,684 MGA | ▲ 1.55 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Filecoin [Futures] trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Filecoin [Futures] trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Filecoin [Futures] trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 20,814,818 MGA | ▲ 3.58 % |
08/07 — 14/07 | 22,113,208 MGA | ▲ 6.24 % |
15/07 — 21/07 | 19,394,932 MGA | ▼ -12.29 % |
22/07 — 28/07 | 20,353,563 MGA | ▲ 4.94 % |
29/07 — 04/08 | 17,741,663 MGA | ▼ -12.83 % |
05/08 — 11/08 | 18,588,417 MGA | ▲ 4.77 % |
12/08 — 18/08 | 19,227,154 MGA | ▲ 3.44 % |
19/08 — 25/08 | 18,887,740 MGA | ▼ -1.77 % |
26/08 — 01/09 | 19,323,894 MGA | ▲ 2.31 % |
02/09 — 08/09 | 15,950,480 MGA | ▼ -17.46 % |
09/09 — 15/09 | 13,022,832 MGA | ▼ -18.35 % |
16/09 — 22/09 | 13,138,551 MGA | ▲ 0.89 % |
Giá ước tính của 1,000 Filecoin [Futures] trong ariary Madagascar cho năm sau*
07/2024 | 19,992,424 MGA | ▼ -0.51 % |
08/2024 | 15,447,886 MGA | ▼ -22.73 % |
09/2024 | 16,307,605 MGA | ▲ 5.57 % |
10/2024 | 18,436,017 MGA | ▲ 13.05 % |
11/2024 | 22,159,076 MGA | ▲ 20.19 % |
12/2024 | 41,097,584 MGA | ▲ 85.47 % |
01/2025 | 30,132,719 MGA | ▼ -26.68 % |
02/2025 | 37,607,183 MGA | ▲ 24.81 % |
03/2025 | 60,168,103 MGA | ▲ 59.99 % |
04/2025 | 33,457,352 MGA | ▼ -44.39 % |
05/2025 | 34,507,716 MGA | ▲ 3.14 % |
06/2025 | 25,316,220 MGA | ▼ -26.64 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FIL/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 FIL trong MGA hôm nay, 06 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Filecoin [Futures] đến ariary Madagascar Là - 20,094,505 MGA
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FIL trong MGA Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 1,000 Filecoin [Futures] đến ariary Madagascar sẽ có giá - 20,402,184 mga
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FIL trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Filecoin [Futures] đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FIL trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Filecoin [Futures] đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 FIL trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Filecoin [Futures] đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.